Tin mới nhất
UỶ BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ ĐIỆN LẠNH ***************** Số / TB-ĐTĐL | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ---------------------------------- Hà Nội, ngày 01 tháng 12 năm 2009 |
THÔNG BÁO
KẾT QUẢ XÉT HƯỞNG CHẾ ĐỘ ƯU ĐÃI NĂM HỌC 2009 -2010
- Căn cứ Điều 31 Nghị định số 54/2006/NĐ-CP ngày 26 tháng 5 năm 2006 của Chính phủ hướng dẫn thi hành một số điều của Pháp lệnh ưu đãi người có công với cách mạng;
- Căn cứ Thông tư liên tịch số 16/2006/TTLT/BLĐTBXH-BGD&ĐT-BTC ngày 20/11/2006 hướng dẫn thực hiện chế độ ưu đãi trong giáo dục đối với người có công với cách mạng và con của họ;
- Căn cứ Quyết định số 73/2000/QĐ-UB ngày 16 tháng 08 năm 2000 của UBND Thành phố Hà Nội về thu, sử dụng học phí và một số khoản thu khác ở các cơ sở giáo dục và đào tạo công lập trong hệ thống giáo dục quốc dân thuộc Thành phố Hà nội.
- Căn cứ Công văn số 8414/ BGDDT- CTHSSV ngày 23/09/2009 của Bộ giáo dục và đào tạo về thủ tục xác nhận hộ nghèo;
- Căn cứ hồ sơ do HSSV nộp và ý kiến Hội đồng xét hưởng chế độ ưu đãi năm học 2009-2010
Nhà trường thông báo kết quả xét hưởng chế độ ưu đãi năm học 2009-2010, cụ thể như sau:
1. HSSV được xét hưởng chế độ ưu đãi:
1.1. Miễn học phí:
Hệ cao đẳng – Khoá 35
STT | HỌ VÀ | TÊN | NĂM SINH | LỚP | ĐỐI TƯỢNG | GHI CHÚ |
1. | Hoàng Văn | Trung | 17/05/1990 | 35CĐVT2 | Con Bệnh Binh | |
2. | Nguyễn Thanh | Tùng | 01/04/1990 | 35CĐVT2 | Miền núi | |
3. | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 20/01/1990 | 35CĐVT4 | Miền núi | |
4. | Nguyễn Thị | Thúy | 12/11/1989 | 35CĐVT4 | Miền núi | |
5. | Lương Thanh | Ba | 29/07/1988 | 35CĐVT4 | Con Thương Binh | |
6. | Hà Văn | Hòa | 30/11/1990 | 35CĐTH1 | Miền núi |
Hệ cao đẳng – Khoá 36
STT | HỌ VÀ | TÊN | NĂM SINH | LỚP | ĐỐI TƯỢNG | GHI CHÚ |
1. | Trần Thị | Loan | 28/12/1990 | 36CĐTH | Con Bệnh Binh | |
2. | Ngô Văn | Việt | 18/06/1991 | 36CĐTH | Con Thương binh | |
3. | Nguyễn Trường | Sinh | 18/01/1991 | 36CĐTH | Con Thương Binh | |
4. | Đặng Thị | Ánh | 13/06/1991 | 36CĐTH | Con Thương Binh | |
5. | Đinh Thị Ngọc | Ánh | 12/06/1991 | 36CĐTH | Con Bệnh Binh | |
6. | Nguyễn An | Sơn | 25/06/1990 | 36CĐTH | Con Bệnh Binh | |
7. | Trương Văn | Nghĩa | 26/05/1990 | 36CĐTH | Miền núi | |
8. | Nguyễn Văn | Bằng | 23/06/1991 | 36CĐNL1 | Miền núi | |
9. | Nguyễn Tuấn | Phương | 08/09/1990 | 36CĐNL1 | Con Bệnh Binh | |
10. | Lê Ngọc | Luận | 14/06/1990 | 36CĐNL1 | Con Thương Binh | |
11. | Đỗ Đình | Lợi | 02/02/1991 | 36CĐNL1 | Con Bệnh Binh | |
12. | Trần Văn | Luyện | 12/04/1990 | 36CĐNL1 | Con Thương Binh | |
13. | Nguyễn Đắc | Thành | 25/06/1990 | 36CĐNL2 | Con Bệnh Binh | |
14. | Trần Văn | Chung | 03/08/1990 | 36CĐNL2 | Miền núi | |
15. | Hoàng Văn | Toán | 09/04/1990 | 36CĐNL2 | Miền núi | |
16. | Nguyễn Văn | Hạnh | 27/09/1989 | 36CĐTĐ | Con Thương Binh | |
17. | Trần Văn | Hùng | 08/02/1990 | 36CĐTĐ | Con Bệnh Binh | |
18. | Đàm Huy | Hoàng | 10/10/1991 | 36CĐTĐ | Con Thương Binh | |
19. | Nguyễn Thanh | Tùng | 19/10/1991 | 36CĐTĐ | Con Thương Binh | |
20. | Ma Văn | Thắng | 16/06/1990 | 36CĐTĐ | Miền núi * | |
21. | Nguyễn Đức | Cảnh | 06/06/1990 | 36CĐVT1 | Con Mồ Côi | |
22. | Lê Anh | Dũng | 14/01/1990 | 36CĐVT1 | Miền núi | |
23. | Ngô Văn | Độ | 10/10/1991 | 36CĐVT1 | Con Thương Binh | |
24. | Lê Thái | Anh | 20/09/1991 | 36CĐVT1 | Con Thương Binh | |
25. | Đỗ Hữu | Cường | 10/02/1991 | 36CĐVT1 | Miền núi | |
26. | Lưu Thị | Hồng | 12/05/1991 | 36CĐVT2 | Con Thương Binh | |
27. | Trần Sỹ | Hiệp | 02/01/1991 | 36CĐVT2 | Miền núi | |
28. | Nông Đức | Hiếu | 27/11/1991 | 36CĐVT2 | Miền núi | |
29. | Trịnh Quốc | Trường | 02/06/1990 | 36CĐVT2 | Con Thương Binh | |
30. | Nguyễn Văn | Huyên | 19/05/1991 | 36CĐVT2 | Con Bệnh Binh | |
31. | Phạm Văn | Mạnh | 20/10/1991 | 36CĐVT2 | Con Thương Binh | |
32. | Nguyễn Tùng | Lâm | 19/06/1990 | 36CĐVT3 | Con Thương Binh | |
33. | Nguyễn Trọng | Phú | 13/02/1991 | 36CĐVT3 | Con Bệnh Binh | |
34. | Lê Quý | Nhân | 08/07/1990 | 36CĐVT3 | Con Thương Binh | |
35. | Nguyễn Văn | Tám | 03/04/1990 | 36CĐVT4 | Con Thương Binh | |
36. | Đỗ Văn | Long | 18/12/1990 | 36CĐVT4 | Con Thương Binh | |
37. | Nguyễn Văn | Quyến | 20/08/1990 | 36CĐVT4 | Miền núi | |
38. | Lê Mạnh | Thái | 24/05/1991 | 36CĐVT4 | Miền núi | |
39. | Bùi Thị Ngọc | Quỳnh | 10/01/1991 | 36CĐVT4 | Miền núi | |
40. | Lê Hoàng | Sơn | 07/06/1990 | 36CĐVT4 | Con Thương Binh | |
41. | Phạm Duy | Sơn | 10/11/1991 | 36CĐVT4 | Con Thương Binh | |
42. | Nghiêm Xuân | Quân | 01/02/1991 | 36CĐVT4 | Con Thương Binh | |
43. | Nguyễn Thị Nguyệt | Quỳnh | 02/11/1991 | 36CĐVT4 | Con Bệnh Binh | |
44. | Nguyễn Văn | Hoàng | 10/10/1991 | 36CĐVT4 | Con Bệnh Binh | |
45. | Nguyễn Hữu | Sang | 08/12/1989 | 36CĐVT4 | Con Thương Binh | |
46. | Nguyễn Văn | Quân | 20/01/1991 | 36CĐVT4 | Miền núi | |
47. | Chu Văn | Trang | 19/12/1991 | 36CĐVT5 | Con Thương Binh | |
48. | Nguyễn Thụy | Trường | 16/03/1991 | 36CĐVT5 | Con Thương Binh | |
49. | Hoàng Văn | Vương | 20/04/1989 | 36CĐVT5 | Con Thương Binh | |
50. | Đặng Tuấn | Anh | 20/02/1989 | 36CĐVT5 | Con Thương Binh | |
51. | Lều Vũ | Thương | 13/08/1991 | 36CĐVT5 | Con Thương Binh | |
52. | Nguyễn Doãn | Việt | 25/05/1990 | 36CĐVT5 | Con Thương Binh | |
53. | Nghiêm Xuân | Trung | 01/02/1991 | 36CĐVT5 | Con Thương Binh | |
54. | Nguyễn Văn | Thực | 20/07/1991 | 36CĐVT5 | Con Thương Binh | |
55. | Nguyễn Thị | Trang | 02/06/1991 | 36CĐVT5 | Con Thương Binh | |
56. | Nguyễn Đình | Tứ | 18/09/1991 | 36CĐVT5 | Con Thương Binh |
Hệ TCCN – Khoá 35
STT | HỌ VÀ | TÊN | NĂM SINH | LỚP | ĐỐI TƯỢNG | GHI CHÚ |
1. | Vũ Huy | Tuấn | 08/03/1983 | 35ĐCN | Con Bệnh Binh | |
2. | Nguyễn Đăng | Doanh | 05/11/1985 | 35ĐCN | Con Bệnh Binh | |
3. | Nguyễn Trung | Quân | 09/07/1988 | 35ĐV | Con Thương Binh | |
4. | Trần Văn | Giáp | 10/02/1989 | 35ĐV | Con Mồ Côi | |
5. | Hà Văn | Tiến | 23/05/1988 | 35ML | Con Thương Binh |
Hệ TCCN – Khoá 36
STT | HỌ VÀ | TÊN | NĂM SINH | LỚP | ĐỐI TƯỢNG | GHI CHÚ |
1. | Lăng Văn | Phi | 04/04/1986 | 36ML1 | Miền núi | |
2. | Hán Văn | Chưởng | 22/08/1990 | 36ML2 | Con Thương Binh | |
3. | Phan Văn | Tiến | 06/07/1990 | 36ML2 | Con Bệnh Binh | |
4. | Vũ Xuân | Hiển | 05/11/1991 | 36ML3 | Con Thương Binh | |
5. | Hoàng | Anh | 30/11/1991 | 36MT | Con Bệnh Binh | |
6. | Nguyễn Văn | Đường | 24/02/1991 | 36MT | Con Thương Binh | Thiếu GKS |
7. | Nguyễn Văn | Hải | 01/05/1991 | 36TH | Con Bệnh Binh | |
8. | Nguyễn Xuân | Tĩnh | 25/01/1991 | 36ĐV | Con Bệnh Binh | |
9. | Lê Thanh | Hải | 11/11/1991 | 36ĐV | Con Bệnh Binh | |
10. | Phạm Văn | Thuận | 20/02/1988 | 36ĐV | Miền núi | |
11. | Trần Văn | Huấn | 19/07/1990 | 36ĐCN | Con Thương Binh | |
12. | Lê Xuân | Quyền | 20/08/1990 | 36ĐCN | Con Thương Binh |
1.2. Giảm 50 % học phí:
Hệ cao đẳng – Khoá 34
STT | HỌ VÀ | TÊN | NĂM SINH | LỚP | ĐỐI TƯỢNG | THỜI HẠN |
ĐƯỢC HƯỞNG | ||||||
1. | Nguyễn Văn | Vững | 23/10/1987 | 34CĐVT1 | Hộ nghèo | Hết 31/12/2009 |
2. | Đặng Quốc | Bảo | 08/08/1989 | 34CĐNL | Hộ nghèo | HK 1 (2009-2010) |
3. | Phạm Văn | Minh | 03/02/1988 | 34CĐNL | Hộ nghèo | Năm học 2009-2010 |
Hệ cao đẳng – Khoá 35
STT | HỌ VÀ | TÊN | NĂM SINH | LỚP | ĐỐI TƯỢNG | THỜI HẠN |
ĐƯỢC HƯỞNG | ||||||
1. | Vũ Khắc | Canh | 14/11/1990 | 35CĐVT1 | Hộ nghèo | Hết 31/12/2009 |
2. | Trần Hoàng | Đại | 20/07/1990 | 35CĐVT1 | Hộ nghèo | Hết 31/12/2009 |
3. | Phạm Văn | Huấn | 02/08/1990 | 35CĐVT2 | Hộ nghèo | HK 1 (2009-2010) |
4. | Nguyễn Hữu | Việt | 13/12/1989 | 35CĐVT3 | Hộ nghèo | Hết 31/12/2009 |
5. | Nguyễn Thị | Yến | 09/07/1990 | 35CĐVT3 | Hộ nghèo | Năm học 2009-2010 |
6. | Hoàng Văn | Thắng | 23/06/1990 | 35CĐVT4 | Hộ nghèo | Hết 31/12/2009 |
7. | Hà Đăng | Thành | 25/10/1988 | 35CĐVT4 | Hộ nghèo | Hết 31/12/2009 |
8. | Hoàng Đức | Chiến | 11/06/1985 | 35CĐNL1 | Hộ nghèo | Năm học 2009-2010 |
9. | Nguyễn Đắc | Trường | 15/05/1990 | 36CĐNL2 | Hộ nghèo | Hết 31/12/2009 |
Hệ cao đẳng – Khoá 36
STT | HỌ VÀ | TÊN | NĂM SINH | LỚP | ĐỐI TƯỢNG | THỜI HẠN |
ĐƯỢC HƯỞNG | ||||||
1. | Phạm Đức | Huyên | 05/05/1991 | 36CĐTH | Hộ nghèo | Hết 31/12/2009 |
2. | Nguyễn Văn | Mạnh | 07/11/1991 | 36CĐTH | Hộ nghèo | Hết 31/12/2009 |
3. | Nguyễn Văn | Mạnh | 07/02/1991 | 36CĐTH | Hộ nghèo | Hết 31/12/2009 |
4. | Trần Văn | Quỳnh | 25/06/1991 | 36CĐTH | Hộ nghèo | Hết 31/12/2009 |
5. | Nguyễn Duy | Hưởng | 20/02/1991 | 36CĐTH | Hộ nghèo | Hết 31/12/2009 |
6. | Nguyễn Thị | Liên | 16/12/1990 | 36CĐTH | Hộ nghèo | Hết 31/12/2009 |
7. | Nguyễn Thị | Yến | 09/12/1991 | 36CĐTH | Hộ nghèo | Hết 31/12/2009 |
8. | Nguyễn Ngọc | Duân | 13/03/1991 | 36CĐTH | Hộ nghèo | Hết 31/12/2009 |
9. | Trần Tuấn | Anh | 27/08/1991 | 36CĐTH | Hộ nghèo | Hết 31/12/2009 |
10. | Đinh Trọng | Khải | 02/08/1991 | 36CĐTH | Hộ nghèo | Hết 31/12/2009 |
11. | Nguyễn Thanh | Cầm | 28/08/1991 | 36CĐTH | CNBTNLĐ | Hết khoá học |
12. | Trần Văn | Tẩn | 20/12/1991 | 36CĐNL1 | Hộ nghèo | Hết 31/12/2009 |
13. | Đặng Ngọc | Đại | 08/10/1989 | 36CĐNL1 | Hộ nghèo | Hết 31/12/2009 |
14. | Nguyễn Bá | Công | 20/04/1990 | 36CĐNL1 | Hộ nghèo | Hết 31/12/2009 |
15. | Vũ Văn | Công | 28/08/1991 | 36CĐNL2 | Hộ nghèo | Hết 31/12/2009 |
16. | Nguyễn Bá | Dũng | 03/06/1990 | 36CĐTĐ | Hộ nghèo | Hết 31/12/2009 |
17. | Đoàn Văn | Đương | 28/11/1990 | 36CĐVT1 | Hộ nghèo | Hết 31/12/2009 |
18. | Hoàng Tiến | Anh | 07/02/1990 | 36CĐVT1 | Hộ nghèo | Hết 31/12/2009 |
19. | Đỗ Duy | Quang | 04/01/1991 | 36CĐVT2 | Hộ nghèo | Năm học 2009-2010 |
20. | Hà Thị | Hằng | 15/08/1990 | 36CĐVT2 | Hộ nghèo | Hết 31/12/2009 |
21. | Mai Thị Thu | Hằng | 05/08/1991 | 36CĐVT2 | Hộ nghèo | Hết 31/12/2009 |
22. | Lê Văn | Hải | 09/08/1991 | 36CĐVT2 | Hộ nghèo | Hết 31/12/2009 |
23. | Thân Văn | Hưng | 25/08/1991 | 36CĐVT2 | Hộ nghèo | Năm học 2009-2010 |
24. | Nguyễn Tiến | Ngọc | 07/12/1991 | 36CĐVT3 | Hộ nghèo | Hết 31/12/2009 |
25. | Trương Văn | Thế | 05/03/1990 | 36CĐVT4 | Hộ nghèo | Hết 31/12/2009 |
26. | Nguyễn Hưng | Tuấn | 09/11/1990 | 36CĐVT4 | Hộ nghèo | Hết 31/12/2009 |
27. | Vũ Xuân | Tặng | 08/07/1991 | 36CĐVT4 | Hộ nghèo | Hết 31/12/2009 |
28. | Nguyễn Đình | Quảng | 25/11/1991 | 36CĐVT4 | Hộ nghèo | Hết 31/12/2009 |
29. | Nguyễn Năng | Tuấn | 27/05/1990 | 36CĐVT5 | Hộ nghèo | Hết 31/12/2009 |
30. | Hồ Văn | Trường | 22/03/1991 | 36CĐVT5 | Hộ nghèo | Năm học 2009-2010 |
Hệ TCCN – Khoá 35
STT | HỌ VÀ | TÊN | NĂM SINH | LỚP | ĐỐI TƯỢNG | THỜI HẠN |
ĐƯỢC HƯỞNG | ||||||
1. | Nguyễn Đức | Hùng | 23/07/1989 | 35ĐCN | Hộ nghèo | Hết 31/12/2009 |
Hệ TCCN – Khoá 36
STT | HỌ VÀ | TÊN | NĂM SINH | LỚP | ĐỐI TƯỢNG | THỜI HẠN |
ĐƯỢC HƯỞNG | ||||||
1. | Phạm Văn | Luyện | 20/07/1990 | 36TH | Hộ nghèo | Hết 31/12/2009 |
2. | Phan Thanh | Dương | 27/03/1991 | 36ĐV | Hộ nghèo | Hết 31/12/2009 |
3. | Trần Đăng | Chức | 01/06/1990 | 36ĐCN | Hộ nghèo | Hết 31/12/2009 |
2. HSSV không được xét
(Do không thuộc đối tượng hoặc hồ sơ không hợp lệ)
Hệ cao đẳng – Khoá 34
TT | HỌ VÀ | TÊN | NĂM SINH | LỚP | ĐỐI TƯỢNG | GHI CHÚ |
1. | Bùi Đại | Doanh | 17/01/1987 | 34CĐTH | Hộ nghèo | Thiếu số TT, năm theo dõi |
2. | Đỗ Thị | Thìn | 16/09/1988 | 34CĐTH | Hộ nghèo | Thiếu số TT, năm theo dõi |
3. | Nguyễn Thị Thanh | Huyên | 15/03/1989 | 34CĐTH | Hộ nghèo | Thiếu số TT, năm theo dõi |
4. | Nguyễn Đức | Văn | 24/02/1988 | 34CĐVT2 | Hộ nghèo | Xác nhận chưa ghi rõ thời hạn hộ nghèo |
Hệ cao đẳng – Khoá 35
TT | HỌ VÀ | TÊN | NĂM SINH | LỚP | ĐỐI TƯỢNG | GHI CHÚ |
1. | Tạ Văn | Tuyển | 02/09/1990 | 35CĐVT3 | Hộ nghèo | Thiếu số TT, năm theo dõi |
2. | Đỗ Văn | Quang | 01/05/1990 | 35CĐVT4 | Hộ nghèo | Thời hạn chưa rõ (năm 2009 hay năm học 2009-2010) |
3. | Nguyễn Minh | Thắng | 17/11/1990 | 35CĐVT4 | Hộ nghèo | Thiếu số TT, năm theo dõi |
4. | Nguyễn Văn | Thanh | 25/10/1988 | 35CĐVT4 | Hộ nghèo | Thiếu số TT, năm theo dõi, thời hạn |
5. | Hòa Quang | Tiến | 10/06/1990 | 35CĐVT4 | Hộ nghèo | Thiếu số TT, năm theo dõi |
6. | Vương Văn | Bộ | 11/12/1990 | 35CĐTH1 | Hộ nghèo | Thời hạn chưa rõ (năm 2009 hay năm học 2009-2010) |
Hệ cao đẳng – Khoá 36
TT | HỌ VÀ | TÊN | NĂM SINH | LỚP | ĐỐI TƯỢNG | GHI CHÚ |
1. | Nguyễn Công | Cường | 14/06/1990 | 36CĐVT1 | Con TB | Thiếu xác nhận đã nghỉ học tại trường ĐH QG HCM |
2. | Vi Văn | Chung | 20/12/1990 | 36CĐVT1 | Miền núi | Xác nhận dùng cho tuyển sinh, chưa rõ về khu vực miền núi, vùng cao |
3. | Trần Đức | Anh | 18/08/1991 | 36CĐVT1 | Vùng 135 | Không thuộc đối tượng được xét |
4. | Hoàng Văn | Dương | 06/08/1989 | 36CĐVT1 | Vùng 135 | Không thuộc đối tượng được xét |
5. | Đoàn Văn | Công | 28/01/1991 | 36CĐVT1 | Hộ nghèo | Xác nhận sai mẫu, không có số thứ tự trong sổ |
6. | Nguyễn Viết | Hán | 26/05/1990 | 36CĐVT2 | Miền núi | Xác nhận không có ngày ký, không xác nhận xóm, người ký phải là Chánh văn phòng thừa lệnh hoặc thừa uỷ quyền |
7. | Nguyễn Huy | Chương | 02/10/1991 | 36CĐTH | Hộ nghèo | Xác nhận sai mẫu, không có số thứ tự trong sổ |
8. | Tô Văn | Kỳ | 30/10/1990 | 36CĐNL1 | Hộ nghèo | Không thuộc đối tượng được xét |
9. | Nguyễn Thế | Dân | 24/05/1991 | 36CĐNL1 | Hộ nghèo | Hộ nghèo năm 2008 |
10. | Nguyễn Quang | Bắc | 05/08/1991 | 36CĐNL1 | Hộ nghèo | Xác nhận sai mẫu, không có số thứ tự trong sổ |
11. | Nguyễn Thanh | Tùng | 19/05/1990 | 36CĐNL2 | Hộ nghèo | Xác nhận sai mẫu, không có số thứ tự trong sổ |
12. | Trần Đức | Quang | 06/07/1991 | 36CĐVT4 | Hộ nghèo | Xác nhận có 2 màu mực |
13. | Nguyễn Văn | Hải | 19/01/1991 | 36CĐVT4 | Hộ nghèo | Thời hạn không hợp lệ |
14. | Đào Công | Quý | 31/07/1991 | 36CĐVT4 | Hộ nghèo | Thời hạn không hợp lệ |
Hệ TCCN – Khoá 35
TT | HỌ VÀ | TÊN | NĂM SINH | LỚP | ĐỐI TƯỢNG | GHI CHÚ |
1. 1 | Mai Xuân | Thiện | 23/05/1988 | 35ML1 | Vùng 135 | Không thuộc đối tượng được xét |
2. | Dương Văn | Tuyên | 27/05/1989 | 35ML2 | Hộ nghèo | Xác nhận không có thời hạn hộ nghèo |
3. | Nguyễn Quang | Thụ | 15/02/1990 | 35ML2 | Hộ nghèo | Xác nhận sai mẫu, không có hạn nghèo, số TT |
Hệ TCCN – Khoá 36
TT | HỌ VÀ | TÊN | NĂM SINH | LỚP | ĐỐI TƯỢNG | GHI CHÚ |
1. | Nguyễn Tiến | Hoàn | 17/09/1989 | 36ML2 | Hộ nghèo | Xác nhận không có TT, năm theo dõi |
Lưu ý:
Những HSSV thuộc trường hợp không được xét, nếu thực sự thuộc diện hưởng ưu đãi theo quy định cần bổ sung hồ sơ hợp lệ trước ngày 09/12/2009. Sau ngày 09/12/2009 Nhà trưòng không có trách nhiệm giải quyết.
T.M HỘI ĐỒNG UV Thường trực Phạm Trường Sinh |
Các thông tin khác:
- Đề cương ôn tập thi viên chức năm 2009
- Quyết định bổ nhiệm Phó Phòng Đào tạo
- Thông báo tuyển giáo viên
- KẾ HOẠCH TUYỂN SINH CHÍNH QUY HỆ ĐẠI HỌC – NĂM 2009 (Liên thông từ TCCN, Cao đẳng - Đại học)
- Kế hoạch triển khai các phong trào thi đua chào mừng các ngày lễ lớn 30/04-01/05 và 19/05
- KẾT QUẢ THI HSG CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2008-2009
- Kế hoạch hoạt động chào mừng 78 năm thành lập Đoàn TNCS HCM
- Tài liệu tập huấn tự đánh giá
- Thông báo về việc tổ chức học tập PC ma túy và TNXH năm 2008
- Chào mừng ngày nhà giáo Việt Nam
- FOOTER-INFO
- THÔNG BÁO BẢO TRÌ DIỄN ĐÀN
- Tuyển sinh đợt 2 TCN
- TSML01
- TS SCLRMT