Bảng điểm thi tốt nghiệp lớp 38CĐNL1, 38CĐNL2

Bảng điểm thi tốt nghiệp lớp 38CĐNL1, 38CĐNL2

BẢNG ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP HỆ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY

 

LỚP: 38CĐNL1

STT Họ tên Ngày sinh Điểm thi Tốt nghiệp Ghi chú
Các môn KH Mác-Lênin, TTHCM Kiến thức
cơ sở ngành
Kiến thức chuyên ngành
01 Trần Chín Ba 3/21/1993 5 8 8
02 Vũ Văn Chung 12/6/1991 5 8 8
03 Nguyễn Tiến Duy 7/29/1993 6 7 8
04 Chu Trần Hằng 11/26/1990 8 8 9
05 Đỗ Đăng Hoàn 3/20/1993 9 9 9
06 Đỗ Viết Hoàn 4/15/1993 7 8 8
07 Nguyễn Văn Hùng 1/3/1993 5 7 8
08 Nguyễn Văn Kiên 8/13/1992 6 8 8
09 Đặng Văn Linh 4/4/1993 7 7 8
10 Đỗ Văn Mùi 4/4/1991 0 0 0
11 Nguyễn Văn Nghiêm 5/23/1993 6 8 9
12 Trình Năng Phúc 1/12/1992 6 7 8
13 Hoàng Hồng Sơn 10/9/1993 7 8 8
14 Lê Quang Tuyên 12/10/1993 5 7 8
15 Nguyễn Hoàng Tùng 11/24/1993 5 7 8
16 Bùi Đức Văn 1/18/1993 6 7 9
17 Chu Minh Vương 9/19/1992 7 7 9
18 Lê Phan Anh 11/18/1991 7 7 9
19 Chu Công Bằng 1/8/1992 5 7 8
20 Nguyễn Văn Bình 3/10/1993 7 7 8
21 Trần Đại Ca 1/7/1993 5 7 7
22 Đinh Văn Chương 3/23/1993 6 7 8
23 Nguyễn Văn Công 10/15/1993 5 7 8
24 Nguyễn Thế Cường 7/28/1993 5 7 8
25 Đinh Khương Duy 6/28/1993 6 7 9
26 Vũ Mạnh Đà 1/26/1993 7 7 8
27 Lâm Thành Đạt 5/14/1993 6 7 8 Nợ GDTC 2
28 Mai Đức Đoàn 2/28/1993 6 7 8
29 Đỗ Văn Đoàn 2/29/1992 5 7 8
30 Hoàng Văn Hà 3/4/1993 7 7 9
31 Vũ Duy Hiếu 4/12/1993 5 7 8
32 Hoàng Văn Hiệp 5/30/1991 5 8 8
33 Nguyễn Văn Hoàng 2/10/1993 5 8 8
34 Trần Văn Họa 8/25/1993 5 8 7
35 Nguyễn Tất Huân 9/3/1993 6 8 8
36 Đào Minh Hùng 10/28/1993 5 7 8
37 Phạm Văn Khiết 6/11/1993 7 8 8
38 Mai Biên Kiên 6/28/1992 7 7 8
39 Vũ Trí Linh 7/5/1992 5 7 7
40 Lương Công Mạnh 4/20/1993 5 7 8
41 Thân Văn Nghiệp 7/5/1993 7 8 8
42 Nguyễn Đăng Phương 1/13/1993 8 8 9
43 Cao Văn Quyền 9/3/1992 5 7 8
44 Nguyễn Quang Sáng 8/13/1992 7 9 9
45 Nguyễn Văn Sùng 1/9/1993 8 7 8
46 Đào Ngọc Thành 2/24/1992 7 7 8
47 Bùi Thế Thái 11/21/1993 7 8 9
48 Cao Đức Thắng 9/28/1993 6 8 9
49 Nguyễn Quyết Thắng 10/12/1993 6 8 8
50 Trần Công Toàn 3/26/1993 7 8 8
51 Vũ Ngọc Triển 3/24/1993 6 8 8
52 Trần Văn Trung 8/20/1992 8 9 9
53 Trần Xuân Trường 1/14/1993 7 8 8
54 Nguyễn Văn Tuân 5/6/1991 7 8 8
55 Phạm Xuân Tuy 1/17/1993 5 7 8
56 Đặng Văn Ước 1/6/1993 5 8 8
57 Hoàng Văn Việt 7/18/1993 8 8 8

 

 

 

LỚP: 38CĐNL2

 

 

 

STT Họ tên Ngày sinh Điểm thi Tốt nghiệp Ghi chú
Các môn KH Mác-Lênin, TTHCM Kiến thức
cơ sở ngành
Kiến thức chuyên ngành
01 Nguyễn Văn Của 7/5/1992 7 9 9
02 Vũ Văn Cường 1/14/1992 7 8 9
03 Nguyễn Thế Đại 3/15/1993 7 9 9
04 Lê Văn Đức 9/24/1993 6 8 8
05 Nguyễn Văn Hùng 6/16/1993 7 8 9
06 Đoàn Văn Hưng 12/6/1992 5 9 8
07 Nguyễn Văn Hưng 3/7/1993 6 8 8
08 Nguyễn Đức Mạnh 11/30/1992 5 7 8
09 Hoàng Văn Nam 6/18/1993 5 7 8
10 Nguyễn Tấn Phong 8/28/1991 5 7 8
11 Lưu Anh Quân 6/4/1992 6 8 8
12 Cao Văn Quyền 1/29/1993 5 9 8
13 Nguyễn Huy Sơn 9/4/1991 5 9 9
14 Nguyễn Vũ Trường 3/13/1992 5 9 9
15 Nguyễn Trọng Tuấn 5/14/1992 5 8 8
16 Hoàng Đình Anh 1/11/1993 6 9 8
17 Mai Xuân Anh 2/22/1993 5 9 8
18 Đàm Quang Bão 8/20/1992 6 8 8
19 Phạm Văn Công 11/26/1993 5 7 8
20 Mai Văn Duy 6/3/1993 6 8 8
21 Bạch Đăng Đàn 10/11/1993 5 8 8
22 Hoàng Văn Đoàn 1/27/1993 5 8 8
23 Phạm Ngọc Đức 8/30/1992 6 8 8
24 Phan Văn Hào 9/28/1990 6 8 8
25 Đỗ Văn Hoàn 6/15/1993 5 9 8
26 Trần Minh Hoàng 6/30/1992 6 8 8
27 Lưu Tiến Hoàng 5/17/1993 5 9 9
28 Nguyễn Văn Hoàng 10/4/1993 6 9 9
29 Nguyễn Đình Hòa 4/11/1993 6 9 8
30 Trương Thanh Hùng 7/2/1993 7 8 8
31 Nguyễn Văn Kiên 7/2/1993 7 9 9
32 Đào Ngọc Linh 2/2/1992 7 8 8
33 Hoàng Đức Mạnh 8/2/1993 6 8 8
34 Phạm Thái Mạnh 3/24/1993 6 9 8
35 Hoàng Văn Mạnh 5/1/1991 5 7 8
36 Nguyễn Văn Nhất 9/17/1992 6 8 8
37 Phạm Ngọc Nhường 8/8/1993 6 8 8
38 Trần Văn Quân 4/20/1993 7 9 9
39 Bùi Văn Quyết 10/12/1992 7 9 9
40 Nguyễn Văn Sang 12/25/1992 5 8 9
41 Phạm Văn Tân 3/15/1993 5 7 8
42 Phùng Thị Thảo 6/10/1993 8 8 9
43 Trịnh Duy Thắng 1/13/1992 5 8 8
44 Phạm Văn Thắng 2/14/1993 5 7 8
45 Hoàng Văn Thân 6/5/1992 6 8 8
46 Nguyễn Văn Thật 3/8/1993 5 8 9
47 Nguyễn Bùi Thịnh 12/6/1992 7 7 8
48 Phan Đức Tiến 9/10/1991 6 8 8
49 Nguyễn Văn Tính 7/15/1993 6 7 8
50 Đỗ Quang Toàn 9/8/1991 6 8 8
51 Nguyễn Văn Toàn 10/12/1991 5 7 8
52 Vũ Văn Toàn 11/22/1992 5 7 8
53 Nguyễn Văn Trọng 3/11/1993 5 8 9
54 Mai Huy Trung 10/15/1993 7 7 8
55 Trần Văn Tuân 5/30/1993 6 7 8
56 Viên Đình Tuyên 3/27/1993 7 7 8
57 Mai Duy Tùng 5/8/1993 6 7 8
58 Đỗ Thanh Tùng 11/24/1992 6 8 9
59 Nguyễn Văn Vũ 11/28/1993 6 7 8