Bảng điểm thi tốt nghiệp lớp 38CĐTĐ1, 38CĐTĐ2

Bảng điểm thi tốt nghiệp lớp 38CĐTĐ1, 38CĐTĐ2

BẢNG ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP HỆ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY

 

LỚP: 38CĐTĐ1

STT Họ tên Ngày sinh Điểm thi Tốt nghiệp Ghi chú
Các môn KH Mác-Lênin, TTHCM Kiến thức
cơ sở ngành
Kiến thức chuyên ngành
01 Phạm Thanh Hà 2/4/1992 9 7 8
02 Nguyễn Hồng Hải 10/28/1992 7 7 8
03 Nguyễn Văn Liêm 8/15/1993 5 8 7
04 Đỗ Trần Minh 12/16/1993 9 5 7
05 Nguyễn Đức Quý 10/11/1993 6 5 6
06 Trần Văn Quý 4/25/1993 6 5 5
07 Lê Hữu Tuấn 10/12/1993 5 8 8
08 Bùi Văn Tùng 5/10/1992 6 5 8
09 Nguyễn Văn Biện 9/21/1992 7 7 6
10 Nguyễn Văn Cương 2/7/1993 7 6 5
11 Trần Văn Doanh 12/8/1992 7 5 7
12 Phí Ngọc Dũng 11/15/1993 6 5 5
13 Lại Văn Dũng 11/28/1992 6 7 8
14 Nguyễn Văn Dũng 6/18/1992 7 5 5
15 Nguyễn Văn Đàn 9/5/1993 7 5 6
16 Phạm Văn Đoàn 11/18/1993 7 5 7
17 Lê Thạc Đôn 4/14/1993 5 7 8
18 Phạm Văn Đồng 1/10/1992 6 5 6
19 Nguyễn Thế Giang 1/26/1993 5 7 8
20 Phạm Minh Hải 8/10/1993 5 7 7
21 Phạm Văn Hiến 4/11/1993 5 7 6
22 Nguyễn Vũ Hiệp 10/7/1993 5 6 6
23 Phạm Minh Hoàn 9/18/1993 7 5 5
24 Nguyễn Văn Huy 8/22/1993 5 5 5
25 Phạm Văn Khanh 4/14/1993 7 5 5
26 Nguyễn Văn Kiểm 2/25/1993 7 7 8
27 Nguyễn Thanh Long 2/26/1993 5 5 8
28 Bùi Thành Luân 12/1/1993 6 5 5
29 Ngô Xuân Luyến 10/22/1993 6 6 5
30 Trần Văn Lực 5/28/1993 5 5 7
31 Nguyễn Công Mạnh 5/3/1993 6 7 6
32 Cao Văn Minh 10/10/1993 5 6 7
33 Nguyễn Trọng Nghĩa 4/29/1993 5 5 6
34 Phạm Xuân Ngọc 5/1/1993 6 7 8
35 Trần Văn Quyết 5/7/1992 7 7 9
36 Nguyễn Đình Sơn 8/6/1993 6 7 8
37 Nguyễn Văn Thắng 8/18/1993 6 7 8
38 Trần Văn Thịnh 3/25/1993 7 5 7
39 Nguyễn Văn Thỉnh 1/4/1993 7 7 9
40 Lưu Trung Thuận 8/28/1993 7 6 7
41 Vũ Biên Thuỳ 6/20/1993 5 5 5
42 Nguyễn Ngọc Thường 12/28/1993 8 8 9
43 Trần Ngọc Tiến 8/31/1993 6 5 5
44 Nguyễn Hữu Trung 3/4/1993 6 7 7
45 Nguyễn Văn Tuyền 10/1/1991 5 5 5
46 Đỗ Xuân Tùng 10/25/1993 6 5 6
47 Đào Đức Việt 8/3/1993 6 5 6
48 Nguyễn Văn Vinh 4/26/1993 6 7 8

 

 

LỚP: 38CĐTĐ2

 

STT Họ tên Ngày sinh Điểm thi Tốt nghiệp Ghi chú
Các môn KH Mác-Lênin, TTHCM Kiến thức
cơ sở ngành
Kiến thức chuyên ngành
01 Tạ Văn Bằng 7/21/1993 8 5 5
02 Nguyễn Đức Dũng 7/2/1993 7 5 6
03 Dương Văn Được 12/22/1993 8 5 5
04 Nguyễn Trung Hậu 2/27/1993 7 7 6
05 Lê Văn Hòa 9/7/1993 6 7 7
06 Nguyễn Mạnh Linh 9/6/1993 8 7 7
07 Nguyễn Hữu Nam 3/3/1993 7 5 8
08 Phạm Minh Ngọc 2/8/1993 7 7 5
09 Nguyễn Văn Quý 3/8/1993 7 5 6
10 Vũ Anh Sơn 9/24/1993 7 6 5
11 Nguyễn Bá Thuỷ 10/28/1993 8 8 7
12 Nguyễn Tiến Tới 7/7/1992 6 6 7
13 Phùng Đắc Trận 1/13/1993 7 8 7
14 Nguyễn Sỹ Tuân 8/4/1993 7 5 5
15 Vũ Tuấn Anh 9/3/1993 8 7 8
16 Trình Xuân Ban 1/20/1992 8 6 6
17 Nguyễn Trung Cường 3/8/1993 5 6 5
18 Nguyễn Khắc Duy 4/25/1993 8 8 7
19 Vũ Trọng Dũng 10/16/1991 7 5 5
20 Nguyễn Văn Dũng 3/4/1992 7 6 6
21 Lê Quốc Đại 2/18/1993 7 5 6
22 Vũ Mạnh Đoàn 7/21/1993 7 6 5
23 Đào Duy Đông 5/15/1993 6 5 5
24 Nguyễn Văn Đức 7/10/1993 7 5 8
25 Vũ Văn Đức 1/26/1993 6 6 5
26 Ngô Xuân Giang 2/1/1992 8 6 6
27 Nguyễn Thái Hải 8/13/1993 7 7 7
28 Vũ Đức Huy 7/18/1991 7 7 6
29 Đinh Xuân Kha 10/8/1993 7 5 5
30 Trịnh Văn Khang 6/16/1990 6 7 7
31 Thái Văn Linh 1/8/1993 7 7 9
32 Ngô Viết Mạnh 9/10/1993 8 7 8
33 Nguyễn Văn Phong 12/10/1993 8 8 6
34 Tạ Quang Phú 9/21/1993 7 5 6
35 Nguyễn Văn Phương 8/18/1993 7 8 8
36 Hoàng Văn Quân 5/23/1993 6 7 5
37 Lương Văn Sang 8/16/1992 6 5 5
38 Phạm Văn Thanh 3/12/1993 8 5 5
39 Nguyễn Văn Thắng 7/27/1993 6 5 6
40 Trần Trung Thu 5/24/1993 7 8 8
41 Phạm Quang Tiến 7/3/1993 5 7 5
42 Lê Đắc Tình 9/19/1993 8 9 6
43 Vũ Văn Toàn 7/4/1993 8 8 8
44 Vũ Văn Trọng 9/30/1993 7 5 5
45 Lê Xuân Trường 10/3/1991 7 7 6
46 Bùi Đức Tuấn 11/8/1992 7 5 5
47 Phạm Văn Tước 12/21/1993 7 6 5
48 Nguyễn Văn Việt 7/18/1993 8 6 6
49 Lê Đình Vui 12/1/1992 8 5 5
50 Dương Hữu Vương 9/3/1993 7 5 5
51 Nguyễn Hữu Xuân 3/13/1993 8 5 5