Ngành Điện tử

Ngành Điện tử

TT
Mã sách
Tên sách
Tên tác giả
NXB
Năm XB
1
01
Tra cứu IC tuyến tính tập 1
Nguyên Hùng
Hội cơ học VN
1994
2
02
Thay vi mạch thông dụng tập 4
Nguyễn Đức ánh
KHKT
1989
3
03
Tự làm An ten và khuếch đại An ten
Nguyễn Huy Bao
KHKT
1993
4
04-06
Máy đo thông dụng để sửa chữa Radio-Tivi
Tổng cục Bưu Điện
Bưu điện
1989
5
07
Sửa chữa Tivi màu tập 2
Nguyễn Đức ánh
ĐH-GDCN
1992
6
08
Sửa chữa máy thu hình màu
Nguyễn Đức ánh
ĐH-GDCN
1992
7
09-10
Sửa chữa các Pan tivi màu
Nguyễn Đức ánh
Hội LHKHHN
1991
8
11-15
Radio với các bạn trẻ tập 1
Phan Văn Thiều
KHKT
1989
9
16
Điện tử thông dụng tập 1
Tô Tấn
ĐH-GDCN
1988
10
17
Điện tử thông dụng tập 2
Tô Tấn
ĐH-GDCN
1989
11
18
Sửa Tivi màu
Nguyễn Đức ánh
KHKT
1991
12
19
Cẩm nang sửa chữa tivi màu và đầu Video
Nguyễn Đức ánh
VHTT
1995
13
20
Những bài toán chỉnh lưu bán dẫn lực
Lê Tòng
KHKT
1990
14
21-29
Xử lý tín hiệu số
Hồ Anh Tuý
KHKT
1993
15
30
Mạch điện cơ bản trong máy ghi hình
Phan Trường Định
KHKT
1995
16
31-36
Bộ khuếch đại xử lý và IC tuyến tính
Trịnh Trung Thành
KHKT
1994
17
37
Kỹ thuật điện tử số ứng dụng
Võ Trí An
KHKT
1993
18
38-39
Máy tính điện tử
Nguyễn Quý Thường
ĐH-GDCN
1983
19
40-47
Bài tập kỹ thuật điện tử
Đỗ Xuân Thụ
Giáo dục
1997
20
48-51
Sơ đồ chân linh kiện bán dẫn
Dương Minh Trí
KHKT
1998
21
52-56
Giáo trình điện tử thông tin
Phạm Hồng Liên
HCM
1996
22
57
Kỹ thuật sửa chữa Audio và Video
Nguyễn Đức ánh
VHTT
1999
23
58
Kỹ thuật sửa chữa CD
Nguyễn Đức ánh
VHTT
2000
24
59-61
Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện
Lê Văn Doanh
KHKT
1997
25
62
Kỹ thuật sửa chữa Camera
Nguyễn Đức ánh
VHTT
2000
26
63-67
Sổ tay linh kiện điện tử cho người thiết kế mạch
Đoàn Thanh Huệ
Thống kê
1996
27
68-70
Modem truyền số liệu
Nguyễn Hồng Sơn
Giáo dục
2000
28
71-73
Kỹ thuật số thực hành
Huỳnh Đắc Thắng
KHKT
1995
29
74
Xác xuất và sử lý số tín hiệu thống kê
Nguyễn Bác Văn
Giáo dục
1997
30
75-76
Cẩm nang sửa chữa đầu máy VIDEO trong gia đình
Trần Đức Lợi
Thống kê
2000
31
77-92
Điện tử công suất
Nguyễn Bính
KHKT
1996
32
93-95
Điện tử công suất-KT Điện-100 bài tập và bài giải
Nguyễn Bính
KHKT
1995
33
96-100
Giaáo trình kỹ thuật số
Nguyễn Viết Nguyên
Giáo dục
2004
34
101-105
Giaáo trình kỹ thuật xung số
Lương Ngọc Hải
Giáo dục
2005
35
106-115
Giaáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng
Nguyễn Viết Nguyên
Giáo dục
2004
36
116-124
Lý thuyết mạch tập 1
Hồ Anh Tuý
KHKT
1996
37
125-133
Lý thuyết mạch tập 2
Hồ Anh Tuý
KHKT
1996
38
134-135
Lý thuyết mạch tập 2
Phương Xuân Nhàn
KHKT
1993
39
136-137
Lý thuyết mạch tập 3
Phương Xuân Nhàn
KHKT
1993
40
138-142
Kỹ thuật mạch điện tử tập 1
Phạm Minh Hà
KHKT
1996
41
143-149
Kỹ thuật mạch điện tử tập 2
Phạm Minh Hà
KHKT
1996
42
150-155
Kỹ thuật mạch điện tử tập 3
Phạm Minh Hà
KHKT
1996
43
156-160
Điều khiển tự động quyển 1
Ng: T. Phương Hà
KHKT
1996
44
161-165
Điều khiển tự động quyển 2
Ng: T. Phương Hà
KHKT
1996
45
166-171
Mạch điện trong máy ghi âm
Ngô Anh Ba
KHKT
1993
46
172-182
Truyền hình số và HDTV
Nguyễn Kim Sách
KHKT
1995
47
183-184
Sách tra cứu kỹ thuật truyền hình tập 3
Nguyễn Kim Sách
KHKT
1987
48
185
Mạch điện máy thu hình mầu …tập 1
Nguyễn Tiến
KHKT
1994
49
186
Kỹ thuật số IC và ứng dụng
Trần Việt Thắng
KHKT
1994
50
187-196
Lý thuyết mạch mạch LOGIC và KT số
Nguyễn Xuân Quỳnh
GDCN
1992
51
197-200
Kỹ thuật điện tử qua sơ đồ
Lê Văn Doanh
KHKT
1997
52
201-205
Nguyên lý tivi mầu và đầu Video
Vũ Trọng Đăng
VHTT
1996
53
206-219
Kỹ thuật mạch điện tử
Phạm Minh Hà
KHKT
1997
54
220-227
Kỹ thuật số
Nguyễn Thuý Vân
KHKT
1997
55
228-235
Xử lý ảnh và Video
Nguyễn Kim Sách
KHKT
1997
56
236-240
Mạch điện máy thu hình mầu tập 2
Nguyễn Tiên
Giáo dục
1994
57
241
Sửa chữa máy đĩa hát compact ACT
Chí Thành
HCM
1996
58
242-243
Đo lường và điều khiển bằng máy vi tính
Ngô Diên Tập
KHKT
1997
59
244-248
Cơ sở kỹ thuật điện tử số
Vũ Đức Thọ
Giáo dục
60
249-252
Lý thuyết điều khiển tự động hiện đại
Nguyễn Thương Ngô
KHKT
1998
61
253-254
Lý thuyết điều khiển mờ
Phan Xuân Minh
KHKT
1997
62
255-256
Tìm hỏng và sửa chữa đầu máy Video
Đỗ Quang Trung
KHKT
1997
63
257-269
Vi điện tử số
Nguyễn Quốc Trung
KHKT
1997
64
270-275
Thiết kế Logic mạch số
Nguyễn Thuý Vân
KHKT
1999
65
276-280
Kỹ thuật điện tử
Đỗ Xuân Thụ
Giáo dục
1998
66
281-286
Vi xử lý trong đo lường và điều khiển
Ngô Diên Tập
KHKT
1999
67
287-291
Lý thuyết hệ thống
Trần Đình Long
KHKT
1999
68
292-296
Xử lý tín hiệu và lọc số tập 1
Nguyễn Quốc Trung
KHKT
1999
69
297-306
Xử lý tín hiệu và lọc số tập 2
Nguyễn Quốc Trung
KHKT
1998
70
307-311
âm thanh lập thể nguyên lý và công nghệ
Trần Công Chí
KHKT
1999
71
312-320
Đo lường điều khiển bằng máy tính
Ngô Diên Tập
KHKT
1999
72
321-324
Kỹ thuật vi điều khiển
Lê Văn Doanh
KHKT
1998
73
325-329
Lý thuyết mạch điện tử và tự động thiết kế mạch bằng máy tính
Dương Tử Cường
KHKT
2000
74
330-332
Điều khiển logic và ứng dụng
Nguyễn Trọng Thuần
KHKT
2000
75
333-335
Nhập môn xử lý ảnh
Lương Mạnh Bá
KHKT
1999
76
336-338
Truyền hình số có nén và Multimedia
Nguyễn Kim Sách
KHKT
2000
77
339-340
Hệ thống điều khiển số cho máy công cụ
Tạ Duy Liêm
KHKT
1999
78
341-345
Giáo trình cảm biến
Phạm Quốc Anh
KHKT
2000
79
346-348
Kỹ thuật lập trình điều khiển hệ thống
Đỗ Xuân Tiến
KHKT
1999
80
349-351
Giáo trình điện tử kỹ thuật mạch điện tử T1
Nguyễn Tấn Phước
HCM
1999
81
352-354
Giáo trình điện tử kỹ thuật mạch điện tử T2
Nguyễn Tấn Phước
HCM
1999
82
355-359
Giáo trình điện tử kỹ thuật – Linh kiện Đtử
Nguyễn Tấn Phước
HCM
1999
83
360-362
Lập trình C trong kỹ thuật điện tử
Ngô Diên Tập
KHKT
2000
84
363-365
Lý thuyết mã
Nguyễn Thuý Vân
KHKT
2001
85
366-368
Phân tích và giải mạch điện tử công suất
Phạm Quốc Hải
KHKT
1999
86
369-373
Truyền hình số
Đỗ Hoàng Tiến
KHKT
2001
87
374-377
Lý thuyết điều khiển tự động hệ tuyến tính
Nguyễn Thanh Ngô
KHKT
2000
88
378-380
Thực hành điện và điện tử
Trần Thế San
Đà Nẵng
89
381-388
VCD LD, PLAY và phương pháp chuyển đổi từ CD sang VCD
Phạm Đình Bảo
Thống kê
2001
90
389-390
Căn bản sửa chữa VCR
Đỗ Thanh Hải
KHKT
1997
91
391-392
Sổ tay tra cứu IC Compas tập 1
Phạm Đình Bảo
Thống kê
2000
92
393
Tài liệu thực tế máy đọc VCD/MP3
Phạm Đình Bảo
Thống kê
2002
93
394-395
M0NITOR vi tính
Phạm Đình Bảo
Thống kê
2000
94
396
Phân tích mạch điện T.V màu Sam sung   –   CS-5066Z…
Phạm Đình Bảo
Thanh Hoá
1999
95
397
Phân tích mạch điện T.V màu Sam sung    –   CS-3866..
Phạm Đình Bảo
Thanh niên
2001
96
398
Phân tích mạch điện T.V màu Sam sung- Super horn CS 2066Z…
Phạm Đình Bảo
Thanh niên
2001
97
399
Phân tích mạch và kinh nghiệm tìm pan TV màu SONY KV-2167MT…
Phạm Đình Bảo
Thống kê
2003
98
400
Phân tích mạch điện T.V màu SANYO- C14A A41W
Phạm Đình Bảo
Thanh Hoá
1999
99
401
Phân tích mạch điện T.V màu SANYO- BELCO
Phạm Đình Bảo
KHKT
1998
100
402
Phân tích mạch điện T.V màu SANYO- JVC-G21MX
Phạm Đình Bảo
KHKT
1998
101
403
Phân tích mạch điện T.V màu SANYO- JVC-AV-TV màu màn hình phẳng JVC-P21X
Phạm Đình Bảo
Thanh niên
2001
102
404
Phân tích mạch điện và kinh nghiệm tìm pan – Panasonic màn hình phẳng TC-21/25/29P20
Phạm Đình Bảo
Thống kê
2002
103
405
TIVI màu Sam sung Super horn CS 567…
Phạm Đình Bảo
Thanh niên
2001
104
406
TIVI màn hình phẳng WEGA SONY
Phạm Đình Bảo
Thanh niên
2001
105
407
Phân tích mạch điện T.V màu SANYO- JVC-AV-P21X…
Phạm Đình Bảo
Thống kê
2003
106
408
TV. Màu GOLDS TAR CGT 9742
Phạm Đình Bảo
Thanh niên
2002
107
409
TIVI màu LG CF-14D60, CF-16D19…
Phạm Đình Bảo
Thanh niên
2000
108
410
MONITOR Sam sung SyncMaster
Phạm Đình Bảo
KHKT
2003
109
411
TV. Màu pan và phương pháp tìm pan tập 1
Phạm Đình Bảo
KHKT
2000
110
412
TV. Màu pan và phương pháp tìm pan tập 2
Phạm Đình Bảo
KHKT
2002
111
413
TV. Màu pan và phương pháp tìm pan tập 3
Phạm Đình Bảo
KHKT
2003
112
414-418
Linh kiện bán dẫn và vi mạch
Hồ Văn Sung
Giáo dục
2005
113
419-423
Kỹ thuật điện tử ứng dụng
Nguyễn Vũ Sơn
Giáo dục
2003
114
424-433
Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý T2
Phạm Thượng Hàn
Giáo dục
1997
115
434-438
Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý T1
Phạm Thượng Hàn
Giáo dục
2004
116
439-443
Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý T2
Phạm Thượng Hàn
Giáo dục
2004
117
444
Compactdisc Player tập 1-Nguyên lý căn bản và sửa chữa tập 1
Phạm Đình Bảo
KHKT
1998
118
445
Compactdisc Player tập 1-Nguyên lý căn bản và sửa chữa tập 2
Phạm Đình Bảo
KHKT
1998
119
446
Tuyển tập sơ đồ CD-VCD-ĐV tập 1-TQ-HQ-NB-VN
Phạm Đình Bảo
Thanh niên
2001
120
447-448
Sơ đồ mạng điện các MONITOR-Vi tính thống dụng tại thị trường VN
Phạm Đình Bảo
Thống kê
2000
121
449-453
Phân tích và sửa chữa mạch điện trong các máy TV màu : JVC c14Z, C14zvt
Tùng Lâm
KHKT
122
454-458
JVC c14M, C21M1 (tập 8)
Tùng Lâm
KHKT
123
459-463
JVC c1490M (tập 1)
Tùng Lâm
KHKT
124
464-468
JVC AVG 21MX
Phạm Đình Bảo
KHKT
125
469-473
Sony KVJ 1484 MF, 1684 MT (tập 10A)
Tùng Lâm
KHKT
126
474-478
Sony KVJ 1484 MF, 1684 MT (tập 10B)
Tùng Lâm
KHKT
127
479-483
Sony KVJ21 MF
Phạm Đình Bảo
KHKT
128
484-488
Sanyo . Chassia. AB3-B tập (11)
Tùng Lâm
KHKT
129
489-490
Sanyo . C14AA21W. C14 AA41W
Phạm Đình Bảo
KHKT
130
491-493
JVC AVG – 21MX
Phạm Đình Bảo
KHKT
131
494-498
Panasonic TC 21L3R. TC21E1 (tập 14A)
Tùng Lâm
KHKT
132
499-503
Panasonic CC 21L3R. TC21E1 (tập 14B)
Tùng Lâm
KHKT
133
504-508
PanasonicTC14L1R.21L1R (tập 7)
Tùng Lâm
KHKT
134
509-513
Goldstar CFZ. 4315D (tập 12A)
Tùng Lâm
KHKT
135
514-518
Goldstar CG14A74Y (tập 12B)
Tùng Lâm
KHKT
136
519-523
Samsung CW 3312X.CW5026X (tập 4A)
Tùng Lâm
KHKT
137
524-528
Samsung CS3329Z. CS3382Z (tập 4b)
Tùng Lâm
KHKT
138
529-533
Daewoo DMQ 1649. DMQ 1451 (tập 3)
Tùng Lâm
KHKT
139
534-538
Daewoo 14T,.20T,16T, 21T (tập 18)
Tùng Lâm
KHKT
140
539-547
Daewoo DTC. 14D1/16D1/20D1/2066/2166 (tập 13)
Tùng Lâm
KHKT
141
548-551
SHARB 14N21. 21N21 (tập 16)
Tùng Lâm
KHKT
142
552-556
Nationnal . TC485X 2187 (tập 2)
Tùng Lâm
KHKT
143
557-561
Tec. Kee-CT-1400 KEC (tập 5)
Tùng Lâm
KHKT
144
562-566
GAOO TC21 GF10R (tập 15B)
Tùng Lâm
KHKT
145
567-571
GAOO TC21 GF10R (tập 15A)
Tùng Lâm
KHKT
146
572-576
ETRON EC-1472 (tập 9A)
Tùng Lâm
KHKT
147
577-581
ETRON EC-1472 (tập 9B)
Tùng Lâm
KHKT
148
582-584
Đo lường và điều khiển bằng máy tính
Ngô Diên Tập
KHKT
1997
149
585-594
Giáo trình Điện tử công suất
Trần Trọng Minh
Giáo dục
2005
150
595-604
Giáo trình Điện tử dân dụng
Nguyễn Thanh Trà
Giáo dục
2005
151
605-607
Kỹ thuật truyền thanh T1
Mai Lê
KHKT
1988
152
608
Kỹ thuật truyền thanh T3
UBPT THVT
CNKT
1981
153
609-613
Bài tập kỹ thuật điện tử
Đỗ Xuân Thụ Nguyễn Viết Nguyên
Giáo dục
2006
154
614-618
Lý thuyết điều khiển tự động
Phạm Công Ngô
KHKT
2006
155
619-623
Giáo trình dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo lường
Ninh Đức Tốn                     Nguyễn Thị Xuân Bảy
Giáo dục
2007
156
624-628
Giáo trình cảm biến
Phan Quốc Phô Nguyễn Đức Chiến
KHKT
2006
157
629-633
Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển
Lê Văn Doanh                     Phạm Thượng Hàn…
KHKT
2007
158
634-638
Họ vi điều khiển 8051
Tống Văn On                    Hoàng Đức Hải
LĐXH
2007
159
639-648
Điện tử công suất
Võ Minh Chính (CB)
KHKT
2007
160
649-653
Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý T1
Phạm Thượng Hàn Nguyễn Trọng Quế…
Giáo dục
2007
161
654-658
Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý T2
Phạm Thượng Hàn Nguyễn Trọng Quế…
Giáo dục
2007
162
659-663
Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử
Vũ Quý Điểm (CB)
KHKT
2007
163
664-673
Kỹ thuật mạch điện tử
Phạm Minh Hà
KHKT
2006
164
674-683
Kỹ thuật điện tử
Đõ Xuân Thụ (CB0
Giáo dục
2007
165
684-688
Kỹ thuật số thực hành
Huỳnh Đắc Thắng
KHKT
2006
166
689-693
Linh kiện điện tử bán dẫn và vi mạch
Hồ Văn Xung
GD
2007
167
694-698
Sửa chữa đầu máy CD – VCD – DVD
Nguyễn Văn Huy
GD
2007
168
699-703
Kỹ thuật điện tử số
Đặng Văn Chuyết
GD
2007
169
704-708
Giáo trình cảm biến
Phan Quốc Phô
KHKT
2008
170
709-713
Điện tử điện động học II (KSCLC)
P.F.I.E.V
GD
2008
171
714-718
Lý thuyết mạch T1
Phương Xuân Nhàn
KHKT
2008
172
719-723
Lý thuyết mạch T2   (dây 25c)
Phương Xuân Nhàn
KHKT
2007
173
724-728
Lý thuyết và bài tập xử lý tín hiệu số (SV)
Tống Văn On
LĐXH
2006
174
729-733
Dụng cụ bán dẫn và vi mạch
Lê Xuân Thê
GD
2007
175
734-738
Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại Q1
Nguyễn Thương Ngô
KHKT
2006
176
739-743
Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại Q2
Nguyễn Thương Ngô
KHKT
2006
177
744-748
Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại Q3
Nguyễn Thương Ngô
KHKT
2006
178
749-753
120 sơ đồ mạch điện tử
Nguyễn Trọng Đức
TN
2007
179
754-758
GT đo lường cảm biến
Lưu Thế Vinh
ĐHQG
2007
180
759-763
Công nghệ chế tạo mạch vi điện tử
Nguyễn Đức Chiến
BKHN
2007
181
764-768
Xử lý tín hiệu và lọc số T1
Nguyễn Quốc Trung
KHKT
2006
182
769-773
Xử lý tin hiệu và lọc số T2
Nguyễn Quốc Trung
KHKT
2006
183
774-778
Thiết bị điều khiển hệ thống tương tự KT số
Nguyễn Đức Toàn
TN
2007
184
779-783
Thiết bị bán dẫn hiện đại
Tạ Nguyễn Ngọc
TN
2007
185
784-788
Kỹ thuật mạch điện tử
Phạm Minh Hà
KHKT
2007
186
789-793
Điều khiển logic các thiết bị điện- điện tử
Võ Trí An
KHKT
2006
187
794-798
Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển
Lê Văn Doanh
KHKT
2007
188
799-803
Cảm biến đo lường và điêù khiển
Nguyễn Tấn Phước
2007
189
804-808
Họ vi điều khiển 8501
Tống Văn On
LĐXH
2008
190
809-813
Chính phủ điện tử
Bộ Bưu Chính VT
2006
191
814-818
Cảm biiến điện tử tự thiết kế -lắp ráp 50 mạch điện thông minh
Trần Thế San
KHKT
2008
192
819-823
134 Tiêu chuẩn ngành 1995-2006 (Đĩa CĐ-ROM)
Bộ TT & TT
2007
193
824
Giáo trình kỹ thuật truyền hình
Đỗ Hoàng Tiến
KHKT
2004
194
825-834
Kỹ thuật mạch điện tử
Tháng 8 – 2009
195
835-844
Linh kiện điện tử
196
845-854
Linh kiện điện tử bán dẫn và vi mạch
197
855-864
Trang bị điện(Máy gia công kim loại)
198
865-874
Trang bị điện – Điện tử công nghiệp
199
875-884
Bài tập điện tử công suất bài giảng và ứng dụng
200
885-894
Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng
201
895-904
Hướng dẫn thí nghiệm kỹ thuật đo
202
905-914
Kỹ thuật mạch điện tử
203
915-919
cấu trúc lập trình ghép nối &ứng dụng vi điều khiển tập 1 cấu trúc &LT
Nguyễn Mạnh Giang
Giáo dục
2009
204
920-924
cấu trúc lập trình ghép nối &ứng dụng vi điều khiển tập 2 ghép nối &ƯD VĐK 8051/8052
Nguyễn Mạnh Giang
Giáo dục
2008
205
925-929
Lập trình với PLC logo-easy &S7 200 (TB)
Nguyễn Tấn Phước
TP.HCM
2008
206
930-934
Điếu khiển logic và ứng dụng
Nguyễn Trọng Thuần
KHKT
2009
207
935-939
Điều khiển logic các thiết bị điện- điện tử
Võ Trí An
KHKT
2006
208
940-944
Cơ điện tử tự thiết kế lắp ráp 48 mạch điện thông minh
Trần Thế San
KHKT
2008
209
945-946
Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình (TB 2009)
Hoàng Minh Sơn
Bách Khoa
2009
210
947-951
Cơ sở điều khiển quá trình
Nguyễn Văn Hòa
Giáo dục
2009
211
952-956
Cẩm nang xử lý sự cố điện – điện tử
Trần Thế San
Đà Nẵng
2008
212
957-958
Hướng dẫn lắp đặt điện theo tiêu chuẩn IEC
Scnheider Electric S.A
KHKT
2008
213
959-961
Hướng dẫn thiết kế -lắp ráp Robot từ các linh kiện thông dụng
Trần Thế San
Đà Nẵng
2005
214
962-963
Kĩ thuật đo lường tự động điều khiển
Phạm Văn Tuân
Bách Khoa
2008
215
964-965
Lập trình Matlab và ứng dụng (dùng cho SV khối KHKT)
Nguyễn Hoàng Hải
KHKT
2009
216
966-970
Lab View thiết bị đo và giao diện người- máy
Nguyễn Thị Lan Hương
KHKT
2008
217
971-975
Lý thuyết điều khiển nâng cao
Nguyễn Doãn Phước
KHKT
2009
218
976-980
PLC lập trình ứng dụng trong công nghiệp
Trần Thế San
KHKT
2008
219
981-985
Thiết bị điều khiển khả trình – PLC (ĐH – CĐ)
Nguyễn Xuân Khánh
Giáo dục
2008
220
986-995
Lập trình với PLV Zen, CP1 -A&INVENTER OMRON(TB)
Nguyễn Tấn Phước
HĐức
2008
221
996-1000
Vi điều khiển với lập trình C
Ngô Diệp Tập
KHKT
2006

 

 

 

Sách photo điện tử . Mã 08.Ph

 

 

TT
Mã sách
Tên sách
Tên tác giả
NXB
Năm XB
1
01-05
H­ớng dẫn sử dụng phần mềm Elctronicworkbench
Tr­ờng TH – ĐTĐL
1999
2
06-10
Sơ đồ nguyên lý màn hìnhmầu NTT
3
11-15
Các bài mô phỏng mẫu cho môn kỹ thuật xung và KT mạch điện tử
4
16-21
Quy trình sửa chữa tivi đen trắng Sam Sung 359R
5
22-25
Tivi màu LG-CF.14D16
6
26-45
TLHD Thực hành điện tử cơ bản
1997
7
46
Đề c­ơng kỹ thuật xung – số Tập 1
Khoa ĐT
2006
8
47
Giáo trình thực hành ghép nối máy tính
Khoa ĐT
2005
9
48
Giáo trình xử lý tín hiệu số
Khoa ĐT
2006
10
49
Giáo trình thiết kế mạch điện tử
Khoa ĐT
2006
11
50
Giáo trình thiết bị tự động công nghiệp
Khoa ĐT
2005
12
51
Giáo trình VIDEO – CD
Khoa ĐT
2006
13
52
Giáo trình vi điều khiển
Khoa ĐT
2006
14
53
Đề c­ơng lý thuyết kỹ thuật truyền hình 2
Khoa ĐT
2003
15
54
Giáo trình lý thuyết điều khiển tự động
Khoa ĐT
2006
16
55
Giáo trình lý thuyết tự động hoá quá trình công nghệ
Khoa ĐT
2005
17
56
Đề c­ơng thực hành VIDEO – CD
Khoa ĐT
2006
18
57
Đề c­ơng thực hành kỹ thuật truyền thanh
Khoa ĐT
2006
19
58
Đề c­ơng lý thuyết nhập môn tin học
Khoa ĐT
2006
20
59
Đề c­ơng lý thuyết kỹ thuật truyền thanh
Khoa ĐT
2006
21
60
Đề c­ơng lý thuyết ghép nối máy tính
Khoa ĐT
2003
22
61
Đề c­ơng ngôn ngữ lập trình
Khoa ĐT
2006
23
62
Đề c­ơng lý thuyết đo l­ờng và thiết bị đo
Khoa ĐT
2006
24
63
Giáo trình thực hành thiết bị tự động cơ điện
Khoa ĐT
2006
25
64
Giáo trình điều khiển PLC
Khoa ĐT
2006
26
65
Đề c­ơng thực hành kỹ thuật xung – số
Khoa ĐT
2006
27
66
Đề c­ơng thực hành kỹ thuật truyền hình
Khoa ĐT
2006
28
67
Đề c­ơng thực hành kỹ thuật đo l­ờng
Khoa ĐT
2006
29
68
Giáo trình thực hành kỹ thuật mạch điện tử
Khoa ĐT
2006