Danh sách bài viết theo chuyên mục
SÁCH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN .MÃ 07
TT | Mã sách | Tên sách | Tên tác giả | NXB | Năm XB |
1 | 01-03 | Tự học quấn quạt và đ/cơ điện tập 1 | Đỗ Ngọc Long | KHKT | 1993 |
2 | 04-05 | Tự học quấn quạt và đ/cơ điện tập 2 | Đỗ Ngọc Long | KHKT | 1993 |
3 | 06 | Tính toán kỹ thuật điện đơn giản | Dương Huy Hoạt | KHKT | 1995 |
4 | 07-09 | Quạt điện dân dụng | Trần Khánh Hà | KHKT | 1993 |
5 | 10-11 | Cẩm nang điện thực hành | Nguyễn Hữu Thăng | KHKT | 1992 |
6 | 12-13 | Dụng cụ và cách đo điện đơn giản | Nguyễn văn Tánh | KHKT | 1989 |
7 | 14-15 | Một số máy bơm nước dùng trong gia đình | Nguyễn Hữu Khoát | ĐH-GDCN | 1991 |
16 | Giáo trình đo lường vô tuyến điện | Trường | 2000 | ||
8 | 17-20 | Quy trình kỹ thuật an toàn điện | Bộ Năng lượng | Sở Điện lực | 1989 |
9 | 21-25 | Quản lý và sửa chữa lưới điện | Nguyễn Bỉnh | ĐH-GDCN | 1988 |
10 | 26-27 | Thiết bị điện trong gia đình | Trần Nhật Tân | ĐH-GDCN | 1992 |
11 | 28-30 | Kỹ thuật quấn dây | Nguyễn Thuận | Lao động | 1992 |
12 | 31-32 | Tính toán kỹ thuật điện đơn giản | Dương Huy Hoạt | KHKT | 1995 |
13 | 33-34 | Động cơ điện không đồng bộ ba pha và 1 pha công suất nhỏ | Trần Khánh Hà | KHKT | 1993 |
14 | 35-38 | Quấn dây sử dụng và sửa chữa ĐC điện xoay chiều và 1 chiều thông dụng | Nguyễn Xuân Phú | KHKT | 1996 |
15 | 39-42 | Mạch điện thực dụng | Nguyễn Đức ánh | HCM | 1996 |
16 | 43-49 | Truyền động điện | Bùi Quốc Khánh | KHKT | 1996 |
17 | 50-52 | Ngắn mạch trong hệ thống điện | Đào Kim Hoa | KHKT | 1996 |
18 | 53 | Sở tay thợ quấn dây máy điện | Phan Đoài Bắc | Giáo dục | 1994 |
19 | 54 | Điện toán căn bản | Trung tâm Điện toán | HCM | 1991 |
20 | 55-56 | Modun kỹ năng hành nghề | Viện NCĐH-GDCN | KHKT | 1993 |
21 | 57-58 | Kỹ thuật ma sát và biện pháp nâng cao tuổi thọ thiết bị | Nguyễn Anh Tuấn | KHKT | 1990 |
22 | 59 | Cơ sở trắc địa | Phạm Hoàng Lâm | CNKT | 1983 |
23 | 60 | Sai số đo đạc | Bùi Đức Tiến | Nông thôn | 1972 |
24 | 61-62 | ô tô 600 nguyên nhân hư hỏng và cách khắc phục | Trường ĐKBK | KHKT | 1990 |
25 | 63-68 | Cẩm nang điện Thực hành | Nguyễn Hữu Thanh | KHKT | 1997 |
26 | 69-73 | Kỹ thuật an toàn điện trong cung cấp và sử dụng điện | Nguyễn Xuân Phú | KHKT | 1989 |
27 | 74-77 | Thiết kế máy điện | Trần Khánh Hà | KHKT | 1997 |
28 | 78-82 | Sửa chữa đồ điện trong gia dụng | Bùi Văn Yên | Hải Phòng | 1996 |
29 | 83-92 | Máy điện tập 1 | Vũ Gia Hanh | KHKT | 1998 |
30 | 93-100 | Máy điện tập 2 | Vũ Gia Hanh | KHKT | 1998 |
31 | 101-103 | Kỹ thuật mạ điện | Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 1998 |
32 | 104 | Mạch điện ứng dụng | Nguyễn Đức ánh | Trẻ | 1999 |
33 | 105 | Tổng hợp mạch điện trong nhà | Nguyễn Đức ánh | Trẻ | 1997 |
34 | 106 | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện | Phạm T.Thanh Bình | KHKT | 2001 |
35 | 107-109 | Kỹ thuật chiếu sáng | Lê Văn Doanh | KHKT | 2000 |
36 | 110-112 | Máy công cụ CNC | Tạ Duy Liêm | KHKT | 1999 |
37 | 113-115 | Tìm hiểu và sử dụng các đồ điện gia đình | Nguyễn Tiến Tôn | KHKT | 2000 |
38 | 116-120 | Thiết bị mạch và vật liệu điện tập 2 | Trần Đức Lợi | Thống kê | 2001 |
39 | 121-125 | Thiết bị mạch và vật liệu điện tập 1 | Trần Đức Lợi | Thống kê | 2001 |
40 | 126-130 | Khí cụ thiết bị tiêu thụ điện hạ áp | Nguyễn Xuân Phú | KHKT | 1999 |
41 | 131-135 | Động cơ mạch điều kiện và máy phát điện xoay chiều | Trần Đức Lợi | Thống kê | 2001 |
42 | 136-140 | Lý thuyết điều khiển tự động | Phạm Công Ngô | KHKT | 1998 |
43 | 141-145 | Điều khiển sốvà công nghệ trên máy điều khiển số CNC | Nguyễn Đức Lộc | KHKT | 1998 |
44 | 146-147 | Vật liệu kỹ thuật điện | Nguyễn Xuân Phú | KHKT | 1998 |
45 | 148-152 | Máy giặt dân dụng | Trần Khánh Hà | KHKT | 2001 |
46 | 153-157 | Giaáo trình kinh tế và quản trị doanh nghiệp | Ngô Xuân Bình | Giáo dục | 2004 |
47 | 158-162 | Giaáo trình đo lường các đại lượng Điện và không điện | Nguyễn văn Hoà | Giáo dục | 2003 |
48 | 163-167 | Giaáo trình kỹ thuật điều khiển động cơ điện | Vũ Quang Hồi | Giáo dục | 2004 |
49 | 168-172 | Sửa chữa điện dân dụng và điện CN | Bùi Văn Yên | Giáo dục | 2004 |
50 | 173-177 | Giaáo trình điện dân dụng và CN | Vũ Văn Tẩm | Giáo dục | 2004 |
51 | 178-182 | Giaáo trình kỹ thuật lắp đặt điện | Phan Đăng Khải | Giáo dục | 2004 |
52 | 183-187 | Giaáo trình máy điện | Đặng văn Đào | Giáo dục | 2004 |
53 | 188-192 | Giaáo trình trang bị điện | Nguyễn Văn Chất | Giáo dục | 2005 |
54 | 193-197 | Giáo trình hướng dẫn TH Điện CN | Bùi Hồng Quế | XD | 2002 |
55 | 198-202 | Sửa chữa máy điện và máy biến áp | Nguyễn Đức Sỹ | Giáo dục | 2004 |
56 | 203 | Giáo trình sửa chữa xe gắn máy | Lê Xuân Tới | HCM | 1991 |
57 | 204-206 | ô tô thế hệ mới- Điện lạnh ô tô | Nguyễn Oanh | Đồng Nai | 1996 |
58 | 207-211 | Nhà máy điện và trạm biến áp-phần điện | Trịnh Hùng Thám | KHKT | 1991 |
59 | 212 | Kỹ thuật Điện đại cương | Hoàng Hữu Thận | ||
60 | 213-215 | Sơ đồ điện | Lê Văn Doanh | KHKT | 1996 |
61 | 216-220 | Kỹ thuật điện | Đặng Văn Đào | Giáo dục | 1995 |
62 | 221-230 | Kỹ thuật điện - Lý thuyết, bài tập có đáp án Bài tập giải sẵn | Đặng Văn Đào | KHKT | 1997 |
63 | 231-235 | Khí cụ điện-kết cấu sử dụng và sửa chữa | Nguyễn Xuân Phú | KHKT | 1998 |
64 | 236-237 | Nhà máy điện và trạm biến áp-phần điện | Trịnh Hùng Thám | KHKT | 1996 |
65 | 238-242 | Cung cấp điện | Nguyễn Xuân Phú | KHKT | 1998 |
66 | 243-247 | Bơm quạt máy nén | Nguyễn Văn May | KHKT | 1997 |
67 | 248-252 | Hướng dẫn th/hành thiết kế lắp đặt điện nhà | Trần Duy Phụng | Đà Nẵng | 1998 |
68 | 253-257 | Thiết kế cấp điện | Ngô Hồng Quang | KHKT | 1998 |
69 | 258-259 | Bảo vệ các hệ thống điện | Trần Đình Long | KHKT | 2000 |
70 | 260-261 | Phần tử tự động trong hệ thống điện | Nguyễn Hồng Thái | KHKT | 2000 |
71 | 262 | Thiết kế cấp điện | Ngô Hồng Quang | KHKT | 2001 |
72 | 263-267 | Linh kiện điều khiển điện một chiều công nghiệp | Nguyễn Tấn Phước | HCM | 1999 |
73 | 268-270 | Cẩm nang kỹ thuật điện tự động hoá và tin học công nghiệp | Nguyễn Tấn Phước | HCM | 1999 |
74 | 271-273 | Bách khoa mạch điện và hướng dẫn xử lý sự cố mạch điện tập 1 | Trần Thế San | Đà Nẵng | 1999 |
75 | 274-276 | Bách khoa mạch điện và hướng dẫn xử lý sự cố mạch điện tập 2 | Trần Thế San | Đà Nẵng | 1999 |
76 | 277-279 | Công nghệ trên máy CNC | Trần văn Địch | KHKT | 2000 |
77 | 280 | Quy hoạch phát triểnnăng lượng và điện lực | Trần Đình Long | KHKT | 1999 |
78 | 281-282 | Lưới điện và hệ thống điện | Trần Bính | KHKT | 2000 |
79 | 283 | Lý thuyết điều khiển tự động hiện đại | Nguyễn Thương Ngô | KHKT | 1999 |
80 | 284-296 | Điều chỉnh tự động truyền động điện | Bùi Quốc Khánh | KHKT | 1998 |
81 | 297-298 | Mạng lưới điện | Nguyễn Văn Đạm | KHKT | 1999 |
82 | 299-300 | Mạng lưới điện tập 2 | Nguyễn Văn Đạm | KHKT | 2000 |
83 | 301-308 | Tự động điều khiển các quá trình công nghệ | Trần Doãn Tiến | Giáo dục | 1999 |
84 | 309-313 | Trang bị điện-điện tử công nghiệp | Vũ Quang Hồi | Giáo dục | 2005 |
85 | 314-318 | Hướng dẫn thực hành lắp đặt điện CN | Trần Duy Phụng | Đà Nẵng | 2000 |
86 | 319-320 | Bảo trì và sửa chữa lắp đặt điện nhà | Lê Ngọc Cương | Đà Nẵng | 2002 |
87 | 321-325 | Hướng dẫn lắp đặt sửa chữa nâng cấp mạch điện dân dụng | Trần Thế San | Đà Nẵng | 2002 |
88 | 326-332 | Điều khiển số máy điện | Lê Văn Doanh | KHKT | 1999 |
89 | 333-342 | Giáo trình Máy điện | Đặng Văn Đào | Giáo dục | 2005 |
90 | 343-352 | Giáo trình Kỹ thuật điện | Đặng Văn Đào | Giáo dục | 2005 |
91 | 353-362 | Giáo trình Vật liệu điện | Nguyễn Đình Thắng | Giáo dục | 2005 |
92 | 363-372 | Giáo trình An toàn điện | Nguyễn Đình Thắng | Giáo dục | 2005 |
93 | 373-382 | Giáo trình Cung cấp điện | Ngô Hồng Quang | Giáo dục | 2005 |
94 | 383-392 | Giáo trình Truyền động điện | Bùi Đình Tiếu | Giáo dục | 2005 |
95 | 393-402 | Giáo trình Lý thuyết mạch điện tử | Lê Văn Bảng | Giáo dục | 2005 |
96 | 403 | Giáo trình máy điện T1 | ĐHBK | BK | 2005 |
97 | 404 | Giáo trình máy điện T2 | ĐHBK | BK | 2005 |
98 | 405 | Giáo trình Khí cụ điện | ĐHBK | BK | 2005 |
99 | 406 | Giáo trình cung cấp điện T1 | Nguyễn Công Hiền | ĐH-GDCN | 1984 |
100 | 407 | Giáo trình quản trị kinh doanh tổng hợp | Trường ĐHKTQD | Thống kê | 2001 |
101 | 408 | Quản trị học | Nguyễn Thanh Hợi | Thống kê | 1999 |
102 | 409-413 | Giáo trình an toàn lao động | Nguyễn Thế Đạt | Giáo dục | 2006 |
103 | 414-423 | Giáo trình an toàn điện | Nguyễn Đình Thắng | Giáo dục | 2006 |
104 | 424-433 | Giáo trình Truyền động điện | Bùi Đình Tiến | Giáo dục | 2006 |
105 | 434-443 | Giáo trình kỹ thuật điều khiển động cơ điện | Vũ Quang Hồi | Giáo dục | 2006 |
106 | 444-453 | Giáo trình đo lường các đại lượng điện và không điện | Nguyễn Văn Hoà | Giáo dục | 2006 |
107 | 454-463 | Giáo trình đo lường điện và cảm biến đo lường | Nguyễn Văn Hoà | Giáo dục | 2006 |
108 | 464-473 | Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động | Nguyễn Văn Hoà | Giáo dục | 2006 |
109 | 474-483 | Bảo vệ rơle và TĐH hệ thống điện | Trần Quang Khánh | Giáo dục | 2006 |
110 | 484-488 | Khí cụ thiết bị tiêu thụ điện hạ áp | Nguyễn Xuân Phú | KHKT | 2002 |
111 | 489-493 | Giáo trình máy điện | Đặng văn Đào Trần Khánh Hà Nguyễn Hồng Thanh | Giáo dục | 2007 |
112 | 494-498 | Khí cụ điện | Phạm văn Chới Bùi Tín Hữu Nguyễn Tiến Tôn | KHKT | 2006 |
113 | 499-503 | Chi tiết máy T1 | Nguyễn Trọng Hiệp | Giáo dục | 2006 |
114 | 504-508 | Chi tiết máy T1 | Nguyễn Trọng Hiệp | Giáo dục | 2006 |
115 | 509-513 | Nguyên lý máy T1 | Đinh Gia Tường Phan Văn Đồng Tạ khánh Lâm | Giáo dục | 2006 |
116 | 514-518 | Nguyên lý máy T2 | Đinh Gia Tường Phan Văn Đồng Tạ khánh Lâm | Giáo dục | 2006 |
117 | 519-523 | Kỹ thuật điện | Đặng Văn Đào Lê Văn Dần | Giáo dục | 2006 |
118 | 524-528 | Hướng dẫn thí nghiệm kỹ thuật đo | Nguyễn Xuân Bảy | BKHN | 2007 |
119 | 529-533 | Xử lý số tín hiệu và ứng dụng | Phạm Thượng Hàn | GD | 2007 |
120 | 534-538 | Bài tập kỹ thuật điện | Đặng Văn Đào | GD | 2008 |
121 | 539-543 | Linh kiện điều khiển điện 1 chiều CN | Nguyễn Tấn Phước | TH | 2005 |
122 | 544-548 | Kỹ thuật điện | Đặng Văn Đào | KHKT | 2007 |
123 | 549-553 | Tự học quấn dây máy điện (quấn động cơ Poto ngắn mạch | Nguyễn Bá Đông | ĐHQG | 2007 |
124 | 554-558 | Trang bị điện - điện tử máy CN dùng chung | Vũ Quang Hồi | GD | 2007 |
125 | 559-563 | GT kỹ thuật lắp đặt điện | Phan Đăng Khải | GD | 2007 |
126 | 564-568 | Máy điện T1 | Vũ Gia Hanh | KHKT | 2006 |
127 | 569-573 | Máy điện T2 | Vũ Gia Hanh | KHKT | 2006 |
128 | 574-578 | Điều khiển tự động các hệ thống truyền dẫn điện | Thân Ngọc Hoàn | KHKT | 2007 |
129 | 579-583 | Hướng dẫn đọc sơ đồ mạch điện | Trần Thến San | KHKT | 2008 |
130 | 584-588 | Sổ tay chi tiết TK điện hộp điện-phụ kiện đấu & mắc dây | Trịnh Thanh Toản | TN | 2007 |
131 | 589-593 | ROBOT và hệ thống công nghệ ROBOT hoá | Tạ Duy Liêm | KHKT | 2006 |
132 | 594-598 | Robot công nghiệp | Nguyễn Thiện Phúc | KHKT | 2006 |
133 | 599-603 | Kỹ thuật robot | Đào Văn Hiệp | KHKT | 2006 |
134 | 604-608 | Giáo trình kỹ thuật điện | Đặng Văn Đào | GD | 2007 |
135 | 609-613 | Kỹ thuật quấn dây:Máy biến áp động cơ vạn năng động cơ 1pha &3 pha | Trần Duy Phụng | ĐN | 2006 |
136 | 614-618 | Kỹ thuật quấn dây | Nguyễn Thuận | ĐN | 2006 |
137 | 619-623 | Sửa chữa, lắp đặt quạt và động cơ điện toàn tập | Đỗ Ngọc Long | KHKT | 2006 |
138 | 624-628 | GT đo lường điện & cảm biến đo lường | Nguyễn Văn Hoà | GD | 2008 |
139 | 629-633 | Bảo hộ lao động và kỹ thuật an toàn điện | Trần Quang Khánh | KHKT | 2008 |
140 | 634-638 | Điều khiển Logic và ứng dụng | Nguyễn Trọng Thuần | KHKT | 2006 |
141 | 639-643 | Giáo trình lý thuyết mạch điện | Lê Văn Bảng | GD | 2008 |
142 | 644 | Hướng dẫn dạy nghề điện dân dụng cho thanh thiếu niên , học sinh, sinh viên sau cai nghiện | BGD - ĐT | 2007 | |
143 | 645 | Mạch điện cần thiết trong nhà | Nguyễn Đức ánh | 1991 | 5000 |
144 | 646-647 | Kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động | Hoàng Xuân Nguyên | 2004 | |
145 | 648 | Bơm quạt máy nén công nghiệp | Hoàng Bá Chư | KHKT | 2004 |
146 | 649-658 | Điều chỉnh tự động truyền động điện | Tháng 8 - 2009 | ||
147 | 659-668 | Điều khiển tự động các hệ thống truyền dẫn điện | |||
148 | 669-678 | Bài tập kỹ thuật điện | |||
149 | 679-688 | Bài tập kỹ thuật đo | |||
150 | 689-698 | Hướng dẫn | |||
150 | 689-698 | Kỹ thuật điện | |||
151 | 699-708 | Kỹ thuật điện( Lý thuyết bài tập lời giảng) | |||
152 | 709-718 | Truyền động điện | |||
153 | 719-728 | Truyền động điện thông minh | |||
154 | 729-739 | Truyền động điện tự động khí nén | |||
155 | 739-748 | Bài tập kỹ thuật điện | |||
156 | 749-758 | Rôbốt công nghiệp | |||
157 | 759-768 | Rôbốt công và hệ thống công nghệ Rôbốt hoá | |||
158 | 769-778 | Cơ sở Matlab và ứng dụng | |||
159 | 779-788 | Cảm biến đo lường và điều khiển | |||
160 | 789-798 | Cơ sở tự động điều khiển quá trình | |||
161 | 799-808 | Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường điều khiển | |||
162 | 809-818 | Giáo trình cảm biến | |||
163 | 819-828 | HT điều khiển số trong công nghiệp | |||
164 | 829-838 | Thiết bị điều khiển HT tương tự kỹ thuật số | |||
165 | 839-848 | GT đo lường điện & cảm biến đo lường | |||
166 | 849-858 | Giáo trình kỹ thuật điện | |||
167 | 859-868 | Giáo trình kỹ thuật lắp đặt điện | |||
168 | 869-878 | Sử dụng và sửa chữa các loại máy biến áp nhỏ | |||
169 | 879-888 | Kỹ thuật chiếu sáng | |||
170 | 889-898 | Bài tập điều khiển tự động | |||
171 | 899-900 | Điều chỉnh tự động truyền động điện | Bùi Quốc Khánh | KHKT | 2009 |
172 | 901-910 | Bài tập đo lường điện | Võ Huy Hoàn | KHKT | 2008 |
173 | 911-913 | Bảo vệ rơle và TĐH hệ thống điện | Trần Quang Khánh | Giáo Dục | 2009 |
174 | 914-915 | Bài tập kĩ thuật điện(trắc nghiệm và tự luận) | Phan Thị Huệ | KHKT | 2008 |
175 | 916-920 | Cơ sở lý thuyết tính toán và thiết kế hệ thống cung cấp điện | Phan Đăng Khải | Giáo Dục | 2009 |
176 | 921-923 | Hệ thống cung cấp điện của xí nghiệp công nghiệp đô thị và nhà cao tầng | Nguyễn Công Hiền | KHKT | 2007 |
177 | 924-928 | GT lắp đặt và vận hành trạm biến áp | Phan Đăng Khải | Giáo Dục | 2009 |
178 | 929-933 | Kỹ thuật quấn dây:Máy biến áp điện cơ vạn năng động cơ 1pha &3 pha | Trần Duy Phụng | Đà Nẵng | 2008 |
179 | 934-938 | Mạng lưới điện công nghiệp | Sách dịch | Thanh Niên | 2006 |
180 | 939-943 | Quy hoạch phát triển hệ thống điện | Nguyễn Lân Tráng | KHKT | 2006 |
Các thông tin khác: