DANH SÁCH HSSV ĐƯỢC MIỄN, GIẢM HỌC PHÍ
(ĐỢT 2) NĂM HỌC 2016 - 2017
I. Học sinh, sinh viên học tại trường | ||||||
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Đối tượng | Thời gian | |
A. HSSV được miễn học phí | ||||||
1 | Hà Thế Nam | 7/27/1998 | 43KTNL3 | Dân tộc Thái | Miễn học phí từ tháng 9/2016 | |
B. HSSV được hỗ trợ chi phí học tập | ||||||
1 | Nguyễn Văn Quang | 5/13/1994 | 40ĐTTT1 | Là người dân tộc thiểu số, thuộc hộ nghèo, cận nghèo | Được tính từ ngày 1/1/2014 | |
2 | Trương Văn Tân | 8/15/1996 | 41ĐĐT1 | Được tính từ tháng 9/2014 | ||
3 | Bế Văn Tâm | 5/5/1998 | 43ĐĐT2 | Được tính từ tháng 9/2016 | ||
4 | Hà Thế Nam | 7/27/1998 | 43KTNL3 | |||
II. Đối tượng học sinh tốt nghiệp THCS đi học trung cấp, trung cấp nghề | ||||||
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Thời gian được miễn, giảm học phí | |||
1.Khóa 41 hệ TCCN | ||||||
Lớp 41 THHM | ||||||
1 | Nguyễn Mai Anh | 8/16/1999 | Giảm 50% từ 9/2014 đến hết 11/2015 | |||
2 | Dương Đức Bằng | 9/15/1998 | ||||
3 | Chử Diễm Thanh Hằng | 12/16/1999 | ||||
4 | Đỗ Mạnh Hiếu | 10/14/1999 | ||||
5 | Nguyễn Hoàng | 5/8/1998 | ||||
6 | Nguyễn Huy Hoàng | 10/26/1999 | ||||
7 | Lưu Mạnh Huy | 11/17/1997 | ||||
8 | Triệu Thu Huyền | 5/5/1999 | ||||
9 | Phạm Thị Liệu | 11/13/1999 | ||||
10 | Nguyễn Bích Loan | 2/16/1999 | ||||
11 | Nguyễn Đức Mạnh | 12/17/1997 | ||||
12 | Vũ Trà My | 8/7/1999 | ||||
13 | Nguyễn Quang Phúc | 9/3/1998 | ||||
14 | Trần Thị Thúy | 10/17/1999 | ||||
15 | Lê Kiều Trinh | 8/26/1999 | ||||
Lớp 41 THTL | ||||||
16 | Nguyễn Phan Kiều Anh | 12/10/1999 | Giảm 50% từ 9/2014 đến hết 11/2015 | |||
17 | Nguyễn Văn Anh | 2/18/1999 | ||||
18 | Lưu Văn Chiến | 8/22/1999 | ||||
19 | Nguyễn Xuân Hải | 3/4/1999 | ||||
20 | Nguyễn Trần Hiển | 10/13/1999 | ||||
21 | Đàm Văn Hùng | 7/30/1999 | ||||
22 | Nguyễn Thị Phương | 2/18/1999 | ||||
23 | Nguyễn Anh Tú | 6/2/1999 | ||||
24 | Phạm Thị Vân | 1/24/1999 | ||||
2.Khóa 41 hệ TCN | ||||||
Lớp 41 ĐPT | ||||||
25 | Trần Tiến Dũng | 7/18/1999 | Giảm 50% từ 9/2014 đến hết 11/2015 | |||
26 | Nguyễn Quang Huy | 10/7/1999 | ||||
3.Khóa 43 hệ TCCN | ||||||
Lớp 43 THHM1 | ||||||
27 | Nguyễn Kiều Anh | 4/29/2001 | Miễn học phí từ tháng 9/2016 | |||
28 | Nguyễn Tuấn Anh | 11/24/2001 | ||||
29 | Triệu Việt Anh | 12/27/2000 | ||||
30 | Trần Minh Ánh | 3/14/2001 | ||||
31 | Nguyễn Thị Ngọc Châu | 9/28/2000 | ||||
32 | Trần Đức Công | 10/21/2001 | ||||
33 | Nguyễn Phan Hoàng Duy | 9/17/2001 | ||||
34 | Nguyễn Đức Dũng | 5/18/2001 | ||||
35 | Nguyễn Thành Đạt | 9/8/2001 | ||||
36 | Nguyễn Minh Hiếu | 9/28/2001 | ||||
37 | Dương Quang Huy | 7/15/2001 | ||||
38 | Nguyễn Phú Hưng | 6/28/2001 | ||||
39 | Đặng Thu Hương | 4/22/2001 | ||||
40 | Đỗ Nguyễn Nguyên Khôi | 9/17/2001 | ||||
41 | Trần Trung Kiên | 7/7/2001 | ||||
42 | Nguyễn Tiến Long | 12/24/2000 | ||||
43 | Trần Quỳnh Mai | 10/25/2001 | ||||
44 | Nguyễn Xuân Mạnh | 1/20/2001 | Miễn học phí từ tháng 9/2016 | |||
45 | Nguyễn Hoàng Minh | 7/25/2001 | ||||
46 | Mai Quang Minh | 7/11/2001 | ||||
47 | Nguyễn Kiều Nhung | 8/28/2001 | ||||
48 | Đặng Xuân Quỳnh | 6/20/2001 | ||||
49 | Đỗ Tuấn Sơn | 8/5/2001 | ||||
50 | Đậu Thị Thanh Thảo | 8/16/2001 | ||||
51 | Nguyễn Tiến Thắng | 4/22/2001 | ||||
52 | Lê Hoài Thu | 10/3/2001 | ||||
53 | Nguyễn Thanh Thủy | 11/18/1999 | ||||
54 | Bùi Hoàng Tiến | 4/23/2001 | ||||
55 | Nguyễn Thu Trang | 7/6/2001 | ||||
56 | Nguyễn Thành Trung | 10/14/2001 | ||||
57 | Nguyễn Anh Tú | 4/6/2001 | ||||
58 | Đinh Quang Vinh | 5/12/2001 | ||||
Lớp 43 THHM2 | ||||||
59 | Vũ Duy Anh | 9/8/2001 | Miễn học phí từ tháng 9/2016 | |||
60 | Trần Đức Anh | 2/10/2001 | ||||
61 | Nguyễn Đức Chung | 1/2/2001 | ||||
62 | Trần Tiến Đạt | 5/27/2001 | ||||
63 | Nguyễn Minh Đức | 3/29/2001 | ||||
64 | Nguyễn Minh Đức | 6/7/2001 | ||||
65 | Lê Thế Hải | 3/27/2000 | ||||
66 | Nguyễn Minh Hiếu | 7/19/2001 | ||||
67 | Trương Khánh Linh | 9/1/2001 | ||||
68 | Phạm Tiến Mạnh | 11/27/2000 | ||||
69 | Nguyễn Duy Nam | 3/27/2000 | ||||
70 | Nguyễn Hồng Quân | 11/9/2000 | ||||
71 | Nguyễn Tuấn Thành | 6/4/2001 | ||||
72 | Lê Văn Thắng | 3/28/2001 | ||||
Lớp 43 THĐĐ | ||||||
73 | Nguyễn Thị Mai Anh | 11/27/2001 | Miễn học phí từ tháng 9/2016 | |||
74 | Ngô Tuấn Anh | 10/10/2001 | ||||
75 | Lê Phước Việt Anh | 10/9/2001 | Miễn học phí từ tháng 9/2016 | |||
76 | Nguyễn Thị Thu Cúc | 8/17/2001 | ||||
77 | Đỗ Quốc Duy | 6/4/2001 | ||||
78 | Hoàng Thành Đạt | 1/12/2001 | ||||
79 | Đoàn Tiến Đạt | 9/23/2000 | ||||
80 | Hoàng Tiến Đạt | 10/12/2001 | ||||
81 | Nguyễn Đình Long Hải | 4/27/2000 | ||||
82 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | 7/5/2001 | ||||
83 | Nguyễn Khánh Huyền | 7/18/2001 | ||||
84 | Nguyễn Thị Ngân Hương | 2/20/2001 | ||||
85 | Nguyễn Văn Khoa | 6/23/2001 | ||||
86 | Phạm Trung Kiên | 10/30/2001 | ||||
87 | Nguyễn Văn Kiên | 10/4/2001 | ||||
88 | Nguyễn Thành Long | 11/24/2001 | ||||
89 | Trương Đức Mạnh | 7/24/2001 | ||||
90 | Bùi Anh Minh | 11/13/2001 | ||||
91 | Nguyễn Trà My | 5/24/2001 | ||||
92 | Nguyễn Thành Nam | 2/21/2001 | ||||
93 | Nguyễn Thành Nam | 11/19/2001 | ||||
94 | Nguyễn Thị Phương | 12/30/2001 | ||||
95 | Nguyễn Thu Phương | 5/12/2001 | ||||
96 | Nguyễn Mạnh Quỳnh | 9/27/2001 | ||||
97 | Hoàng Đức Sơn | 7/5/2001 | ||||
98 | Ngô Văn Sơn | 5/29/2001 | ||||
99 | Nguyễn Văn Thiên | 1/12/2000 | ||||
100 | Đặng Phương Trang | 6/6/2001 | ||||
101 | Bùi Đức Trung | 11/16/2001 | ||||
102 | Hoàng Đức Tùng | 7/5/2001 | ||||
103 | Lưu Cẩm Tú | 12/12/2001 | ||||
104 | Lưu Thành Vinh | 11/6/2001 | ||||
Lớp 43 THCG | ||||||
105 | Đào Hải Anh | 11/6/2001 | Miễn học phí từ tháng 9/2016 | |||
106 | Ngô Hoàng Anh | 5/3/2000 | ||||
107 | Hoàng Trang Anh | 7/18/2000 | Miễn học phí từ tháng 9/2016 | |||
108 | Nguyễn Tú Anh | 12/16/2000 | ||||
109 | Nguyễn Thị Linh Chi | 4/7/2001 | ||||
110 | Đỗ Chiến Công | 6/10/2001 | ||||
111 | Nguyễn Hồng Dâng | 8/30/2000 | ||||
112 | Vũ Tất Đạt | 4/30/2001 | ||||
113 | Nguyễn Văn Đông | 4/26/1994 | ||||
114 | Bùi Văn Hà | 10/29/2001 | ||||
115 | Nguyễn Thị Mỹ Hảo | 4/6/2001 | ||||
116 | Phạm Trung Hiếu | 9/18/2000 | ||||
117 | Đỗ Quang Huy | 1/4/2000 | ||||
118 | Nguyễn Trần Bảo Khanh | 8/18/2000 | ||||
119 | Nguyễn Ngọc Lâm | 4/28/2001 | ||||
120 | Trần Diệu Linh | 6/20/2001 | ||||
121 | Ngạc Thị Tú Linh | 8/6/2001 | ||||
122 | Doãn Hoàng Minh | 12/27/1999 | ||||
123 | Nguyễn Hải Nam | 8/2/2000 | ||||
124 | Nguyễn Hoài Nam | 7/14/2001 | ||||
125 | Bùi Thị Hằng Nga | 9/5/2001 | ||||
126 | Phạm Hồng Nhung | 5/22/2001 | ||||
127 | Phạm Thị Trang Ninh | 11/21/2001 | ||||
128 | Nguyễn Hồng Lam Phương | 10/3/2001 | ||||
129 | Trần Thị Diễm Quỳnh | 1/24/2001 | ||||
130 | Nguyễn Văn Sáng | 3/3/2001 | ||||
131 | Đỗ Thị Kim Tâm | 6/7/2001 | ||||
132 | Nguyễn Đức Thành | 2/16/1999 | ||||
133 | Lê Thị Thu | 8/14/2001 | ||||
134 | Vũ Thu Trang | 8/31/2001 | ||||
135 | Hà Văn Tuấn | 11/21/2001 | ||||
136 | Phùng Xuân Tuấn | 11/5/2001 | ||||
137 | Nguyễn Thị Thu Uyên | 5/10/2001 | ||||
138 | Đinh Hồng Yến | 11/28/2000 | ||||
Lớp 43 THTL1 | ||||||
139 | Nguyễn Thúy An | 2/18/2001 | Miễn học phí từ tháng 9/2016 | |||
140 | Nguyễn Công Anh | 3/16/2001 | ||||
141 | Đỗ Văn Đức Anh | 3/12/2001 | ||||
142 | Nguyễn Đình Bách | 12/12/2000 | ||||
143 | Nguyễn Văn Chung | 2/28/2001 | ||||
144 | Nguyễn Đình Công | 6/16/2001 | ||||
145 | Nguyễn Viết Dư | 6/11/2001 | ||||
146 | Nguyễn Thị Hà | 9/11/2001 | ||||
147 | Nguyễn Trọng Hà | 8/20/2001 | ||||
148 | Nguyễn Thị Diễm Hằng | 8/7/2000 | ||||
149 | Đỗ Văn Hậu | 7/28/2001 | ||||
150 | Hà Ngọc Hiếu | 7/26/2001 | ||||
151 | Đinh Doãn Hoàng | 2/6/2001 | ||||
152 | Nguyễn Tuấn Kiên | 12/1/1999 | ||||
153 | Đinh Thị Khánh Linh | 1/4/2001 | ||||
154 | Nguyễn Quang Linh | 2/12/2001 | ||||
155 | Nguyễn Tú Linh | 12/25/2001 | ||||
156 | Đỗ Đức Long | 5/18/2001 | ||||
157 | Nguyễn Văn Long | 12/7/2001 | ||||
158 | Nguyễn Minh Nhi | 7/12/2001 | ||||
159 | Nguyễn Văn Quang | 7/25/2001 | ||||
160 | Nguyễn Tuấn Thành | 8/24/2001 | ||||
161 | Nguyễn Thị Thu Thúy | 2/17/2001 | ||||
162 | Nguyễn Hữu Toàn | 3/31/2001 | ||||
163 | Nguyễn Thùy Trang | 7/2/2000 | ||||
164 | Nguyễn Văn Trúc | 12/17/2001 | ||||
165 | Nguyễn Văn Tuấn | 8/25/2001 | ||||
166 | Nguyễn Bá Tùng | 6/12/2001 | ||||
167 | Bùi Anh Tú | 12/22/2000 | ||||
168 | Nguyễn Huy Tưởng | 5/30/2001 | ||||
169 | Nguyễn Thị Xuân Viêng | 1/12/2001 | ||||
170 | Lưu Quyền Vinh | 12/31/2001 | ||||
Lớp 43 THTL2 | ||||||
171 | Đỗ Hồng Anh | 1/29/2001 | Miễn học phí từ tháng 9/2016 | |||
172 | Phan Ngọc Châu | 3/11/2001 | ||||
173 | Chu Văn Dũng | 11/5/2000 | ||||
174 | Trần Văn Đạt | 12/17/2001 | ||||
175 | Nguyễn Hữu Đoàn | 10/17/2001 | ||||
176 | Hà Trí Đức | 7/29/2000 | ||||
177 | Nguyễn Hải Giang | 9/23/2001 | ||||
178 | Nguyễn Thị Hương Giang | 9/27/2001 | ||||
179 | Đỗ Thị Giang | 4/14/2001 | ||||
180 | Hoàng Ngọc Hải | 6/5/2001 | ||||
181 | Đàm Minh Hiếu | 4/15/2001 | ||||
182 | Nguyễn Minh Hiếu | 6/15/2001 | ||||
183 | Đinh Văn Hiếu | 10/1/2000 | ||||
184 | Nguyễn Thị Hoa | 12/3/2001 | ||||
185 | Nguyễn Thị Hoài | 9/23/2001 | ||||
186 | Phạm Xuân Hoàng | 7/27/2001 | ||||
187 | Bùi Quang Huy | 3/1/2001 | ||||
188 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 3/17/2001 | ||||
189 | Nguyễn Thu Huyền | 11/28/2001 | ||||
190 | Đỗ Xuân Hùng | 11/29/2000 | ||||
191 | Vũ Thu Hương | 1/17/2001 | ||||
192 | Nguyễn Ngọc Kiên | 2/26/2001 | ||||
193 | Quách Ngọc Mạnh | 7/5/2001 | ||||
194 | Nguyễn Hoài Nam | 7/11/2001 | ||||
195 | Nguyễn Phan Nam | 8/16/2001 | ||||
196 | Lê Văn Nam | 4/5/2001 | ||||
197 | Nguyễn Thị Kim Phương | 5/2/2001 | ||||
198 | Chu Thị Lệ Phương | 7/12/2001 | ||||
199 | Nguyễn Minh Quang | 3/17/2001 | ||||
200 | Thế Ngọc Quang | 7/5/2001 | ||||
201 | Nguyễn Chí Quyết | 8/27/2001 | ||||
202 | Mạc Đại Thắng | 7/17/2001 | ||||
203 | Nguyễn Văn Thuật | 9/19/2001 | Miễn học phí từ tháng 9/2016 | |||
204 | Vương Thị Thùy | 5/14/2001 | ||||
205 | Nguyễn Huy Trường | 12/19/2000 | ||||
206 | Nguyễn Xuân Trường | 3/29/2001 | ||||
207 | Đỗ Mạnh Tuyên | 2/8/2001 | ||||
208 | Đinh Quốc Việt | 12/24/2001 | ||||
209 | Vương Tuấn Vũ | 10/23/2001 | ||||
Lớp 43 MLĐA1 | ||||||
210 | Nguyễn Tiến Anh | 9/11/2001 | Miễn học phí từ tháng 9/2016 | |||
211 | Nguyễn Tuấn Anh | 2/1/2001 | ||||
212 | Nguyễn Văn Dũng | 2/4/2001 | ||||
213 | Phạm Huy Đoàn | 1/1/2001 | ||||
214 | Nguyễn Tá Đức | 4/21/2001 | ||||
215 | Ngô Hữu Hải | 10/22/2001 | ||||
216 | Nguyễn Cao Long Hải | 10/17/2001 | ||||
217 | Nguyễn Ngọc Hải | 12/18/2001 | ||||
218 | Đào Công Hiệp | 11/22/2001 | ||||
219 | Nguyễn Thế Hoàng | 2/22/2001 | ||||
220 | Nguyễn Tuấn Hoàng | 8/15/2001 | ||||
221 | Nguyễn Quang Huy | 10/14/2001 | ||||
222 | Nguyễn Quang Huy | 12/30/2001 | ||||
223 | Nguyễn Văn Linh | 2/4/2001 | ||||
224 | Chử Hoàng Long | 10/5/2001 | ||||
225 | Đồng Đạo Luận | 4/22/2001 | ||||
226 | Chu Văn Lưu | 7/27/2001 | ||||
227 | Đặng Thế Minh | 2/10/2001 | ||||
228 | Nguyễn Hoàng Nam | 3/21/2000 | ||||
229 | Vũ Văn Nhật | 10/27/2001 | ||||
230 | Nguyễn Quốc Quân | 9/11/2001 | ||||
231 | Trương Đức Thành | 12/26/2001 | ||||
232 | Nguyễn Hồng Thái | 9/22/2000 | ||||
233 | Vương Quốc Thái | 4/9/2001 | ||||
234 | Hoàng Duy Thiện | 11/26/2001 | ||||
235 | Nguyễn Mạnh Thuần | 10/11/2001 | Miễn học phí từ tháng 9/2016 | |||
236 | Trần Nam Trường | 12/27/2000 | ||||
237 | Trần Ngọc Trường | 2/20/2001 | ||||
238 | Nguyễn Quốc Việt | 7/12/2001 | ||||
Lớp 43 MLĐA2 | ||||||
239 | Nguyễn Đức Anh | 12/19/2001 | Miễn học phí từ tháng 9/2016 | |||
240 | Đỗ Hoàng Anh | 9/12/2001 | ||||
241 | Ngô Nam Anh | 2/5/2001 | ||||
242 | Tô Bá Bằng | 11/18/2001 | ||||
243 | Đào Duy Cương | 10/31/2001 | ||||
244 | Nguyễn Văn Dũng | 10/14/2001 | ||||
245 | Đỗ Mạnh Dương | 9/20/2001 | ||||
246 | Nguyễn Quý Dương | 9/8/2001 | ||||
247 | Nguyễn Văn Đắc | 1/18/2001 | ||||
248 | Nguyễn Đình Đức | 8/30/2001 | ||||
249 | Hoàng Văn Hải | 11/26/2001 | ||||
250 | Đào Mạnh Hậu | 12/11/2001 | ||||
251 | Hoàng Hiệp | 3/17/2001 | ||||
252 | Tô Khánh Hoà | 9/30/2000 | ||||
253 | Nguyễn Hữu Huấn | 10/23/2001 | ||||
254 | Nguyễn Trí Khang | 12/16/2000 | ||||
255 | Nguyễn Văn Nam | 11/20/2001 | ||||
256 | Nguyễn Bình Nguyên | 11/21/2001 | ||||
257 | Đỗ Sỹ Nguyên | 3/7/2001 | ||||
258 | Nguyễn Quốc Tài | 10/31/2001 | ||||
259 | Trần Thế Tài | 6/14/1999 | ||||
260 | Phan Tự Thái | 8/15/2001 | ||||
261 | Đào Minh Toàn | 10/28/2001 | ||||
262 | Nguyễn Trung Minh Triệu | 6/11/2001 | ||||
263 | Bùi Quang Trung | 5/11/1987 | ||||
264 | Đinh Văn Trung | 9/29/2001 | ||||
265 | Đào Mạnh Tuấn | 8/5/2001 | ||||
266 | Nguyễn Thanh Tuấn | 11/23/2001 | ||||
267 | Nguyễn Kim Tùng | 10/15/2001 | Miễn học phí từ tháng 9/2016 | |||
268 | Nguyễn Quang Tùng | 11/18/2001 | ||||
269 | Lã Văn Tú | 5/10/2001 | ||||
Lớp 43 ĐDMY | ||||||
270 | Nguyễn Tiến An | 12/9/2000 | Miễn học phí từ tháng 9/2016 | |||
271 | Nguyễn Đức Anh | 9/14/2001 | ||||
272 | Đỗ Tuấn Anh | 3/22/2001 | ||||
273 | Phạm Tuấn Cường | 10/17/2001 | ||||
274 | Nguyễn Xuân Cường | 7/20/2001 | ||||
275 | Lã Mạnh Dư | 5/29/2001 | ||||
276 | Nguyễn Tiến Đạt | 8/10/2001 | ||||
277 | Phạm Quang Hào | 7/13/2001 | ||||
278 | Lê Minh Hiếu | 9/16/2001 | ||||
279 | Phạm Quốc Huy | 8/5/2000 | ||||
280 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 10/24/2001 | ||||
281 | Nguyễn Gia Hùng | 12/19/2001 | ||||
282 | Nguyễn Văn Hùng | 2/16/2001 | ||||
283 | Vũ Duy Hưng | 5/11/2001 | ||||
284 | Nguyễn Quốc Hưng | 7/8/2001 | ||||
285 | Trần Duy Khánh | 2/9/2001 | ||||
286 | Nguyễn Ngọc Khánh | 7/25/2001 | ||||
287 | Nguyễn Trung Kiên | 3/20/2001 | ||||
288 | Nguyễn Quang Linh | 3/12/2001 | ||||
289 | Nguyễn Ngọc Long | 12/31/2001 | ||||
290 | Vũ Bá Minh | 4/27/2001 | ||||
291 | Đặng Quang Minh | 12/16/2001 | ||||
292 | Nguyễn Xuân Năm | 5/19/2001 | ||||
293 | Đình Hoàng Phong | 3/20/2001 | ||||
294 | Nguyễn Hữu Phong | 3/9/2001 | ||||
295 | Nguyễn Anh Quân | 3/4/2001 | ||||
296 | Chử Anh Tài | 3/19/2000 | ||||
297 | Nguyễn Minh Tân | 7/22/2001 | ||||
298 | Đặng Tiến Thành | 6/5/2000 | ||||
299 | Đặng Anh Thắng | 7/16/2001 | ||||
300 | Nguyễn Toàn Thắng | 9/30/2001 | Miễn học phí từ tháng 9/2016 | |||
301 | Trần Trọng Thiện | 4/7/2001 | ||||
302 | Bùi Phúc Thuận | 5/1/2001 | ||||
303 | Đặng Quốc Trọng | 2/10/2001 | ||||
304 | Trần Minh Trung | 11/7/2001 | ||||
305 | Bùi Văn Tuấn | 2/12/2001 | ||||
306 | Nguyễn Trường Vũ | 7/16/2001 | ||||
Lớp 43 VTTX | ||||||
307 | Giang Đức Anh | 10/5/2001 | Miễn học phí từ tháng 9/2016 | |||
308 | Mai Đức Chung | 12/22/2001 | ||||
309 | Phạm Bá Cường | 2/5/2001 | ||||
310 | Đỗ Bình Dương | 9/7/2001 | ||||
311 | Nguyễn Vũ Thái Dương | 11/5/2001 | ||||
312 | Nguyễn Xuân Dương | 2/11/2001 | ||||
313 | Đặng Ngọc Đức | 8/24/2001 | ||||
314 | Nguyễn Tống Đức | 7/22/2001 | ||||
315 | Mai Thế Hai | 1/23/2001 | ||||
316 | Bùi Thanh Hiếu | 8/10/2001 | ||||
317 | Trương Quang Huy | 8/3/2001 | ||||
318 | Ngô Việt Huy | 9/25/2000 | ||||
319 | Nguyễn Ngọc Huyền | 3/7/2001 | ||||
320 | Dương Duy Khánh | 9/18/2001 | ||||
321 | Lê Đình Long | 3/15/2001 | ||||
322 | Nguyễn Văn Mừng | 3/3/2001 | ||||
323 | Nguyễn Viết Quang | 10/21/2001 | ||||
324 | Đỗ Minh Quân | 7/26/2001 | ||||
325 | Ngô Minh Quân | 5/14/2000 | ||||
326 | Trần Ngọc Thành | 2/15/2000 | ||||
327 | Nguyễn Hồng Thái | 12/23/2000 | ||||
328 | Dương Đức Tùng | 4/1/2000 | ||||
329 | Nguyễn Thanh Tùng | 10/17/2001 | ||||
4.Khóa 43 hệ TCN | ||||||
Lớp 43 LPO | ||||||
330 | Lê Hiền Anh | 9/24/2001 | Miễn học phí từ tháng 9/2016 | |||
331 | Khuất Quang Ánh | 2/10/2001 | ||||
332 | Bùi Tá Bình | 6/25/2001 | ||||
333 | Nguyễn Văn Cường | 2/13/2000 | ||||
334 | Khuất Tùng Dương | 12/20/2000 | ||||
335 | Nguyễn Hoàng Đức | 3/1/2001 | ||||
336 | Nguyễn Duy Hào | 10/5/2001 | ||||
337 | Nguyễn Thế Hải | 5/16/2001 | ||||
338 | Nguyễn Văn Hậu | 8/23/2001 | ||||
339 | Nguyễn Minh Hiếu | 8/10/2001 | ||||
340 | Nguyễn Đỗ Hinh | 3/24/2001 | ||||
341 | Kiều Văn Hoàng | 6/29/2001 | ||||
342 | Dương Tú Lam | 9/15/2001 | ||||
343 | Nguyễn Văn Lâm | 12/19/2000 | ||||
344 | Đoàn Văn Mạnh | 2/11/2001 | ||||
345 | Nguyễn Đức Nghĩa | 6/2/2001 | ||||
346 | Đặng Hồng Nhật | 10/24/2001 | ||||
347 | Khuất Duy Phú | 6/17/2001 | ||||
348 | Nguyễn Duy Quang | 9/15/2001 | ||||
349 | Nguyễn Văn Quang | 12/9/2000 | ||||
350 | Phùng Mạnh Quyền | 9/12/2001 | ||||
351 | Đỗ Ngọc Sơn | 11/27/2001 | ||||
352 | Đặng Văn Tài | 7/14/2001 | ||||
353 | Nguyễn Nho Thành | 10/25/2001 | ||||
354 | Dương Văn Thái | 12/3/2001 | ||||
355 | Nguyễn Duy Thể | 10/16/2001 | ||||
356 | Trần Đình Thìn | 11/28/2000 | ||||
357 | Nguyễn Hoàng Trung Thông | 6/21/2001 | ||||
358 | Nguyễn Văn Thường | 11/19/2001 | ||||
359 | Khuất Duy Toàn | 10/7/2001 | ||||
360 | Vũ Đức Tuyên | 9/11/2000 | ||||
361 | Khuất Bá Tùng | 5/16/2001 | Miễn học phí từ tháng 9/2016 | |||
362 | Khuất Văn Tùng | 3/11/2001 | ||||
363 | Nguyễn Đình Việt | 4/5/2001 | ||||
364 | Khuất Minh Vượng | 6/8/2001 | ||||
365 | Ngô Đức Xuân | 10/2/2001 | ||||
Lớp 43 ĐPI | ||||||
366 | Nguyễn Đức Anh | 1/14/2001 | Miễn học phí từ tháng 9/2016 | |||
367 | Đinh Phương Anh | 10/15/2001 | ||||
368 | Lê Phương Anh | 11/9/2001 | ||||
369 | Nguyễn Thị Phương Anh | 8/8/2000 | ||||
370 | Trần Anh Đức | 6/24/2001 | ||||
371 | Nguyễn Trung Đức | 9/3/2001 | ||||
372 | Nguyễn Trường Giang | 6/19/2000 | ||||
373 | Nguyễn Đắc Hải | 12/24/1999 | ||||
374 | Nguyễn Quang Huy | 6/23/2001 | ||||
375 | Phan Văn Khải | 3/7/2001 | ||||
376 | Vũ Văn Mạnh | 5/31/2001 | ||||
377 | Nguyễn Văn Minh | 10/6/2001 | ||||
378 | Nguyễn Hồng Nhung | 7/18/2000 | ||||
379 | Nguyễn Thị Minh Phương | 8/23/2001 | ||||
380 | Nguyễn Văn Phương | 6/25/2001 | ||||
381 | Nguyễn Mạnh Quân | 9/6/2000 | ||||
382 | Đoàn Ngọc Sơn | 1/24/2000 | ||||
383 | Dương Văn Thắng | 7/25/2001 | ||||
384 | Nguyễn Đức Tùng | 12/1/2001 | ||||
385 | Đặng Anh Tú | 1/11/2000 | ||||
386 | Hoàng Văn Tú | 12/15/1999 | ||||
387 | Đỗ Hải Vân | 11/29/2000 |