Thư viện tài liệu
- Sổ phát bằng khóa 39 hệ Trung cấp chuyên nghiệp.pdf
- «Trở về
Số hiệu: Ngày ban hành: Cơ quan ban hành: Trích yếu: |
Danh sách bài viết theo chuyên mục
Số TT | Họ và tên học sinh | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Dân tộc | Quốc tịch | Nơi sinh | Khoá học | Năm tốt nghiệp | Ngành đào tạo | Xếp loại TN | Hình thức đào tạo | Số hiệu VBCC | Số Quyết định tốt nghiệp | ||
CĐ | 1531 | Nguyễn Đức Anh | 10/15/1990 | Nam | Kinh | VN | Hà Tây | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | TB khá | CĐCQ | A308435 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1532 | Nguyễn Mậu Chính | 11/6/1990 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | TB khá | CĐCQ | A308436 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1533 | Hoàng Minh Chính | 9/27/1991 | Nam | Kinh | VN | Vĩnh Phúc | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | TB khá | CĐCQ | A308437 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1534 | Nguyễn Viết Đắc | 11/13/1991 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | TB khá | CĐCQ | A308438 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1535 | Phạm Văn Hải | 5/18/1990 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | TB khá | CĐCQ | A308439 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1536 | Nguyễn Văn Hậu | 5/19/1989 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | TB khá | CĐCQ | A308440 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1537 | Vũ Văn Hiếu | 3/2/1990 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | Khá | CĐCQ | A308441 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1538 | Lê Ngọc Huy | 9/16/1991 | Nam | Kinh | VN | Hà Tây | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | TB khá | CĐCQ | A308442 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1539 | Nguyễn Ngọc Hùng | 6/18/1990 | Nam | Kinh | VN | Hà Tây | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | TB khá | CĐCQ | A308443 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1540 | Nguyễn Đăng Linh | 9/2/1991 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | Khá | CĐCQ | A308444 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1541 | Đỗ Vũ Linh | 4/20/1991 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | TB khá | CĐCQ | A308445 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1542 | Vũ Thành Long | 2/21/1991 | Nam | Kinh | VN | Hà Tây | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | TB | CĐCQ | A308446 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1543 | Nguyễn Tôn Luật | 10/8/1990 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | TB khá | CĐCQ | A308447 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1544 | Nguyễn Văn Mạnh | 10/28/1990 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | TB khá | CĐCQ | A308448 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1545 | Nguyễn Văn Mạnh | 5/6/1991 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | TB khá | CĐCQ | A308449 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1546 | Nguyễn Đức Nghiệp | 6/8/1991 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | Khá | CĐCQ | A308450 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1547 | Nguyễn Chí Phú | 11/14/1991 | Nam | Kinh | VN | Hà Tây | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | TB khá | CĐCQ | A308451 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1548 | Trần Văn Thuỷ | 10/10/1990 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | TB khá | CĐCQ | A308452 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1549 | Nguyễn Ngọc Tuyền | 11/12/1991 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | TB khá | CĐCQ | A308453 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1550 | Phạm Tuấn Vũ | 5/2/1991 | Nam | Kinh | VN | Hà Sơn Bình | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | TB khá | CĐCQ | A308454 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1551 | Đàm Phương Chinh | 4/11/1991 | Nam | Kinh | VN | Bắc Ninh | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | TB khá | CĐCQ | A308455 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1552 | Nguyễn Đức Duy | 2/18/1991 | Nam | Kinh | VN | Thái Bình | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | TB khá | CĐCQ | A308456 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1553 | Phạm Ngọc Dũng | 11/6/1991 | Nam | Kinh | VN | Hải Hưng | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | TB khá | CĐCQ | A308457 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1554 | Nguyễn Tiến Dũng | 3/19/1991 | Nam | Kinh | VN | Ninh Bình | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | TB khá | CĐCQ | A308458 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1555 | Lê Đình Đông | 11/26/1991 | Nam | Kinh | VN | Thanh Hoá | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | TB khá | CĐCQ | A308459 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1556 | Đậu Đức Đông | 10/20/1991 | Nam | Kinh | VN | Nghệ An | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | TB khá | CĐCQ | A308460 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1557 | Nguyễn Đức Được | 4/14/1991 | Nam | Kinh | VN | Bắc Ninh | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | Khá | CĐCQ | A308461 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1558 | Đào Việt Hà | 4/9/1982 | Nam | Kinh | VN | Bắc Giang | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | Giỏi | CĐCQ | A308462 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1559 | Nguyễn Văn Hạnh | 9/27/1989 | Nam | Kinh | VN | Nghệ An | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | Khá | CĐCQ | A308463 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1560 | Đào Ngọc Hoàng | 10/28/1991 | Nam | Kinh | VN | Bắc Giang | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | Khá | CĐCQ | A308464 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1561 | Phạm Trung Hợp | 7/2/1991 | Nam | Kinh | VN | Hải Phòng | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | TB khá | CĐCQ | A308465 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1562 | Đào Văn Huỳnh | 11/5/1991 | Nam | Kinh | VN | Nam Hà | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | TB khá | CĐCQ | A308466 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1563 | Trần Văn Hùng | 2/8/1990 | Nam | Kinh | VN | Nghệ An | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | TB | CĐCQ | A308467 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1564 | Chu Văn Hưng | 12/26/1990 | Nam | Kinh | VN | Hà Nam | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | Khá | CĐCQ | A308468 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1565 | Nguyễn Đức Long | 8/23/1991 | Nam | Kinh | VN | Vĩnh Phúc | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | TB khá | CĐCQ | A308469 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1566 | Phan Văn Lương | 4/24/1991 | Nam | Kinh | VN | Nam Định | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | TB khá | CĐCQ | A308470 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1567 | Lê Công Mạnh | 5/30/1990 | Nam | Kinh | VN | Thanh Hoá | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | TB khá | CĐCQ | A308471 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1568 | Nguyễn Sỹ Mạnh | 12/8/1991 | Nam | Kinh | VN | Thanh Hoá | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | TB khá | CĐCQ | A308472 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1569 | Nguyễn Hoàng Nhật Minh | 2/15/1991 | Nam | Kinh | VN | Hà Bắc | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | TB khá | CĐCQ | A308473 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1570 | Trần Trọng Nghĩa | 5/18/1991 | Nam | Kinh | VN | Nam Định | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | TB khá | CĐCQ | A308474 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1571 | Trần Trọng Phát | 12/28/1991 | Nam | Kinh | VN | Ninh Bình | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | TB khá | CĐCQ | A308475 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1572 | Nguyễn Đức Quyền | 6/28/1991 | Nam | Kinh | VN | Bắc Ninh | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | TB khá | CĐCQ | A308476 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1573 | Mai Văn Tăng | 2/2/1990 | Nam | Kinh | VN | Hà Nam Ninh | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | TB khá | CĐCQ | A308477 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1574 | Đặng Văn Thanh | 3/2/1991 | Nam | Kinh | VN | Nam Định | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | TB khá | CĐCQ | A308478 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1575 | Đỗ Văn Thanh | 8/6/1991 | Nam | Kinh | VN | Nam Hà | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | TB khá | CĐCQ | A308479 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1576 | Phạm Trung Thành | 9/4/1991 | Nam | Kinh | VN | Hải Phòng | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | TB | CĐCQ | A308480 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1577 | Ma Văn Thắng | 6/16/1990 | Nam | Tày | VN | Tuyên Quang | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | Khá | CĐCQ | A308481 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1578 | Đỗ Văn Thứ | 11/29/1991 | Nam | Kinh | VN | Vĩnh Phú | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | TB khá | CĐCQ | A308482 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1579 | Nguyễn Đức Toàn | 7/18/1990 | Nam | Kinh | VN | Hải Hưng | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | TB khá | CĐCQ | A308483 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1580 | Vũ Anh Tuấn | 1/22/1991 | Nam | Kinh | VN | Hà Nam Ninh | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | TB khá | CĐCQ | A308484 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1581 | Nguyễn Văn Tuyến | 4/28/1991 | Nam | Kinh | VN | Hải Dương | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | TB khá | CĐCQ | A308485 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CĐ | 1582 | Nguyễn Thanh Tùng | 10/19/1991 | Nam | Kinh | VN | Vĩnh Phú | 36 (2009 - 2012) | 2012 | CNTĐ | TB khá | CĐCQ | A308486 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
Các thông tin khác:
- Thông tin cấp bằng tốt nghiệp hệ Cao đẳng lớp 36CDNL2
- Thông tin cấp bằng tốt nghiệp hệ Cao đẳng lớp 36CDNL1
- Thông tin cấp bằng tốt nghiệp hệ Cao đẳng lớp 36CDVT5
- Thông tin cấp bằng tốt nghiệp hệ Cao đẳng lớp 36CDVT4
- Thông tin cấp bằng tốt nghiệp hệ Cao đẳng lớp 36CDVT3
- Thông tin cấp bằng tốt nghiệp hệ Cao đẳng lớp 36CDVT2
- Thông tin cấp bằng tốt nghiệp hệ Cao đẳng lớp 36CDVT1