LỊCH DẠY GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG AN NINH DÀNH CHO KHÓA 45
Thời gian: Từ ngày 29 tháng 07 đến ngày 17 tháng 08 năm 2019
Thời gian học tập hàng ngày: Sáng từ 07h00 đến 12h00
Địa điểm: Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội
|
| Cao đẳng C1: 45KTML1 + 45KTML2 C2: 45KTML3 + 45ĐĐT C3: 45CNTT + 45ĐCN + 45CĐT + 45ĐTCN + 45ĐTTT + 45TĐH | Trung cấp B7: 45ML1,2 + 45ĐC1,2 | ||
Ngày | Sáng | Nội dung | Địa điểm | Nội dung | Địa điểm |
HAI 29/07 | 7-12h | Khai mạc
C1+C2+C3: Lý thuyết (5T)
| Nhà thể chất Nhà A4 – P. 201 (C1) Nhà A4 – P. 202 (C2) KTX CS3 - tầng 2 (C3) |
Khai mạc
B7: Lý thuyết (5T)
| Nhà thể chất
KTX CS3 - tầng 2 (C3) |
BA 30/07 | 7-12h | C1+C2+C3: Lý thuyết (5T)
| Nhà A4 – P. 201 (C1) Nhà A4 – P. 202 (C2) KTX CS3 - tầng 2 (C3) | B7: Lý thuyết (5T)
| KTX CS3 - tầng 2 (C3) |
TƯ 31/07 | 7-12h | C1+C2+C3: Lý thuyết (4T) C1+C2+C3: Thảo luận (1T) | Nhà A4 – P. 201 (C1) Nhà A4 – P. 202 (C2) KTX CS3 - tầng 2 (C3) | B7: Lý thuyết (4T) Thảo luận (1T) | KTX CS3 - tầng 2 (C3) |
NĂM 01/08 | 7-12h | C1+C2+C3: Lý thuyết (3T) Thảo luận (1T) Kiểm tra (1T) | Nhà A4 – P. 201 (C1) Nhà A4 – P. 202 (C2) KTX CS3 - tầng 2 (C3) | B7: Lý thuyết (3T) Thảo luận (1T) Kiểm tra (1T) | KTX CS3 - tầng 2 (C3) |
SÁU 02/08
| 7-12h | C1+C2+C3: Lý thuyết (5T) | Nhà A4 – P. 201 (C1) Nhà A4 – P. 202 (C2) KTX CS3 - tầng 2 (C3) | B7: Thực hành (5T)
| Thao trường |
HAI 05/08 | 7-12h | C1+C2+C3: Lý thuyết (5T) | Nhà A4 – P. 201 (C1) Nhà A4 – P. 202 (C2) KTX CS3 - tầng 2 (C3) | B7: Thực hành (5T) | Thao trường |
|
| Cao đẳng C1: 45KTML1 + 45KTML2 C2: 45KTML3 + 45ĐĐT C3: 45CNTT + 45ĐCN + 45CĐT + 45ĐTCN + 45ĐTTT + 45TĐH | Trung cấp B7: 45ML1,2 + 45ĐC1,2 | ||
BA 06/08 | 7-12h | C1+C2+C3: Lý thuyết (5T) | Nhà A4 – P. 201 (C1) Nhà A4 – P. 202 (C2) KTX CS3 - tầng 2 (C3) | B7: Thực hành (5T) | Thao trường |
TƯ 07/08 | 7-12h | C1+C2+C3: Lý thuyết (5T) | Nhà A4 – P. 201 (C1) Nhà A4 – P. 202 (C2) KTX CS3 - tầng 2 (C3) | B7: Thực hành (5T) | Thao trường |
NĂM 08/08 | 7-12h | C1+C2+C3: Kiểm tra (1T) C1+C2+C3: Lý thuyết (4T) | Nhà A4 – P. 201 (C1) Nhà A4 – P. 202 (C2) KTX CS3 - tầng 2 (C3) | Kiểm tra - Kết thúc chương trình. | Thao trường |
SÁU 09/08
| 7-12h | C1+C2+C3: Thực hành (5T) | Thao trường
| Nghỉ |
|
HAI 12/08 | 7-12h | C1+C2+C3: Thực hành (5T) | Thao trường
| Nghỉ |
|
BA 13/08 | 7-12h | C1+C2+C3: Thực hành (5T) | Thao trường
| Nghỉ |
|
TƯ 14/08 | 7-12h | C1+C2+C3: Thực hành (5T)
|
Thao trường | Nghỉ |
|
NĂM 15/08 | 7-12h | C1+C2+C3: Thực hành (5T) | Thao trường
| Nghỉ |
|
SÁU 16/08 | 7-12h | Kiểm tra – kết thúc chương trình. | Thao trường | Nghỉ |
|
CÁC CHỮ VIẾT TẮT: C: Đại đội, B: Trung đội; A: Tiểu đội, T: Tiết. |
TỔ CHỨC BIÊN CHẾ SINH VIÊN | |||||
Tiểu đoàn | Đại đội | Trung đội | Lớp | Số lượng | Tổng cộng |
1 | 1 | 1 (58 SV) | 45 KTML1 | 58 | 108 |
2 (50 SV) | 45 KTML2 | 50 | |||
2 | 3 (64 SV) | 45 KTML 3 | 64 | 115 | |
4 (51 SV) | 45 ĐĐT | 51 | |||
3 | 5 (40 SV) | 45 CNTT | 22 | 130 | |
45 ĐCN | 18 | ||||
6 (43 SV) | 45 CĐT | 11 | |||
45 ĐTCN | 2 | ||||
45 ĐTTT | 9 | ||||
45 TĐH | 21 | ||||
7 (47 SV) | TC (45ML1,2; DDC1,2) | 47 |
Danh sách có 353 SV bao gồm 306 SV hệ cao đẳng và 47 sinh viên hệ trung cấp
- Lịch thi lần 2 - Học kỳ II - Hệ CĐ K44-45
- Lịch thi lần 1 học kỳ IV - Hệ CĐ Khóa 44
- Lịch bảo vệ Khóa luận TN hệ CĐ (2018-2019)
- Lịch thi lần 1 kì II-Hệ CĐ k45
- Lịch thi lần 1 kì IV - Hệ CĐ k44 (đợt 2)
- Lịch thi lần 2 kì 3 - K44 hệ CĐ
- Lịch thi lần 2 kì VI - K43
- Lịch thi lần 1 kì VI (hệ CĐ K43), kì IV (hệ CĐ K44)
- Lịch thi lần 1 kì V - Hệ CĐ K43 (2018-2019)
- Lịch thi lần 1 kì IV - Lớp 44ML2
- Lịch thi lân 1 kỳ 5 lớp 43ĐĐT2 và lịch thi lần 2 kỳ 5 lớp 43 ĐĐT1, 43ĐĐT2
- Lịch thi lần 1 học kỳ V - Hệ cao đẳng khóa 43
- Lịch thi lần 1 học kỳ 5 - Hệ CĐ K43
- Lịch thi lần 1 học kỳ 4 - hệ CĐ khóa 43
- Lịch thi lần 1 học kỳ 3 hệ TCCN khóa 44
- Lịch thi lần 2 học kỳ 2 - hệ CĐ, TC khóa 44