DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG - ĐỢT 2
1. Ngành Công nghệ thông tin | |||||
TT | Mã | Họ tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Tên ngành ĐKXT |
1 | 1 | Nguyễn Chí Sơn | 29/11/1999 | Thanh Hóa | Công nghệ thông tin |
2 | 1 | Phạm Trường Nam | 02/11/1999 | Hải Hậu - Nam Định | Công nghệ thông tin |
3 | 1 | Nguyễn Thị Hằng | 29/11/1996 | Ý Yên - Nam Định | Công nghệ thông tin |
4 | 1 | Nguyễn Minh Chiến | 19/11/1999 | Thái Thụy - Thái Bình | Công nghệ thông tin |
5 | 1 | Bùi Duy Anh | 26/11/1999 | Đống Đa - Hà nội | Công nghệ thông tin |
6 | 1 | Nguyễn Ngọc Hân | 28/11/1998 | Thanh Liêm - Hà Nam | Công nghệ thông tin |
7 | 1 | Đặng Văn Đức | 27/07/1999 | CưMgar - ĐăkLăk | Công nghệ thông tin |
8 | 1 | Nhữ Hồng Nhung | 21/09/1999 | Thanh Xuân - Hà Nội | Công nghệ thông tin |
9 | 1 | Lê Văn Thắng | 25/10/1999 | Thanh Oai - Hà Nội | Công nghệ thông tin |
10 | 1 | Nguyễn Tuấn Vũ | 25/09/1999 | TP Hà Tĩnh - Hà Tĩnh | Công nghệ thông tin |
11 | 1 | Hà Văn An | 25/08/1999 | Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc | Công nghệ thông tin |
12 | 1 | Bùi Ngọc Hưng | 05/04/1999 | Hải Hậu - Nam Định | Công nghệ thông tin |
13 | 1 | Hoàng Quyết Thắng | 19/09/1999 | Hưng Hà - Thái Bình | Công nghệ thông tin |
14 | 1 | Nguyễn Văn Quyết | 07/02/1999 | Kim Bảng - Hà Nam | Công nghệ thông tin |
15 | 1 | Nguyễn Xuân Giáp | 11/01/1999 | Kiến Xương - Thái Bình | Công nghệ thông tin |
16 | 1 | Trần Văn Trường | 18/04/1997 | Hải Hậu - Nam Định | Công nghệ thông tin |
17 | 1 | Trần Thành Trung | 15/9/1999 | Cầu Giấy - Hà nội | Công nghệ thông tin |
18 | 1 | Nguyễn Hữu Thu | 09/3/1999 | Đà Bắc - Hòa Bình | Công nghệ thông tin |
19 | 1 | Nguyễn Quốc Đạt | 21/04/1999 | Ba Vì - Hà Nội | Công nghệ thông tin |
20 | 1 | Lê Đình Độ | 28/10/1999 | Thanh Hà - Hải Dương | Công nghệ thông tin |
21 | 1 | Đỗ Quốc Nhất | 13/09/1999 | Thanh Hà - Hải Dương | Công nghệ thông tin |
22 | 1 | Vi Văn Hòa | 10/03/1999 | Lục Ngạn - Bắc Giang | Công nghệ thông tin |
23 | 1 | Nguyễn Đình Đạt | 14/03/1999 | Gia Lộc - Hải Dương | Công nghệ thông tin |
| |||||
2. Ngành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | |||||
TT | Mã | Họ tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Tên ngành ĐKXT |
1 | 2 | Lê Văn Dương | 06/08/1999 | Thiệu Hóa - Thanh Hóa | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
2 | 2 | Nguyễn Khắc Quang | 29/01/1999 | Đan Phượng - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
3 | 2 | Nguyễn Quang Huy | 04/8/1999 | Tam Điệp - Ninh Bình | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
4 | 2 | Nguyễn Văn Kính | 16/6/1998 | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
5 | 2 | Ngô Văn Mạnh | 25/11/1999 | Kiến Xương - Thái Bình | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
6 | 2 | Ngô Văn Đức | 27/10/1999 | Ý Yên-Nam Định | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
7 | 2 | Nguyễn Tiến Quảng | 23/5/1999 | Phúc Thọ - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
8 | 2 | Lê Hữu Nhu | 4/3/1998 | Ba Vì - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
9 | 2 | Nguyễn Văn Thanh | 06/4/1999 | Ba Vì - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
10 | 2 | Đỗ Thế Yên | 26/10/1998 | Hải Hậu - Nam Định | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
11 | 2 | Lường Trường Giang | 02/02/1999 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
12 | 2 | Nguyễn Chiến Thắng | 31/12/1999 | Mê Linh - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
13 | 2 | Hoàng Hậu Lộc | 15/08/1999 | Vũ Thư - Thái Bình | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
14 | 2 | Bùi Văn Hào | 09/12/1999 | Đông Anh - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
15 | 2 | Bành Tuấn Anh | 05/06/1998 | Lục Ngạn - Bắc Giang | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
16 | 2 | Lê Tuấn Anh | 19/7/1999 | TX Phú Thọ - Tỉnh Phú Thọ | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
17 | 2 | Nguyễn Việt Anh | 2/11/1999 | TX Phú Thọ - Tỉnh Phú Thọ | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
18 | 2 | Đỗ Mạnh Tiến | 27/11/1999 | Ứng hòa - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
19 | 2 | Chu Hoài Nam | 7/12/1999 | Ba Vì - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
20 | 2 | Nguyễn Quang Linh | 20/12/1999 | Vụ Bản - Nam Định | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
21 | 2 | Nguyễn Xuân Bình | 10/07/1999 | Đan Phượng - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
22 | 2 | Đàm Ngọc Anh | 16/04/1996 | Yên Mô - Ninh Bình | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
23 | 2 | Nguyễn Công Sơn | 2/10/1998 | Giao Thủy - Nam Định | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
24 | 2 | Trần Trịnh Thành Đạt | 2/11/1999 | Cẩm Phả - Quảng Ninh | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
25 | 2 | Nguyễn Văn Thọ | 20/04/1999 | Sóc Sơn - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
26 | 2 | Quách Văn Sơn | 17/07/1994 | Tiên Lãng - Hải Phòng | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
27 | 2 | Lê Hữu Quân | 26/09/1999 | Đan Phượng - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
28 | 2 | Đỗ Đình Hoàng Anh | 19/09/1999 | Quỳnh Phụ- Thái Bình | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
29 | 2 | Nguyễn Huy Hoàng | 08/02/1999 | Sóc Sơn-Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
30 | 2 | Đặng Minh Hải | 01/10/1999 | Chương Mỹ - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
31 | 2 | Nguyễn Đức Trọng | 13/02/1999 | Phủ Lý - Hà Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
32 | 2 | Lê Việt Quang | 29/12/1999 | Thanh Xuân - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
33 | 2 | Trần Quang Hiệp | 18/02/1999 | Hải Hậu - Nam Định | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
34 | 2 | Nguyễn Văn Nam | 01/10/1999 | Hưng Hà-Thái Bình | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
35 | 2 | Lê Quốc Bảo | 25/09/1998 | Bắc Từ Liêm - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
36 | 2 | Nguyễn Mạnh Lâm | 05/03/1997 | Bắc Từ Liêm - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
37 | 2 | Ngô Quang Thịnh | 14/09/1998 | Tân Yên - Bắc Giang | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
38 | 2 | Hoàng Tuấn Anh | 14/11/1999 | Kiến Xương-Thái Bình | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
39 | 2 | Nguyễn Mạnh Cương | 26/08/1999 | Duy Tiên - Hà Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
40 | 2 | Nguyễn Thế Lâm | 10/05/1999 | Quỳnh Phụ - Thái Bình | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
41 | 2 | Nguyễn Mạnh Cường | 02/10/1998 | Quốc Oai - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
42 | 2 | Nguyễn Phương Nam | 30/11/1999 | TP Hải Dương - Hải Dương | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
43 | 2 | Trần Văn Lợi | 19/06/1999 | Việt Trì - Phú Thọ | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
44 | 2 | Nguyễn Xuân Việt | 19/09/1999 | Hưng Hà - Thái Bình | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
45 | 2 | Trần Duy Tùng | 13/08/1999 | Hải Hậu - Nam Định | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
46 | 2 | Vũ Quang Trung | 06/10/1999 | Nga Sơn - Thanh Hóa | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
47 | 2 | Đỗ Văn Hân | 03/05/1999 | Sóc Sơn - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
48 | 2 | Hoàng Long Thắng | 25/09/1996 | Hoàn Kiếm - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
49 | 2 | Điêu Minh Đức | 01/07/1999 | Tam Nông - Phú Thọ | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
50 | 2 | Quách Văn Hưng | 17/09/1990 | Nho Quan - Ninh Bình | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
51 | 2 | Đỗ Văn Hợp | 16/07/1999 | Hải Hậu - Nam Định | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
52 | 2 | Phạm Anh Tuấn | 01/11/1999 | Hương Khê - Hà Tĩnh | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
53 | 2 | Vũ Đình Thứ | 08/08/1998 | Gia Bình - Bắc Ninh | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
54 | 2 | Nguyễn Minh Ngọc | 14/10/1991 | Thanh Xuân - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
55 | 2 | Đặng Xuân Phong | 22/11/1999 | Thanh Trì - Hà nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
56 | 2 | Nguyễn Văn Thắng | 05/05/1999 | Mỹ Đức - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
57 | 2 | Nguyễn Văn Nhất | 31/10/1999 | Lạng Giang-Bắc Giang | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
58 | 2 | Hoàng Hậu Lộc | 15/8/1999 | Vũ Thư - Thái Bình | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
59 | 2 | Trịnh Văn Quyền | 12/06/1998 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
60 | 2 | Nguyễn Văn Tình | 12/11/1999 | TXLagi- Bình Thuận | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
61 | 2 | Nguyễn Xuân Dương | 26/9/1997 | Ứng hòa - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
62 | 2 | Bùi Văn Hiếu | 16/04/1999 | Mỹ Đức - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
63 | 2 | Hoàng Công Binh | 15/12/1997 | Đông Anh - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
64 | 2 | Bùi Công Tuyền | 14/11/1999 | Hạ Hòa - Phú Thọ | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
65 | 2 | Nguyễn Xuân Lực | 12/09/1997 | Quốc Oai - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
66 | 2 | Nguyễn Văn Sỹ | 11/02/1999 | Tân Yên - Bắc Giang | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
67 | 2 | Nguyễn Văn Hải | 11/03/1998 | Nam Trực - Nam Định | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
68 | 2 | Kiều Đức Huy | 03/08/1997 | Thạch Thất - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
69 | 2 | Lê Hồng Tiến | 21/11/1999 | Gia Viễn - Ninh Bình | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
70 | 2 | Hoàng Quốc Việt | 29/11/1999 | Phù Cừ - Hưng Yên | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
71 | 2 | Hoàng Văn Minh | 10/06/1999 | Thiệu Hóa - Thanh Hóa | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
72 | 2 | Quách Trọng Tường | 19/11/1999 | Yên Thủy - Hòa Bình | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
73 | 2 | Lê Đức Dương | 28/4/1999 | Nông Cống - Thanh Hóa | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
74 | 2 | Trương Hồng Quân | 23/10/1999 | Ứng Hòa - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
75 | 2 | Nguyễn Văn Tĩnh | 29/6/1999 | Kim Sơn- Ninh Bình | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
76 | 2 | Bùi Văn Đức | 02/12/1999 | Bắc Từ Liêm - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
77 | 2 | Đinh Ngọc Kiên | 04/02/1999 | Mỹ Đức - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
78 | 2 | Đoàn Hồng Tân | 05/09/1999 | Thanh Oai - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
79 | 2 | Ngô Bá Đoàn | 29/07/1999 | Lục Ngạn - Bắc Giang | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
80 | 2 | Lê Xuân Dương | 30/04/1999 | Phủ Lý - Hà Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
81 | 2 | Hà Anh Tú | 10/07/1998 | Cẩm Phả - Quảng Ninh | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
82 | 2 | Lê Văn Sáng | 07/05/1999 | Triệu Phong - Quảng trị | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
83 | 2 | Bùi Văn Huấn | 17/08/1999 | Phú Bình - Thái Nguyên | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
84 | 2 | Nguyễn Nam Cao | 22/02/1998 | Xuân Trường - Nam Định | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
85 | 2 | Đinh Quốc Hoàng Phi | 10/09/1999 | Cư Kuin - Đăk Lăk | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
86 | 2 | Đặng Gia Khiêm | 25/09/1998 | Hà Trung - Thanh Hóa | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
87 | 2 | Nguyễn Thế Đạt | 20/12/1995 | Gia Lâm - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
88 | 2 | Lã Tuấn Linh | 28/06/1998 | Yên Mô - Ninh Bình | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
89 | 2 | Nguyễn Khắc Quân | 27/04/1999 | Đan Phượng - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
90 | 2 | Bùi Văn Nguyên | 21/11/1999 | Quốc Oai - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
91 | 2 | Lê Hữu Vượng | 17/01/1999 | Hà Trung - Thanh Hóa | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
92 | 2 | Lường Trường Giang | 02/02/1999 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
93 | 2 | Dương Quốc Trung | 18/06/1999 | Hoàn Kiếm - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
94 | 2 | Nguyễn Văn Bảo | 05/9/1999 | Than Uyên- Lai Châu | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
95 | 2 | Nguyễn Anh Tuấn | 16/06/1999 | Thanh Oai - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
96 | 2 | Nguyễn Tiến Đạt | 30/04/1999 | Thanh Oai - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
97 | 2 | Lê Hữu Anh | 05/01/1999 | Thọ Xuân - Thanh Hóa | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
98 | 2 | Phạm Hùng Chinh | 04/04/1998 | Quốc Oai - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
99 | 2 | Đinh Đức Thuận | 21/12/1999 | Gia Viễn - Ninh Bình | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
100 | 2 | Phùng Viết Trường | 02/01/1998 | Bắc Quang- Hà Giang | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
101 | 2 | Trần Văn Quân | 25/12/1999 | Vị Xuyên - Hà Giang | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
102 | 2 | Lê Anh Tuấn | 26/11/1998 | Hà Trung - Thanh Hóa | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
103 | 2 | Nguyễn Duy Tiến Thành | 30/11/1998 | Hà Đông - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
104 | 2 | Lê Văn Long | 10/10/1998 | Thiệu Hóa - Thanh Hóa | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
105 | 2 | Trần Trung Dũng | 01/06/1999 | Hà Trung - Thanh Hóa | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
106 | 2 | Trần Xuân Hiếu | 16/03/1999 | Quảng Xương - Thanh Hóa | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
107 | 2 | Nguyễn Tiến Đạt | 28/2/97 | Quốc Oai - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
108 | 2 | Nguyễn Xuân Tiến | 05/04/1999 | Mỹ Đức - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
109 | 2 | Ninh Sỹ Hưng | 22/6/1999 | Lục Ngạn - Bắc Giang | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
110 | 2 | Nguyễn Mạnh Cường | 18/10/1995 | Văn Giang - Hưng Yên | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
111 | 2 | Phạm Quang Nghiêm | 30/10/1999 | Kim Thành - Hải Dương | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
112 | 2 | Đặng Đức Thắng | 19/11/1999 | Kiến Xương-Thái Bình | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
113 | 2 | Nguyễn Viết Hoàng | 25/06/99 | Chương Mỹ - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
114 | 2 | Hoàng xuân Tú | 17/11/98 | Hưng Hà-Thái Bình | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
115 | 2 | Trần Văn Đoàn | 16/3/99 | Hưng Hà-Thái Bình | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
116 | 2 | Bùi Sơn Tùng | 8/5/92 | Ba Đình- Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
117 | 2 | Hoàng Duy Quang | 17/4/98 | Tân Lạc - Hòa Bình | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
118 | 2 | Nguyễn Nhật Anh Tuấn | 10/11/1999 | Kbang - Gia Lai | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
119 | 2 | Lê Minh Hải | 06/11/1997 | Thường Tín - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
120 | 2 | Lê Minh Hải | 06/11/1997 | Thường Tín - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
121 | 2 | Nguyễn Văn Trọng | 07/02/1999 | Sóc Sơn - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
122 | 2 | Vũ Mạnh Cường | 11/03/1998 | Thanh Ba - Phú Thọ | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
123 | 2 | Vũ Trọng Quân | 16/12/1998 | Tam Đảo - Vĩnh Phúc | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
124 | 2 | Ngô Văn Lăng | 22/09/96 | Nam Từ Liêm - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
125 | 2 | Nguyễn Văn Hưng | 09/04/1998 | Gia Bình - Bắc Ninh | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
| |||||
3. Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |||||
TT | Mã | Họ tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Tên ngành ĐKXT |
1 | 3 | Phùng Ngọc Khôi | 08/09/1999 | Ba Vì - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
2 | 3 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 17/08/1999 | Ba Vì - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
3 | 3 | Ngô Đình Dũng | 17/6/1998 | Hiệp Hòa - Bắc Giang | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
4 | 3 | Phan Công Hoàng | 25/5/1999 | Hà Tĩnh | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
5 | 3 | Đỗ Thế Anh | 11/11/1999 | Hải Hậu - Nam Định | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
6 | 3 | Nguyễn Thanh Giang | 26/01/1999 | Hà Trung - Thanh Hóa | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
7 | 3 | Nguyễn Công Tùng | 11/06/1996 | TP.Hòa Bình - T. Hòa Bình | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
8 | 3 | Đỗ Văn Thắng | 07/10/1999 | Yên Định - Thanh Hóa | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
9 | 3 | Tạ Ngọc Bình | 20/12/1999 | Thái Thụy - Thái Bình | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
10 | 3 | Bùi Văn Nguyên | 21/11/1999 | Quốc Oai - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
11 | 3 | Lưu Văn Mạnh | 11/09/1999 | Kiến Xương - Thái Bình | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
12 | 3 | Đinh Đức Thiện | 3/6/1999 | TP Tam Điệp - Ninh Bình | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
13 | 3 | Nguyễn Văn Thành | 05/02/1999 | Kiến Xương - Thái Bình | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
14 | 3 | Nguyễn Đình Nam | 27/8/1999 | Hoài Đức - Hà nội | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
15 | 3 | Lê Văn Hiếu | 19/05/1999 | Sầm Sơn - Thanh Hóa | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
16 | 3 | Lê Trung Đức | 29/09/1999 | Ứng hòa - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
17 | 3 | Bùi Hồng Ngọc | 20/10/1999 | Hà Hòa - Phú Thọ | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
18 | 3 | Trần Văn Huy | 03/07/1998 | Hưng Hà - Thái Bình | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
19 | 3 | Hoàng Nghĩa Trường | 28/11/1999 | Nghĩa Đàn - Nghệ An | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
20 | 3 | Lê Trần Bảo Trung | 27/06/1999 | Long Biên - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
21 | 3 | Võ Khắc Đức | 14/10/1999 | Thường Tín - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
22 | 3 | Phạm Ngọc Tấn | 08/01/1998 | Cư Jút - Đăk Nông | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
23 | 3 | Hoàng Ngọc Sơn | 04/07/1999 | Hạ Hòa - Phú Thọ | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
24 | 3 | Hoàng Hải Đăng | 21/10/1999 | Hạ Hòa - Phú Thọ | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
25 | 3 | Phan Công Hoàng | 25/05/1999 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
26 | 3 | Nguyễn Hoàng Minh | 14/10/1999 | Gia Lâm - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
27 | 3 | Vũ Khắc Phụng | 28/05/1999 | Duy Tiên - Hà Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
28 | 3 | Nguyễn Đức Hiển | 24/4/1990 | Gia Lâm - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
29 | 3 | Hoàng Đức Hải | 22/09/1999 | Hạ Hòa - Phú Thọ | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
30 | 3 | Nguyễn Đức Hải | 04/11/1999 | Kim Thành -Hải Dương | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
31 | 3 | Nguyễn Văn An | 13/06/1999 | Thuận Thành - Bắc Ninh | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
32 | 3 | Hoàng Ngọc Sơn | 04/07/1999 | Hạ Hòa - Phú Thọ | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
33 | 3 | Nguyễn Bá Bảo | 09/03/1999 | Thuận Thành - Bắc Ninh | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
34 | 3 | Nguyễn Đạt Đại | 11/08/1998 | Thuận Thành - Bắc Ninh | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
35 | 3 | Nguyễn Văn Thạch | 20/05/1998 | Đông Anh - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
36 | 3 | Trịnh Ngọc Vượng | 04/01/1999 | Ứng hòa - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
37 | 3 | Đỗ Văn Trường | 18/02/1999 | Mê Linh- Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
38 | 3 | Đỗ Văn Thắng | 30/08/1999 | Mê Linh- Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
39 | 3 | Nguyễn Doãn Phương | 10/01/1999 | Mê Linh- Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
40 | 3 | Lê Văn Đức | 29/06/1999 | Mê Linh- Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
41 | 3 | Hứa Gia Khánh | 29/12/1999 | Ba Vì - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
42 | 3 | Nguyễn Văn Luân | 23/08/1998 | Thuận Thành - Bắc Ninh | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
43 | 3 | Hoàng Văn Tâm | 11/09/1999 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
44 | 3 | Ngô Trường Giang | 09/11/1999 | Hiệp Hòa - Bắc Giang | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
45 | 3 | Lê Văn Hoàng | 13/12/1999 | Mỹ Đức - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
46 | 3 | Nguyễn Mạnh Cường | 27/06/1999 | Trực Ninh - Nam Định | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
47 | 3 | Nguyễn Tiến Nghĩa | 17/07/1999 | Yên Bình- Yên Bái | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
48 | 3 | Hồ Xuân Phong | 5/9/1999 | Bắc Từ Liêm - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
49 | 3 | Nguyễn Hữu Khánh | 10/01/1999 | Thanh Chương - Nghệ An | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
50 | 3 | Bùi Công Đức | 08/10/1996 | Thái Thụy - Thái Bình | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
51 | 3 | Lã Việt Hoàng | 23/08/1998 | Bình Lục - Hà Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
52 | 3 | Nguyễn Văn Chung | 01/10/1998 | Thạch Thành - Thanh Hóa | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
53 | 3 | Đỗ Văn Hiệu | 07/03/1999 | Văn Yên - Yên Bái | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
54 | 3 | Nguyễn Hồng Thái | 10/01/1999 | Quỳnh Phụ - Thái Bình | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
55 | 3 | Nguyễn Mạnh Kiên | 12/9/1999 | Cẩm Khê - Phú Thọ | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
56 | 3 | Nguyễn Đức Hậu | 8/11/1999 | Cẩm Khê - Phú Thọ | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
57 | 3 | Nguyễn Đức Hùng | 23/04/1999 | Uông Bí - Quảng Ninh | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
58 | 3 | Nguyễn Văn Hải | 04/02/1999 | Quảng Xương - Thanh Hóa | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
| |||||
4. Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | |||||
TT | Mã | Họ tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Tên ngành ĐKXT |
1 | 4 | Nguyễn Hoài Nam | 12/5/1999 | Ba Vì - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
| |||||
5. Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | |||||
TT | Mã | Họ tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Tên ngành ĐKXT |
1 | 5 | Bùi Đình Việt | 30/10/1999 | Hoài Đức - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
2 | 5 | Lê Đình Tuân | 30/4/1999 | Yên Bình - Yên Bái | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
3 | 5 | Trịnh Ngọc Ánh | 14/03/1998 | Xuân Trường - Nam Định | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
4 | 5 | Trịnh Công Sơn | 31/01/1998 | Mai Linh - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
5 | 5 | Nguyễn Trí Đồng | 21/10/1995 | Nam Đồng - Hải Dương | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
6 | 5 | Nguyễn Tiến Thanh | 13/11/1998 | Phú Xuyên - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
7 | 5 | Nguyễn Văn Dũng | 19/10/99 | Yên Dũng - Bắc giang | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
8 | 5 | Nguyễn Trọng Nhẫn | 03/03/1999 | Tiên Du - Bắc Ninh | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
9 | 5 | Nguyễn Văn Tùng | 28/12/1999 | Lạng Giang-Bắc Giang | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
10 | 5 | Trần Văn Huy | 03/07/1998 | Hưng Hà-Thái Bình | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
11 | 5 | Lê Văn Hòa | 02/05/1999 | Thanh Liêm - Hà Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
12 | 5 | Lê Văn Dương | 25/12/1999 | Thanh Liêm - Hà Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
| |||||
6. Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | |||||
TT | Mã | Họ tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Tên ngành ĐKXT |
1 | 6 | Nguyễn Văn Tĩnh | 29/6/1999 | Ninh Bình | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
2 | 6 | Nguyễn Hồng Dương | 21/11/1999 | Thanh Oai - Hà nội | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
3 | 6 | Phạm Trọng Sơn | 12/02/1998 | Gia Lâm - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
7. Ngành Điện công nghiệp | |||||
TT | Mã | Họ tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Tên ngành ĐKXT |
1 | 7 | Lương Hoài Nam | 22/9/1999 | Yên Bình - Yên Bái | Điện công nghiệp |
2 | 7 | Nguyễn Thế Hoàng | 12/7/1999 | Hưng Hà-Thái Bình | Điện công nghiệp |
3 | 7 | Phạm Văn Thiệp | 01/10/1999 | Kiến Xương-Thái Bình | Điện công nghiệp |
4 | 7 | Nguyễn Hữu Huy | 06/4/1999 | Kiến Xương-Thái Bình | Điện công nghiệp |
5 | 7 | Phan Đức Giang | 28/09/1998 | Vũ Thư - Thái Bình | Điện công nghiệp |
6 | 7 | Tạ Văn Duy | 28/08/1997 | Kinh Môn - Hải Dương | Điện công nghiệp |
7 | 7 | Hoàng Xuân Linh | 15/04/1999 | TP Ninh Bình - Ninh Bình | Điện công nghiệp |
8 | 7 | Ngô Văn Liêm | 25/01/1999 | Trực Ninh - Nam Định | Điện công nghiệp |
9 | 7 | Đồng Xuân Đại Lộc | 09/10/1999 | ĐăkSong - ĐăkNông | Điện công nghiệp |
10 | 7 | Nguyễn Khánh Hưng | 03/07/1999 | Yên Dũng - Bắc Giang | Điện công nghiệp |
11 | 7 | Trần Đức Lượng | 25/06/1997 | Nông Cống - Thanh Hóa | Điện công nghiệp |
12 | 7 | Nguyễn Đăng Đức | 01/08/1999 | Hạ Hòa - Phú Thọ | Điện công nghiệp |
13 | 7 | Ngô Quang Hiệu | 05/01/1999 | Hải Hậu - Nam Định | Điện công nghiệp |
14 | 7 | Nguyễn Thị Trang | 04/09/1999 | Thuận Thành - Bắc Ninh | Điện công nghiệp |
15 | 7 | Nguyễn Văn Huy | 14/08/1997 | Nông Cống - Thanh Hóa | Điện công nghiệp |
16 | 7 | Vũ Ngọc Tuấn | 27/10/1995 | Kiến Xương-Thái Bình | Điện công nghiệp |
17 | 7 | Nguyễn Thanh Tú | 29/11/1999 | Thái Thụy - Thái Bình | Điện công nghiệp |
18 | 7 | Lại Vũ Tâm | 10/07/1992 | Thanh Liêm - Hà Nam | Điện công nghiệp |
Tổng cộng: | 240 |