DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 44 HỆ TCCN - NĂM HỌC 2017 - 2018
(Đợt 2 - Đã nhập học)
STT | Họ tên | Ngày sinh | HKTT | NH | Ghi chú | |
Lớp 44ML | ||||||
1 | Lê Doãn | Sĩ | 4/4/1992 | Thiệu Hoá - Thanh Hoá | 19/5 | ML&ĐHKK |
2 | Lại Vũ | Tâm | 7/10/1992 | Thanh Liêm - Hà Nam | 29/5 | ĐCN |
3 | Nguyễn Anh | Đức | 7/10/1992 | Cầu Giấy - Hà Nội | 21/6 | ML&ĐHKK |
4 | Trần Văn | Vĩ | 8/23/1992 | Mê Linh - Hà Nội | 26/6 | ML&ĐHKK |
5 | Đào Xuân | Tú | 16/7/1999 | Quảng Xương - Thanh Hóa | 11/8 | ML&ĐHKK |
6 | Lê Tuấn | Anh | 5/2/1999 | Vụ Bản - Nam Định | 14/8 | ML&ĐHKK |
7 | Bùi Văn | Biên | 20/1/1998 | Yên Thế - Bắc Giang | 14/8 | ML&ĐHKK |
8 | Vũ Văn | Chiều | 5/1/1993 | Hải Hậu - Nam Định | 15/8 | ĐCN |
9 | Trần Trọng | Khải | 29/7/1999 | Chương Mỹ - Hà Nội | 16/8 | ML&ĐHKK |
10 | Nguyễn Viết | Hưng | 30/8/1994 | Hải Hậu - Nam Định | 16/8 | ĐCN |
11 | Phan Văn | Thắng | 27/5/1999 | Ba Vì - Hà Nội | 16/8 | ML&ĐHKK |
12 | Nguyễn Duy | Tỉnh | 27/8/1999 | Ba Vì - Hà Nội | 16/8 | ML&ĐHKK |
13 | Lê Hoài | Nam | 1/14/1998 | Xuân Trường - Nam Định | 26/7 | ML&ĐHKK |
14 | Nguyễn Duy | An | 10/19/1999 | Hoài Đức - Hà Nội | 3/8 | ML&ĐHKK |
15 | Phạm Ngọc | Diễn | 7/12/1999 | Quỳnh Phụ - Thái Bình | 7/8 | ML&ĐHKK |
16 | Lục Xuân | Nam | 4/6/1999 | Đại Từ - Thái Nguyên | 8/8 | ML&ĐHKK |
17 | Mầu Nhân | Việt | 9/13/1999 | Phúc Thọ - Hà Nội | 9/8 | ML&ĐHKK |
18 | Phạm Văn | Thiên | 2/16/1998 | Quỳnh Phụ - Thái Bình | 10/8 | ML&ĐHKK |
19 | Đặng Minh | Hiếu | 4/1/1999 | Đông Phong - Lai Châu | 10/8 | ML&ĐHKK |
20 | Nguyễn Văn | Quỳnh | 24/3/2002 | Bình Lục - Hà Nam | 11/8 | ML&ĐHKK |
21 | Nguyễn Công | Thường | 8/10/2002 | Xuân Trường - Nam Định | 7/8 | ML&ĐHKK |
22 | Trần Duy | Đăng | 14/7/2002 | Giao Thủy - Nam Định | 14/8 | ML&ĐHKK |
23 | Phạm Bá | Sáng | 11/4/2002 | Ba Đình - Hà Nội | 17/8 | ML&ĐHKK |
24 | Phạm Thành | An | 9/1/2002 | Trực Ninh - Nam Định | 17/8 | ML&ĐHKK |