Journal Article View
SÁCH CHUYÊN NGÀNH CNTT. MÃ 05
TT | Mã sách | Tên sách | Tên tác giả | NXB | Năm XB |
1 | 01-02 | Tin học phổ thông | Bộ GD - ĐT | HCM | |
2 | 03 | Cẩm nang tin học văn phòng | Võ Hiếu Nghĩa | HCM | 1992 |
3 | 04-05 | Cẩm nang chế bản điện tử | Võ Hiếu Nghĩa | HCM | 1992 |
4 | 06-07 | Mạng cục bộ máy vi tính và ứng dụng | Nguyễn Xuân Quỳnh | KHKT | 1991 |
5 | 08-09 | Những chương trình tin học thực dụng | Võ Hiếu Nghĩa | HCM | 1991 |
6 | 10-11 | Hướng dẫn sử dụng MSDOS | Nguyễn Tuấn Hoa | TT KHXH | 1993 |
7 | 12-14 | Bài tập Tin học | Hội Tin học Việt Nam | HN | 1990 |
8 | 15 | 300 câu hỏi trắc nghiệm về MSDOS3.0 | Bùi Công Trường | HCM | 1991 |
9 | 16 | Hướng dẫn sử dụng BKED | Quách Tuấn Ngọc | HN | 1993 |
10 | 17 | Nhập môn nhập trình | Jacque Arsac | Cục XB Bộ VHTT | 1992 |
11 | 18 | FoxBaselus nâng cao | Trường dạy Tin học | HCM | 1992 |
12 | 19 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật=ch/trình | Nguyễn Quốc Cương | ĐH và GDCN | 1991 |
13 | 20 | WORDERFECT 5.1 | TT Điện toán UBKHNN | HCM | 1992 |
14 | 21-26 | EXCEL toàn tập | Đoàn Công Hùng | Trẻ - HCM | 1996 |
15 | 27 | NORTONVTLIE S 6.0 cẩm nang chữa lỗi và tập tin | Võ Hiếu Nghĩa | HCM | 1993 |
16 | 28-29 | Cẩm nang chữa lỗi đĩa và tập tin 7.0 | Võ Hiếu Nghĩa | HCM | 1993 |
17 | 30-34 | Mạng máy vi tính | Nguyễn Xuân Quỳnh | KHKT | 1995 |
18 | 35 | Cẩm nang tập tốc độ WO RDPE R FCT 5.1 | Thanh Thuỷ | HCM | 1992 |
19 | 36-37 | EXCEL 4.0 | Hồ Thanh Ngân | Đồng Nai | 1994 |
20 | 38-39 | Hỗ trợ kỹ thuật cho lập trình T1 | Nguyễn Lê Tín | HCM | 1992 |
21 | 40-41 | Hỗ trợ kỹ thuật cho lập trình T2 | Nguyễn Lê Tín | HCM | 1993 |
22 | 42 | PASCAL cho học sinh phổ thông | Trần văn Hạo | HCM | 1992 |
23 | 43 | A SSEMBLER FO R PASCAL | Hoàng Văn Đăng | HCM | |
24 | 44-45 | 10 phút hướng dẫn WORDPERPECT 6.0-Hướng dẫn sử dụng | JOE K RAYNK | HCM | 1993 |
25 | 46-47 | 10 phút hướng dẫn Quattroprofor windows - Hướng dẫn sử dụng | JOE K RAYNK | HCM | 1993 |
26 | 48-49 | Lập trình ASSEMBLER cho DOS | Nguyễn Minh San (D) | Giáo dục | 1993 |
27 | 50 | Bí quyết lập trình Microsoft FOXPRO 2.5 | Hà Thân | Mũi Cà Mau | 1995 |
28 | 51 | Lập trình căn bản | Đoàn Nguyên Hải | HCM | 1993 |
29 | 52-57 | Phân tích và thiết kế tin học hệ thống quản lý kinh doanh nghiệp vụ | TT KHTN và CNQG | GTVT | 1995 |
30 | 58-59 | AUTOCAD RELEASE 13 FORDOS | Vũ Minh Hồng | Mũi Cà Mau | 1996 |
31 | 60-62 | Máy in vi tính sự cố và sửa chữa | Trương QuangNghĩa (D) | KHKT | 1996 |
32 | 63 | Bảo trì và sửa chữa máy in Laser | Trương QuangNghĩa (D) | KHKT | 1995 |
33 | 64-68 | Mạng máy tính cho mọi người | Lê Khắc Bình | Văn hoá | 1995 |
34 | 69 | Tục ngữ lập trình | Nguyễn Trọng Gia (D) | HCM | 1992 |
35 | 70 | Ngôn ngữ lập trình C++ | TT KHTN và CNQG | GTVT | 1996 |
36 | 71 | Ngôn ngữ lập trình C++ và lời giải mẫu | Ngô Trung Việt | GTVT | 1996 |
38 | 72 | Lập trình C nâng cao | TT Tự nhiên CNQG | GTVT | 1992 |
37 | 73-74 | TURBO Pascal. Lý thuyết căn bản- Bài tập… | Bùi Thế Tâm | GTVT | 1995 |
39 | 75-79 | Giáo trình Tin học căn bản | Quách Tuấn Ngọc | Giáo dục | 1995 |
40 | 80 | TURBO C++FOR Windows | Hoàng Văn Đặng | HCM | 1995 |
41 | 81 | Hướng dẫn sử dụng VISUALBASIC cho EXCEL 5 | Trí Hạnh | Thống kê | 1995 |
42 | 82-83 | Bí ẩn trong Windows PSECRETE. Bí ẩn trong IBM-PC | NXB Thống kê | Thống kê | 1994 |
43 | 84 | FOXPRO ứng dụng | Trương văn Vân | KHKT | 1992 |
44 | 85-86 | Hướng dẫn sử dụng MICROSOFT WORD 6.0 toàn tập | CtyCP Tin học Lạc Việt | Đồng Nai | 1996 |
45 | 87 | Cẩm nang tự sửa chữa-Bảo trì-nâng cấp máy vi tính | Bích Ngọc | Đồng Nai | 1995 |
46 | 88 | Hướng dẫn sử dụng WINDOWS 95 | TT KHTN và CNQG | GTVT | 1995 |
47 | 89 | FOXPRO Hướng dẫn sử dụng lập trình cơ bản và nâng cao | TT KHTN và CNQG | GTVT | 1995 |
48 | 90 | Sử dụng MICROSOF ACCESS VER SION 2.0 | Đặng Duy Hùng | Trẻ - HCM | 1995 |
49 | 91 | Tự học EXCEL 5. O bằnghình ảnh | Nguyễn Văn Phước | Trẻ - HCM | 1995 |
50 | 92 | AUTOCAD RELEASE 12 FOR Win dows tập 1 | Hoàng Văn Đặng | Trẻ - HCM | 1995 |
51 | 93 | PROGRAMMERS INTRODUC TION TURBO PASCADFOR WINDOWS | SYBEX/TECHA SIAN | EDITION | 1992 |
52 | 94 | Xác định hư hỏng và sửa chữa máy tính loại mới | Bùi Xuân Toại | KHKT | 1992 |
53 | 95 | Sử dụng COREL DRAW FOR WIDOWS 95 | Hoàng Đại Nguyên | Đồng Nai | |
54 | 96-98 | Autocad vẽ thiết kế bằng máy tính | Hoàng Nghĩa Tý | KHKT | 1996 |
55 | 99-101 | Kỹ thuật lập trình ASSESS trên WinDows | Phạm Văn ất | KHKT | 1996 |
56 | 102-104 | Các giải pháp cho người lập trình chuyên nghiệp VISUALBASIS4 | Nguyễn Tiến | Giáo dục | 1997 |
57 | 105-107 | Các kỹ xảo trên Coreldraw tập 1 | Quang Hân | Thống kê | 1997 |
58 | 108-110 | Các kỹ xảo trên Coreldraw tập 2 | Quang Hân | Thống kê | 1997 |
59 | 111-114 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Đỗ Xuân Lợi | KHKT | 1996 |
60 | 115-117 | Kỹ thuật lập trình C cơ sở và nâng cao | Phạm Văn ất | KHKT | 1997 |
61 | 118-119 | MICROSOFTIOFFICE FORWINDOWS toàn tập | Nguyễn Văn Hoà | Trẻ - HCM | 1997 |
62 | 120-122 | Bài tập EXCEL5. WORD6. 450 vấn đề và giải pháp | Nguyễn văn Hoà | Giáo dục | 1995 |
63 | 123-125 | Kỹ thuật trình VISUAL BASIC tự học trong 21 ngày | Anh Thư | Giáo dục | 1996 |
64 | 126-130 | Nhập môn cơ sở dữ liệu quan hệ | Lê Tiến Vương | KHKT | 1997 |
65 | 131-132 | Hướng dẫn sử dụng MICROSFT VISUALFOXPRO 3.0 | Nguyễn Quang Tấn | Thống kê | 1997 |
66 | 133-135 | Hướng dẫn học ACCESS 2 bằng ví dụ | Ngô Quốc Việt | Giáo dục | 1996 |
67 | 136-139 | Vi rút máy tính | Vũ Ngọc Cừ | KHKT | 1997 |
68 | 140-144 | Windows 98 toàn tập | Vũ Tài Hoa | Trẻ - HCM | 1998 |
69 | 145-149 | Lập trình C trên Windows | Đặng văn Đức | KHKT | 1998 |
70 | 150-153 | Tin học phổ thôngdành cho thư ký và kế toán | Lưu Hoàng Phúc | Thống kê | 1997 |
71 | 154-158 | Hướng dẫn sử dụng WINDOWS 98 | VN.GUIDE | Thống kê | 1998 |
72 | 159-160 | Cẩm nang thuật toán tập 1 | ROBERT SEDGEWICK Trần Đan Thư (D) | KHKT | 1998 |
73 | 161-162 | Cẩm nang thuật toán tập 2 | ROBERT SEDGEWICK Trần Đan Thư (D) | KHKT | 1998 |
74 | 163-164 | Nâng cấp và bảo trì máy tính cài đặt và thao tác CD-ROM | Nguyễn Ngọc Tuấn | Trẻ - HCM | 1998 |
75 | 165 | Sử dụng ACCESS 7.0 tập 1 | Phan Chánh Minh | ||
76 | 166 | Sử dụng ACCESS 7.0 tập 2 | Phan Chánh Minh | ||
77 | 167-168 | Sửa chữa ổ đĩa và hệ thống nhớ của máy tính | STEPHEN J. BIGEL0W Bùi Xuân Toại (D) | Giáo dục | 1997 |
78 | 169 | Kỹ thuật sửa chữa, nâng cấp và bảo trì máy vi tính cá nhân PC | |||
79 | 170 | WUORD và EXCEL các mẫu thực dụng | Võ Hiếu Nghĩa | Thống kê | |
80 | 171 | Sử dụng Windows 95 nhanh và dễ | Phạm Xuân Bá | Trẻ | 1995 |
81 | 172 | Giáo trình Turbopascal | Bùi Thế Tâm | GTVT | 1998 |
82 | 173 | Phần mềm vẽ mạch in | Hoàng văn Đặng | Trẻ | 1994 |
83 | 174-176 | Tự sửa máy vi tính của bạn | SUSAN SASSER -MARy RALSTON Bùi Xuân Toại (D) | Thống kê | 1997 |
84 | 177-181 | Hướng dẫn lập trình Access 97 từ A-Z tập 1 | Nguyễn Tiến | Giáo dục | 1998 |
85 | 182-185 | Hướng dẫn lập trình Access 97 từ A-Z tập 2 | Nguyễn Tiến | Giáo dục | 1998 |
86 | 186-190 | Tham khảo toàn diện OFICE 97 | Trương văn Thiện | Thống kê | 1997 |
87 | 191 | Sử dụng nhanh bằng hình ảnh CORELDRAW tập 1 | Phạm Quang Hân | Đồng Nai | 1995 |
88 | 192 | Hướng dẫn sử dụng Word 6 for Windows | Bùi Văn Thanh | Giáo dục | 1994 |
89 | 193 | TURBO PASCAL 7.0 | Hoàng Văn Đặng | Trẻ | 1995 |
90 | 194 | Tự học Tin học | Võ Hiếu Nghĩa | Thống kê | 1994 |
91 | 195 | Tự học nhanh Windows 95 trong 24h | Đặng Xuân Hường | Giáo dục | 1995 |
92 | 196-197 | Sử dụng MICROSOFT Windows 3.1 | Đặng Xuân Hường | TTVH | 1993 |
93 | 198 | Hướng dẫn sử dụng Coreldraw 3.0 và 4.0 | Nguyễn Quang Tấn | HCM | 1994 |
94 | 199-200 | Tin học ứng dụng trong công tác văn phòng và quản lý | Huỳnh Đắc Thắng | KHKT | 1995 |
95 | 201-202 | Hướng dẫn s/dụng Word 6 forWindows | Lưu Hữu Thanh | Thống kê | 1996 |
96 | 203-205 | EXCEL for Windows 95 | Nguyễn Văn Phước | Trẻ | 1997 |
97 | 206 | Kỹ thuật sửa chữa, nâng cấp và bảo trì máy vi tính cá nhân | Bùi Lâm | Đồng Nai | 1998 |
98 | 207 | 1038 sự cố trên phần cứng máy vi tính | Trần Bình | KHKT | 1998 |
99 | 208 | Quản lý dữ liệu bằng EXCEL | Nguyễn Văn Hoài | Giáo dục | 1996 |
100 | 209 | Hướng dẫn thực hành Windows 98 | Lý Thanh Trúc | Thống kê | 1998 |
101 | 210 | Microsoft Windows 98 căn bản và chuyên sâu | VN.GUIDE | Thống kê | 1998 |
102 | 211 | Sửa chữa ổ đĩa và hệ thống nhớ của máy tính | |||
103 | 212 | Hướng dẫn sử dụng máy SCAN | Đỗ Duy Việt | Thống kê | 1998 |
104 | 213 | Hướng dẫn TH Mirccfwindows98 | Nguyễn Tiến | Giáo dục | |
105 | 214 | Tham khảo toàn diện windows98 | |||
106 | 215-217 | Photo shop 5 toàn tập | Nguyễn Tiến Dũng | Thống kê | 1999 |
107 | 218-221 | Thực hành và ứng dụng Photo shop 5 | Nguyễn Tiến | Giáo dục | 1999 |
108 | 222-224 | Thiết kế và xuất bản trang Web với HTML | Trương Công Lộc | Thống kê | 2000 |
109 | 225-227 | Xử lý ảnh bằng máy vi tính | Ngô Diên Tập | KHKT | 1997 |
110 | 228-229 | Vẽ minh hoạ với CorelDraw 9 | Nguyễn Việt Dũng | Giáo dục | 1999 |
111 | 230-231 | Thực hành Windows server 2000 | Nguyễn Tiến Dũng (CB) | Thống kê | 2000 |
112 | 232-234 | Thiết kế trang Web với Front Page 2000 | Trương Quang Thiện | Thống kê | 2000 |
113 | 235-242 | Kỹ thuật phần cứng máy tính | Lê Minh Trí | Đồng Nai | 2000 |
114 | 243-245 | Lập trình với Windows 98 | Nguyễn Ngọc Tuấn | Thống kê | 1998 |
115 | 246-248 | 1038 sự cố trên phần cứng máy vi tính | VN.GUIDE | Thống kê | 2000 |
116 | 249-251 | Kỹ thuật nối mạng Windows NT | VN.GUIDE | Thống kê | |
117 | 252-254 | Ngôn ngữ lập trình C và ++ Bài giảng, BT | TT tư vấn Xuất bản | GTVT | 2000 |
118 | 255-257 | Những bài giảng và thực hành Microsoft Win dowsNT 4.0 | Ngô Quang Hoà | GTVT | 1997 |
119 | 258-259 | Quản trị mạng Win dowsNT | VN.GUIDE | Thống kê | 1999 |
120 | 260-262 | Kỹ năng lập trình VisualBasic 6 | Nguyễn Tiến Dũng | Thống kê | 1999 |
121 | 263 | Hướng dẫn sử dụng Phot shop 4 toàn tập | Tố Nguyên | Thống kê | 1997 |
122 | 264-265 | Các chương trình mẫu VISUA BASIC | Võ Hiếu Nghĩa | Thống kê | 2000 |
123 | 266-268 | Thủ thuật tạo đối tượng trong VISUA BASIC | VN.GUIDE | Thống kê | 2001 |
124 | 269-273 | Bảo vệ và phục hồi mạng WINDOWS NT | VN.GUIDE | Thống kê | 1999 |
125 | 274-276 | Những bài TH VISUABASIC 6.0 | VN.GUIDE | Thống kê | 2001 |
126 | 277-281 | Xây dựng trang WEB với động ASP | Nhóm ELICOM | Thống kê | 2001 |
127 | 282-286 | Hệ bảo mật WINDOWS NT khai thác ư/dụng | Nguyễn Tiến | Giáo dục | 2000 |
128 | 287 | Cẩm nang lập trình | Nguyễn Minh San | ĐH và GDCN | 1992 |
129 | 288-289 | Lập trình cơ sở VISUA BASIC 6 | VN.GUIDE | Thống kê | 2000 |
130 | 290-291 | Lập trình nâng cao bằng PASCAL với các cấu trúc dữ liệu tập 1 | Lê Minh Trung (D) | HCM | 1991 |
131 | 292-294 | Lập trình nâng cao bằng PASCAL với các cấu trúc dữ liệu tập 2 | Lê Minh Trung (D) | HCM | 1991 |
132 | 295 | Bạn muốn trở thành chuyên viên về Hệ điều hành DOS-MSDOS 6 tập 3 | Dương Quang Thiện | HCM | 1993 |
133 | 296-297 | AUTOCAD-Hướng dẫn và sử dụngAUTOCAD R.12 tập 1+2 | Hoàng Ngọc Giao | HCM | 1995 |
134 | 298-301 | Đại cương về kỹ thuật tin học | Nguyễn Bình Thành | ĐH-GDCN | 1990 |
135 | 302-306 | Lập trình hợp ngữ (ASSEMBLY) và máy vi tính IBM-PC | YTHAYU Quách Tuấn Ngọc | Giáo dục | 1996 |
136 | 307-308 | EXCEL 4.0 FOR WINDWS ứng dụng trong kinh tế thương mại | Phạm T.Xuân Nguyệt | Thống kê | 1994 |
137 | 309 | Ngôn ngữ lập trình ASSEMBLY và máy vi tính IBM-PC tập 1 | YTHAYU Quách Tuấn Ngọc | Giáo dục | 1995 |
138 | 310 | Ngôn ngữ lập trình ASSEMBLY và máy vi tính IBM-PC tập 2 | YTHAYU Quách Tuấn Ngọc | Giáo dục | 1995 |
139 | 311-317 | Giáo trình tin học văn phòng | Bùi Thế Tâm | Thống kê | 1996 |
140 | 318 | Cẩm nang lập trình hệ thống… tập 1 | Nguyễn Mạnh Hùng | Thống kê | 1992 |
141 | 319 | Cẩm nang lập trình hệ thống… tập 2 | Nguyễn Mạnh Hùng | Thống kê | 1992 |
142 | 320 | MS.DOS Version 5.0 tập 2 | Đỗ Phúc | HCM | 1992 |
143 | 321-322 | MICROSOGTWWORD FOR WINDOWWS Version 2.0 | Võ Kim Huyền | HCM | 1994 |
144 | 323-324 | Quattroprp Version 3.0 | Tạ Minh Châu | HCM | 1992 |
145 | 325 | Quattro prp Ver sion 4.0 hàm và Macro | Phạm Trung Thành | Trẻ | 1993 |
146 | 326 | Kỹ thuật lập trình FOXBASE + | Đỗ Phúc | HCM | 1992 |
147 | 327 | FOXPRO Verion 2.0 tập 3 | Dương Quang Thiện | HCM | 1993 |
148 | 328 | FOXPRO Verion 2.0 tập 4 | Dương Quang Thiện | HCM | 1993 |
149 | 329-330 | Mạng máy tính và các hệ thống mở | Nguyễn Thúc Hải | Giáo dục | 1997 |
150 | 331-335 | Ngôn ngữ lập trình PASCAL với Turobo Pascal 5.0-7.0 | Quách Tuấn Ngọc | HN | 1993 |
151 | 336-339 | Bài tập ngôn ngữ lập trình PASCAL … | Quách Tuấn Ngọc | HN | 1993 |
152 | 340 | Hướng dẫn sử dụng Microsoft Foxpro 3.0 | Nguyễn Quang Tấn | Thống kê | 1997 |
153 | 341-343 | Tự học lập trình C trong 21 ngày | Đinh Hùng | Đà Nẵng | 1997 |
154 | 344-349 | Kỹ thuật ghép nối máy vi tính tập 1 | Nguyễn Mạnh Giang | Giáo dục | 1997 |
155 | 350 | Bên trong PC máy tính hiện đại tập 1 | Phạm Hoàng Dũng | KHKT | 1998 |
156 | 351 | Bên trong PC máy tính hiện đại tập 2 | Phạm Hoàng Dũng | KHKT | 1994 |
157 | 352 | AUTOCADR 14 tập 1 | Bùi Kiến Quốc | Giáo dục | 1998 |
158 | 353-354 | Giáo trình Windows Excel 95 | Phan Quốc Phô | KHKT | 1998 |
159 | 355 | Windows 95 dành cho người làm văn phòng | Đỗ Duy Việt | Thống kê | 1997 |
160 | 356-357 | Cơ sở toán trong lập trình | Đỗ Đức Giáo | Thống kê | 1998 |
161 | 358 | Sử đụng Autoca 13 phần 2d Windows | Vũ Hữu Lộc | HCM | 1997 |
162 | 359-361 | Hướng dẫn sử dụng EXCEL 97 toàn tập | Nguyễn Tiến | Giáo dục | 1997 |
163 | 362-363 | Vi tính thật là đơn giản 750 | Dương Mạnh Hùng | KHKT | 1998 |
164 | 364-366 | An toàn máy tính và phòng chống virút | Nguyễn Hữu Lộc | Thống kê | 1997 |
165 | 367 | Làm kế toán bằng máy tính | Nguyễn Văn Trứ | HCM | 1997 |
166 | 368 | Hệ thống số căn bản và ứng dụng | Đỗ Thanh Hải | KHKT | 1998 |
167 | 369-373 | Toán học rời rạc ứng dụng trong tin học | KENETH.H.ROSEN Phạm Văn Thiều (D) | KHKT | 1998 |
168 | 374-376 | 65 chuyên mục xử lý văn bản với Word 97 | Đỗ Duy Việt | Thống kê | 1997 |
169 | 377 | Lập trình nâng cao bằng Pascal với cấu trúc dữ liệu tập 1 | LARRY.NYHOFF SANFORDLEESTMA Lê Minh Trung (D) | Đà Nẵng | 1998 |
170 | 378 | Lập trình nâng cao bằng Pascal với cấu trúc dữ liệu tập 2 | Lê Minh Trung | Đà Nẵng | 1998 |
171 | 379-383 | OFFICE 2000 thông qua hình ảnh Word | ELICOM | Thống kê | 1999 |
172 | 384-388 | OFFICE 2000 thông qua hình ảnh EXCEL | Nhóm ELICOM | Thống kê | 1999 |
173 | 389-393 | Lập trình C trong kỹ thuật điện tử | W. BUCHANAN Ngô Diên Tập (D) | KHKT | 1999 |
174 | 394 | Tự học Autocad toàn tập R14 tập 1 | VN. GUIDE | Thống kê | 1998 |
175 | 395 | Tự học Autocad toàn tập R14 tập 2 | VN. GUIDE | Thống kê | 1998 |
176 | 396-398 | Microsicft Word 2000 thực hành và ư/dụng | Nguyễn Tiến | Giáo dục | 1999 |
177 | 399-401 | Sử dụng Autocad thiết kế các mô hình 3 chiều | Nguyễn Hữu Lộc | HCM | 1998 |
178 | 402-404 | EXCEL 2000 thực hành và ứng dụng | Nguyễn Tiến | Giáo dục | 1999 |
179 | 405-407 | Visualbasic 6.x tự học trong 3 tuần | Nhóm ELICOM | HN | 2000 |
180 | 408-409 | EXCEL hướng dẫn sử dụng các ứng dụng quản lý tài chính kế toán - vật tư | Hoàng Hồng | GTVT | 1998 |
181 | 410-411 | Máy vi tính sự cố, chuẩn đoán và cách giải quyết | Võ Văn Thành | Thống kê | 2000 |
182 | 412-414 | Cấu trúc máy vi tính và thiết bị ngoại vi | Nguyễn Nam Trung | KHKT | 2000 |
183 | 415-417 | Lập trình với ACCESS 2000 | Trần Văn Tư | Thống kê | 2000 |
184 | 418-420 | Giáo trình lý thuyết và bài tập Java | Trần Tiến Dũng | Giáo dục | 1999 |
185 | 421-423 | Giáo trình mạng tập 2 | Phạm Hoàng Dũng | Giáo dục | 1998 |
186 | 424-425 | Hướng dẫn sử dụng Coridraw 9 bằng hình | Nguyễn Quang Minh | Thống kê | 2000 |
187 | 426-427 | Cấu trúc dữ liệu và các đối tượng khác sử dụng C++ tập 1 | Dương Quý Thiện | Thống kê | 2000 |
188 | 428-429 | Cấu trúc dữ liệu và các đối tượng khác sử dụng C++ tập 2 | Dương Quý Thiện | Thống kê | 2000 |
189 | 430-432 | Sử dụng và khai thác Microsoftvisua foxpro 6.0 | Nguyễn Ngọc Minh | Giáo dục | 2000 |
190 | 433 | Thực hành ứng dụng Microsoft office 2000 | Nguyễn Tiến | Giáo dục | 2000 |
191 | 434 | Microsoft MS DOS 6.0 tập 1 | Dương Quang Thiện | Thống kê | 1999 |
192 | 435 | AutoCADR Hướng dẫn sử dụng Autocad R.12 | Hoàng Ngọc Giao | HCM | 1995 |
193 | 436-440 | Tự học MICROSOFT INTERNET-EXPLO RER 5.0 trong 24 giờ | Nguyễn Văn Hoàng | Thống kê | 2000 |
194 | 441-443 | Tự học lập trình cơ sở dữ liệu VíUABIS 6 trong 21 ngày (tập 2) | Nguyễn Đình Tê | Giáo dục | 2001 |
195 | 444-445 | Tự học MICROSOFT SQLSEVR 7.0 trong 21 ngày | Nguyễn Văn Hoàng | Thống kê | 2001 |
196 | 446-450 | Thiết kế hoạt hình cho WEB với PLASH | Nguyễn Trường Sinh | Giáo dục | 2001 |
197 | 451-452 | Đồ hoạ và Multi media trong văn phòng với Microsojit-Point 2000 | Nguyễn Đình Tê | Giáo dục | 2000 |
198 | 453-455 | Dàn trang với QUAQRK XPRESS | Nguyễn Việt Dũng | Giáo dục | 1999 |
199 | 456-460 | Thiết kế trang Web ấn tượng và hiệu quả | Trịnh Anh Toàn | Trẻ | 2001 |
200 | 461-463 | Hướng dẫn tự học AQUTOCAD 2000 tập 1 | Trung Nguyên | Thống kê | 2000 |
201 | 464-466 | Hướng dẫn tự học AQUTOCAD 2000 tập 2 | Trung Nguyên | Thống kê | 2000 |
202 | 467-471 | MIcrosicft SQL SERVER 2000 | Trần Văn Tư | Thống kê | 2001 |
203 | 472-476 | Sử dụng Autocad thiết kế các mô hình 3 chiều | Nguyễn Hữu Lộc | HCM | 1998 |
204 | 477-481 | Cấu trúc máy vi tính | Trần Quang Vinh | Giáo dục | 2003 |
205 | 482-486 | Nguyên lý phần cứng và kỹ thuật ghép nối máy vi tính | Trần Quang Vinh | Giáo dục | 2003 |
206 | 487-491 | Giáo trình ACCESS | Huỳnh Quyết Thắng | Giáo dục | 2004 |
207 | 492-496 | Giáo trình cấu trúc máy vi tính và vi xử lý | Lê Hải Sâm | Giáo dục | 2005 |
208 | 497-499 | Giáo trình mạng tập 1 | Phạm Hoàng Dũng | Giáo dục | 1996 |
209 | 500 | Sửa chữa ổ đĩa và hệ thống nhớ của máy tính | Bùi Xuân Toại | Giáo dục | 1995 |
210 | 501 | MS.DOS 5.0 T1 | Đỗ Phúc | TTĐTTH | 1992 |
211 | 502 | MS.DOS 5.0 T2 | Đỗ Phúc | TTĐTTH | 1993 |
212 | 503-507 | Cấu trúc máy vi tính và thiết bị ngoại vi | Nguyễn Nam Trung | KHKT | 2206 |
213 | 508-512 | GT Access và ứng dụng | Huỳnh Quyết Thắng | GD | 2006 |
214 | 513-517 | GT ngôn ngữ lập trình C | Tiêu Kim Cương | GD | 2006 |
215 | 518-522 | Lập trình trên mạng Windows (SV) | Vũ Nguyên | LĐXH | 2006 |
216 | 523-527 | HD thiết kế trang Web tương tác bằng Java Script (SV) | Nguyễn Trường Sinh | PĐ | 2006 |
217 | 528-532 | Mạng máy tính T1 (SV) | Tống Văn On | LĐXH | 2005 |
218 | 533-537 | GT cấu trúc máy tính | Tống Văn On | LĐXH | 2007 |
219 | 538-542 | Thành thạo Oracle 9i (SV) T1 | Nguyễn Thiên Bằng | LĐXH | 2005 |
220 | 543-544 | Bài tập ngôn ngữ C (từ A dến Z) (SV) | Huỳnh Tấn Dũng | LĐXH | 2006 |
221 | 545-549 | Lập trình trên mạng Windows:dùng ngôn ngữ C và các hàm API của Win | Phạm Văn ất | GTVT | 2005 |
222 | 550-554 | Lập trình CSDL với Visual Basic 2005&ADO.Net2.0+CD | Nguyễn Thiên Bằng | LĐXH | 2007 |
223 | 555-559 | Visual basic T4-Q2:CRYTAL REPOTS DEVELOPER | Nguyễn Ngọc Minh | PĐ | 2007 |
224 | 560-564 | Kỹ xảo lập trình Visual Basic 6(SV) | Phạm Hữu Khang | LĐXH | 2005 |
225 | 565-569 | Thiết kế 3D trong Flash T2 | Lê Minh Hoàng | LĐXH | 2007 |
226 | 570-574 | Kỹ thuật lập trình Turbo Pascal5-7(LT hướng DDTCS và NC) | Phạm Văn ất | GD | 2001 |
227 | 575-579 | Kỹ thuật lập trình Access trên Win dows | Phạm Văn ất | GTVT | 2005 |
228 | 580-584 | Hợp ngữ và lập trình WD Tập 2: LTƯD | Tống Văn On | LĐXH | 2004 |
229 | 585-589 | Từng bước khám phá Hack Internet - OS và bảo mật T2 | Vũ Đình Cường | LĐXH | 2008 |
230 | 590-594 | Lập trình ứng dụng WEB với JSP/Servlet (CD) | Nguyễn Phương Lan | LĐXH | 2005 |
231 | 595-599 | 3DS Max 6(SV)+CD | Lưu Triều Nguyên | LĐXH | 2005 |
232 | 600-604 | Lập trình ứng dụng chuyên nghiệp SQLServer 2000 toàn tập (SV) | Phạm Hữu Khang | LĐXH | 2007 |
233 | 605-609 | Tự học 3DS Max | Lưu Triều Nguyên | LĐXH | 2007 |
234 | 610-614 | Email và tin văn phòng trên mạng với Outolook 2000 (CD) | Nguyễn Đình Tê | GD | 2000 |
235 | 615-616 | Norton Ghost (new version) | Đinh Phan Chí Tâm | GTVT | 2004 |
236 | 617-621 | Giáo trình SQL Server 2000 | Nguyễn Thiên Bằng | LĐXH | 2005 |
237 | 622-626 | Nhập môn Windows Vista T1 | Phạm Hoàng Dũng | LĐXH | 2007 |
238 | 627-631 | XD ƯD Windows với C++.Net T2(D) | Phương Lan | MCM | 2003 |
239 | 632-636 | Tủ sách dễ học GT nhập môn XML(CD) | Nguyễn Thiên Bằng | LĐXH | 2005 |
240 | 637-641 | JAVA T1(SV)+CD | Phương Lan | LĐXH | 2007 |
241 | 642-646 | Oracle9i deverloper PT UWD WEB với Forms Builder(CD)(SV) | Nguyễn Ngọc Minh | TK | 2004 |
242 | 647-651 | Thiết kế mạch số với VHDL & Verlog T1 | Tống Văn On | LĐXH | 2007 |
243 | 652-656 | Thiết kế mạch số với VHDL & Verlog T2 | Tống Văn On | LĐXH | 2007 |
244 | 657-661 | Macromedia Dreamweaver 8 Phần cơ bản T2 | Nguyễn Trường Sinh | LĐXH | 2006 |
245 | 662-666 | Tủ sách dễ học : Bước đầu làm quen Java (Cd) | Phương Lan | LĐXH | 2005 |
246 | 667-671 | Lập trình LINUX T1(SV) | Nguyễn Phương Lan | LĐXH | 2006 |
247 | 672-676 | Tự học lập trình Visual C++ MFC qua các ví dụ | Nguyễn Đình Tê | LĐXH | 2006 |
248 | 677-681 | Tuyển tập thủ thuật JavaScript T2 | Nguyễn Trường Sinh | PĐ | 2007 |
249 | 682-686 | Visual basic.net kỹ xảo lập trình (SV)+CD | Phương Lan | PĐ | 2005 |
250 | 687-691 | Nhập môn J#(CD) | Phương Lan | LĐXH | 2006 |
251 | 692-696 | Tủ sách dễ học:Bước đầu làm quen LT Visual basic 6.0(CD) | Nguyễn Thiên Bằng | LĐXH | 2005 |
252 | 697-701 | GT nhập môn ASP XD ƯD(CD) | Nguyễn Thiên Bằng | LĐXH | 2006 |
253 | 702-706 | Vẽ minh hoạ với Corel drawl 10 T3 (CD) | Nguyễn Việt Dũng | LĐXH | 2002 |
254 | 707-709 | Kỹ thuật lập trình ứng dụng C#.nét toàn tập T2(CD) | Phạm Hữu Khang | LĐXH | 2002 |
255 | 710-714 | Lắp đặt nâng cấp và sửa chữa máy laptop T1 (-25) | Phạm Thanh Đường | HĐ | 2007 |
256 | 715-719 | C++ và lập trình hướng đối tượng (PV At) | Phạm Văn ất | GTVT | 2005 |
257 | 720-724 | Thủ thuật Word 2007 | Ng Ngọc Bình Phương | HĐ | 2007 |
258 | 725-729 | Hướng dẫn lập trình thiết kế WEB trong ASP.netvowis các VD C# | Nguyễn Ngọc Tuấn | TK | 2005 |
259 | 730-734 | Học nhanh Flash 8+CD | Lê Minh Hoàng | LĐXH | 2006 |
260 | 735-739 | XD ứng dụng WEB bằng PHP & My SQL (SV)+CD | Phạm Hữu Khang | PĐ | 2007 |
261 | 740-749 | SD Autocad 2008 T1 | Nguyễn Hữu Lộc | TH | 2007 |
262 | 750-754 | SD Autocad 2008 T2 : Hoàn thiện bản vẽ thiết kế 2 chiều | Nguyễn Hữu Lộc | TH | 2007 |
263 | 755-759 | Corel draw12 dành cho người chuyên nghiệp(01C) | Quang Huy | GTVT | 2005 |
264 | 760-762 | Corel draw12 từ A đến Z phần 1 (01C) | Phùng Thị Nguyệt | GTVT | 2004 |
265 | 763-767 | Các thủ thuật trong Flash&Dreaweaver (SV) | Nguyễn Trường Sinh | TK | 2004 |
266 | 768-772 | Giáo trình kỹ thuật lập trình | Lê Hữu Lập | BĐ | 2008 |
267 | 773-777 | Hỏi đáp về về sự cố máy tính và phần mềm thông dụng | Dương Trần Đức | BĐ | 2007 |
268 | 778-782 | Những điều bạn chưa biết về Windows Registry | Phương Lan | PĐ | 2006 |
269 | 783-787 | Giáo trình lý thuyết & thực hành Oracle | Trần Tiến Dũng | LĐXH | 2004 |
270 | 788-792 | Adobe Photoshop bài tập & kỹ xảo | Nguyễn Quý Bạch | LĐXH | 2007 |
271 | 793-797 | SQL Server 2005 lập trình 2005- T SQL | Phạm Hữu Khang | LĐXH | 2007 |
272 | 798-802 | PL/SQL Oracle Tập 1 | Nguyễn Ngọc Minh | TK | 2006 |
273 | 803-807 | PL/SQL Oracle Tập 2 | Nguyễn Ngọc Minh | TK | 2006 |
274 | 808-812 | Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA | Khương Anh | LĐXH | 2006 |
275 | 813-817 | Ví dụ và bài tập Visual Basic . Net Lập trình Windows Forms & tập tin | Phạm Hữu Khang | LĐXH | 2006 |
276 | 818-822 | Ví dụ và bài tập Visual Basic . Net Lập trình hướng đối tượng | Phạm Hữu Khang | LĐXH | 2005 |
277 | 823-827 | Vẽ kỹ thuật bằng Autocad | Nguyễn Văn Tiến | GD | 2007 |
278 | 828-832 | Tự học Microsoft SQL Server 2000 | Nguyễn Ngọc Minh | LĐXH | 2005 |
279 | 833-837 | Tự học ACCESS 2003 trong 10 tiếng | Hoàng Anh Quang | Thông tin | 2006 |
280 | 838-845 | Tự học quản trị mạng và tìm hiểu thiết bị mạng | Tháng 8 -2009 | ||
281 | 846-853 | Mạng máy tính (DHKHTN) | |||
282 | 854-861 | Các hệ CSDL lý thuyết + TH tập 1 | |||
283 | 862-866 | Cẩm nang lập trình Window API | |||
284 | 867-874 | Các giải pháp cho người lập trình chuyên nghiệp VISUALBASIS.Nét Tập 1 | |||
285 | 875-882 | Các giải pháp cho người lập trình chuyên nghiệp VISUALBASIS.Nét Tập 2 | |||
286 | 883-889 | Các giải pháp lập trình C# | |||
287 | 890-897 | Phát triển hệ thống hướng đối tượng với UML 2.0 và C++ | |||
288 | 898-905 | Các giải pháp ASP.Net 2.0 từng bước Tập 1 | |||
289 | 906-913 | Các giải pháp ASP.Net 2.0 từng bước Tập 2 | |||
290 | 914-921 | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin | |||
291 | 922-929 | Nguyên lý của các hệ cơ sở dữ liệu | |||
292 | 930-937 | C# 2005 Tập 1 Lập trình cơ bản | |||
293 | 938-945 | C# 2005 Tập 2 Lập trình Windows form | |||
294 | 946-953 | C# 2005 Tập 3 Lập trình hướng đối tượng | |||
295 | 954-961 | C# 2005 Tập 4 Lập trình cơ sở dữ liệu | |||
296 | 962-969 | C# 2005 Tập 4 Q1 Lập trình cơ sở Report | |||
297 | 970-977 | Macromedia Dreamweaver 8 T1 | |||
298 | 978-985 | Macromedia Dreamweaver 8 T2 | |||
299 | 986-993 | Vi điều khiển cấu trúc lập trình và ứng dụng | |||
300 | 994-1001 | Cảm biến điện tử tự thiết kế lắp ráp 50 mạch điện thông minh | |||
301 | 1002-1009 | Sử dụng và khắc phục các lỗi trong Windows Server 2003 | |||
302 | 1010-1017 | 100 bài tập và giải pháp gỡ rối với Java | |||
303 | 1018-1025 | Thiết kế trang Web bằng Front Page 2003&Xara | |||
304 | 1026-1033 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | |||
305 | 1034-1041 | Thiết kế ảnh động và thiệp điện tử bằng Flash MX 2004 | |||
306 | 1042-1049 | Lập trình ActionScript cho Flash Tập 2 | |||
307 | 1050-1057 | Vi điều khiển cấu trúc 1 lập trình và ứng dụng | |||
308 | 1058-1065 | Lý thuyết và bài tập xử lý tín hiệu số | |||
309 | 1066-1073 | Tìm hiểu và cách phòng chống vius xâm nhập máy tính | |||
310 | 1074-1081 | 20 bài thực hành Powor poit 2007 | |||
311 | 1082-1089 | 100 kỹ thuật thâm nhập Vista windows | |||
312 | 1090-1097 | Giáo trình lập trình Pascal | |||
313 | 1098-1102 | Phân tích thiết kế cơ sở dữ liệu | |||
314 | 1103-1110 | Tìm lại Pass word& phương pháp phục hồi an toàn dữ liệu | |||
315 | 1111-1118 | Java 6 dành cho học sịn sinh viên trong 21 ngày Tập 1 | |||
316 | 1119-1126 | Java 6 dành cho học sịn sinh viên trong 21 ngày Tập 2 | |||
317 | 1127-1134 | 8000 địa chỉ Internet Việt Nam & quốc tế | |||
318 | 1135-1142 | Giáo trình kỹ thuật lập trình | |||
319 | 1143-1150 | Giáo trình lý thuyết thông tin(CNTT&ĐTVT) | |||
320 | 1151-1158 | Giáo trình phương pháp số ( CNTT&ĐTVT) | |||
321 | 1159-1166 | An ninh trong thông tin di động | |||
322 | 1167-1174 | Hệ thống thông tin quang Tập 1 | |||
323 | 1175-1182 | Hệ thống thông tin quang Tập 2 | |||
324 | 1183-1190 | Vi ba số Tập 1 | |||
325 | 1191-1198 | Vi ba số Tập 2 | |||
326 | 1199-1206 | Kỹ thuật vi xử lý tập 1 | |||
327 | 1207-1214 | Kỹ thuật vi xử lý tập 2 | |||
328 | 1215-1222 | Xử lý tín hiệu & lọc số Tập 1 | |||
329 | 1223-1230 | Xử lý tín hiệu & lọc số Tập 2(CT tổng hợp & thiết kế các lọc số) | |||
330 | 1231-1238 | Thiết kế vi mạch CMOS VLSI tập 3 | |||
331 | 1239-1246 | Kỹ thuật mạch điện tử | |||
332 | 1247-1262 | Cơ sở lý thuyết truyền tin | |||
333 | 1263-1270 | Vật liệu bán dẫn ( Giáo trình) | |||
334 | 1271-1278 | Vẽ kỹ thuật bằng Autocad 2007 | |||
335 | 1279-1286 | Cơ sở kỹ thuật điện Tập 1 | |||
336 | 1287-1294 | Cơ sở kỹ thuật điện Tập 2 | |||
337 | 1295-1304 | PL/SQL Oracle Tập 1+CD | |||
338 | 1305-1314 | PL/SQL Oracle Tập 2+CD | |||
339 | 1315-1324 | Ví dụ và bài tập VB.Net Q2: Lập trình Window Form & tập tin | |||
340 | 1325-1334 | SQL Server 2005 lập trình T - SQL | |||
341 | 1335-1344 | Những điều bạn chưa biết về Windows Registry | |||
342 | 1345-1354 | Vẽ kỹ thuật bằng Autocad | |||
343 | 1355-1359 | GT cơ sở kĩ thuật chuyển mạch | Hoàng Minh | HVCNBCVT | 2009 |
344 | 1360-1361 | GT kĩ thuật lập trình | Bộ bưu chính viễn thông | HVCNBCVT | 2008 |
345 | 1362-1367 | GT kĩ thuật vi xử lý T1 | Hồ Khánh Lâm | HVCNBCVT | 2010 |
346 | 1368-1373 | GT kĩ thuật vi xử lý T2 | Hồ Khánh Lâm | HVCNBCVT | 2010 |
347 | 1374-1375 | GT lý thuyết thông tin(chuyên ngành điện tử viễn thông CNTT) | PGS.TS Nguyễn Bình | HVCNBCVT | 2007 |
348 | 1376-1380 | 101 thủ thuật cao cấp với word 2003&2007 | Công Bình | VHTT | 2007 |
349 | 1381-1385 | GT lý thuyết và bài tập ngôn ngữ C tập 2(CD) | Nguyễn Đình Tê | LĐXH | 2005 |
350 | 1386-1390 | 100 thủ thuật với power point 2010 | Trương Công Tuân | NXB Thời Đại | 2010 |
351 | 1391 | 3DSMAX 2009 hướng dẫn một cách chi tiết nhất từ cơ bản đến nâng cao tâp1 | Nguyễn Công Minh | Hồng Đức | 2009 |
352 | 1392-1394 | 3DSMAX thủ thuật render phối cảnh kiến trúc ban ngày và ban đêm V-R | Phan Lê Nhật Hỷ | Thuận Hóa | 2009 |
353 | 1395-1409 | Khám và chữa bệnh máy tính | Trịnh Quốc Tiến | Hồng Đức | 2008 |
354 | 1410-1411 | Làm kế toán với excel 2003&2007 | KS. Nguyễn Thanh Hải | VHTT | 2007 |
355 | 1412-1416 | Lập trình SQL căn bản(SV) (CD) | Đoàn Thiện Ngân(chủ biên) | LĐXH | 2005 |
356 | 1417-1418 | Sổ tay học nhanh autocad 2008 | Ngọc Lê | Hồng Đức | 2008 |
357 | 1419-1423 | Sổ tay học nhanh thực hành trên FLASH, Dreamweaver | KS. Thành Lê | Hồng Đức | 2008 |
358 | 1424-1428 | Tạo đơn xin việc, trình bày và trang trí văn bản ấn tượng trình nên cấp trên | Dương Minh Hoàng Nhân | HảI Phòng | 2007 |
359 | 1429-1430 | Tự học kĩ thuật thâm nhập hacking trong 10 tiếng | Nguyễn Văn Dũng | VHTT | 2006 |
360 | 1431-1432 | Tự học ngôn ngữ lập trình C++ trong 10 tiếng | KS. Nguyễn Thanh Hải | VHTT | 2007 |
361 | 1433-1437 | Tự học quản trị mạng và tìm hiểu thiết bị mạng | Nguyễn Đức Minh | VHTT | 2007 |
362 | 1438-1442 | Tự học thiết kế BLOG nhật kí điện tử cho mọi người | KS. Công Tuấn | VHTT | 2007 |
363 | 1443-1444 | Tự Học VISUAL C++ 2005 cho người mới bắt đầu tập2 | Nguyễn Nam Thuận | GT | 2007 |
364 | 1445-1446 | GT nguyên lý các hệ điều hành | Hà Quang Thụy | KHKT | 2009 |
365 | 1447-1456 | GT LT&TH tin văn phòng 3: Excel XP (Q1)+CD | Nguyễn Đình Lê | LĐXH | 2006 |
366 | 1457-1466 | ứng dụng mã nguồn mở tập1: WIMDOWS trong LINUX(148421) + CD | Đoàn Thiện Ngân | LĐXH | 2006 |
367 | 1467-1476 | ứng dụng mã nguồn mở tập2: WIMDOWS trong LINUX(148421) + CD | Nguyễn Thiên Bằng | LĐXH | 2006 |
368 | 1477-1486 | 101 thuật toán và chương trình bằng ngôn ngữ pascal | Lê Văn Doanh (dịch) | KHKT | 2006 |
369 | 1487-1491 | 16 bài thực hành FLASH +CD | Ngọc LÊ | VHTT | 2007 |
370 | 1492-1496 | 20 bài thực hành WORD 2007 | Công Tuân | VHTT | 2007 |
371 | 1497-1498 | 21 bài thực hành Adobe illustrator CS2 (CD) | KS. Thành Lê | VHTT | 2007 |
372 | 1499-1508 | 3D MAX 6+CD | Lưu Triều Nguyên | Thống Kê | 2004 |
373 | 1509-1511 | 3DS MAX Đồ họa - kiến trúc xây dựng | Lê HảI Trừng | Thuận Hóa | 2007 |
374 | 1512-1521 | 3D MAX 6+CD | Lưu Triều Nguyên | Thống Kê | 2004 |
375 | 1522-1524 | 3DS max dựng phim 3D kiến trúc ứng dụng thực hành trong thiết kế kiến trúc | Phan Lê Nhật Hỷ | Thuận Hóa | 2008 |
376 | 1525-1527 | 3DS max phần mềm chuyên dụng vẽ kiến trúc | Lê HảI Trừng | Thuận Hóa | 2008 |
377 | 1528-1537 | 3DS MAX tạo hình và hoạt cảnh | Lê HảI Trừng | Thuận Hóa | 2006 |
378 | 1538-1540 | 3DS max thiết kế kiến trúc nội ngoại thất từ căn bản đến nâng cao | Phan Lê Nhật Hỷ | Thuận Hóa | 2007 |
379 | 1541-1542 | 500 câu hỏi đáp về thực hành sửa chữa máy tính | Tạ Nguyễn Ngọc | TN | 2007 |
380 | 1543-1552 | ASP 3.0 ASP.NET (SV) (CD) | Nguyễn Phương Lan | LĐXH | 2007 |
381 | 1553-1556 | Autocad 2009 nhìn từ góc độ 2D &3D | Trương Quốc Dũng | Hồng Đức | 2008 |
382 | 1557-1566 | Autodesk Viz Render phần mềm trình diễn 3D (CD) | Lưu Triều Nguyên | LĐXH | 2005 |
383 | 1567-1576 | BLOG cho mọi người T1 | Lê Minh Hoàng | Lao Động | 2007 |
384 | 1577-1586 | BLOG cho mọi người T2 | Lê Minh Hoàng | Lao Động | 2007 |
385 | 1587-1596 | Borland pascal version 7.0 T1 | Nguyễn Đình Tê | Lao Động | 2007 |
386 | 1597-1606 | Borland pascal version T2 | Nguyễn Đình Tê | LĐXH | 2007 |
387 | 1607-1621 | Bài tập lập trình C: Bài tập giảI sẵn đề thi OLYMPIC tin SV | Hoàng Trung Sơn | KHKT | 2006 |
388 | 162-1636 | Bài tập ngôn ngữ C (từ A đến Z) (SV) | Huỳnh Tấn Dũng | LĐXH | 2008 |
389 | 1637-1638 | Bài tập thiết kế mô hình 3 chiều với autocard (Cad 3D) | Nguyễn Hữu Lộc | TP.HCM | 2005 |
390 | 1639-1643 | Bài tập tự luyện CCNA trên máy tính cá nhân | Nguyễn Hồng Sơn | LĐXH | 2009 |
391 | 1644-1645 | Bài tập vẽ thiết kế kĩ thuật với autocard | Nguyễn Hữu Lộc | Tổng Hợp | 2007 |
392 | 1646-1650 | C# 2005 Tập 1 Lập trình cơ bản | Phạm Hữu Khang | LĐXH | 2008 |
393 | 1651-1655 | C# 2005 Tập 2 Lập trình Windows form | Phạm Hữu Khang | LĐXH | 2008 |
394 | 1656-1660 | C# 2005 Tập 3 Lập trình hướng đối tượng | Phạm Hữu Khang | LĐXH | 2008 |
395 | 1661-1665 | C# 2005 Tập 4 (Q2) Lập trình cơ sở dữ liệu report + CD | Phạm Hữu Khang | LĐXH | 2007 |
396 | 1666-1670 | C#2005 Tập 5 : Lập trình ASP .NET 2.0Q4:Đối tượng ADO.NET và XML | Phạm Hữu Khang | Lao Động | 2007 |
397 | 1671-1675 | C#2005 Tập 5 Lập trình ASP.NET 2.0-Q3: Điều khiển trình chủ asp.net 2.0 | Phạm Hữu Khang | LĐXH | 2007 |
398 | 1676-1680 | C#2005 Tập 5 lập trình ASP .NET 2.0-Q3: Điều khiển kết nối cơ sở dữ liệu | Phạm Hữu Khang | Lao Động | 2007 |
399 | 1681-1685 | C#2005Tập 6 Q1 : Xây dựng ứng dụng tác dụng nhân sự trực tuyến ASP.NET và SQL server | Phạm Hữu Khang | Lao Động | 2007 |
400 | 1686-1690 | C#2005 Tập 6 Q2: Các chức năng dành cho nhà tuyển dụng và quản trị | Phạm Hữu Khang | Lao Động | 2007 |
401 | 1691-1695 | C#2005 Tập 5: lập trình ASP.NET 2.0-Q2: Điều kiện trình chủ đặc biệt và đối tượng ASP .NET +CD | Phạm Hữu Khang | LĐXH | 2007 |
402 | 1696-1700 | C#2005 Tập 4 -Q1 Lập trình cơ sở dữ liệu +CD | Phạm Hữu Khang | LĐXH | 2008 |
403 | 1701-1710 | Các bài tập lập trình bằng ngôn ngữ Assembler | Đặng Thành Phu | KHKT | 2007 |
404 | 1711-1715 | Các hệ CSDL lý thuyết + TH tập 1 | Hồ Thuần | Giáo Dục | 2009 |
405 | 1716-1725 | Các thủ thuật trong 3DS MAX | Lưu Triều Nguyên | LĐXH | 2005 |
406 | 1726-1733 | Cấu trúc dữ liệu và giảI thuật | Đỗ Xuân Lôi | ĐHQG | 2008 |
407 | 1734-1748 | Cấu trúc dữ liệu, phân tích tính toán và phát triển phần mềm | Hồ Thuần | Giáo Dục | 2008 |
408 | 1749-1758 | Cấu trúc máy vi tính | Trần Quang Vinh | ĐHQG | 2008 |
409 | 1759-1768 | Dremwerver 8: Nâng cao | Nguyễn Trường Sinh cb | LĐXH | 2007 |
410 | 1769-1778 | GT C++ và bài tập lập trình hướng đối tượng | Phạm Văn ấT CB | Hồng Đức | 2009 |
411 | 1779-1788 | GT kĩ thuật lập trình C căn bản và nâng cao | Phạm Văn ấT CB | Hồng Đức | 2009 |
412 | 1789-1793 | GT cấu trúc máy tính | Tống Văn On | LĐXH | 2009 |
413 | 1794-1798 | GT hệ thống mạng máy tính CCNA -HK3(CD) | Khương Anh | LĐXH | 2005 |
414 | 1799-1803 | GT học nhanh access 2007 | Minh Quốc | Hồng Đức | 2008 |
415 | 1804-1808 | GT hệ thống mạng máy tính CCNA T4 | Khương Anh | LĐXH | 2006 |
416 | 1809-1813 | GT hệ thống mạng máy tính CCNA T1(CD) | Nguyễn Hồng Sơn | LĐXH | 2008 |
417 | 1814-1818 | GT hệ thống mạng máy tính CCNA T2(CD) | Khương Anh | LĐXH | 2007 |
418 | 1819-1828 | GT lý thuyết & bài tập JAVA ( dày) | Trần Tiến Dũng | Giáo Dục | 2000 |
419 | 1829-1833 | GT nhập môn CSDL | Nguyễn Văn Tuệ | Giáo Dục | 2009 |
420 | 1834-1835 | GT quản trị học | Đoàn Thị Thu Hà | TC | 2009 |
421 | 1836-1840 | GT quy hoạch tuyến tính | Nguyễn Đức Hiền | TT&TT | 2009 |
422 | 1841-1850 | GT tin văn phòng: windows XP WORD EXCEL | Bùi Thế Tâm | GT | 2008 |
423 | 1851-1852 | GT tự học lập trình C# | Hoàng Anh Quang | VHTT | 2007 |
424 | 1853-1862 | Học nhanh Dreamwear 8 +CD | Lê Minh Hoàng | LĐXH | 2006 |
425 | 1863-1872 | Học nhanh Flash 8+CD | Lê Minh Hoàng | LĐXH | 2006 |
426 | 1873-1877 | Hướng dẫn học nhanh ACCESS2007 cho ngươI bắt đầu | Việt Văn Book | GT | 2007 |
427 | 1878-1882 | Hướng dẫn học nhanh power point 2007 | Công Tuân | VHTT | 2009 |
428 | 1883-1887 | Hướng dẫn học nhanh word 2007 | Công Tuân | VHTT | 2009 |
429 | 1888-1893 | HD thiết kế lắp ráp, cài đặt nâng cấp máy vi tính đời mới | Nguyễn Thu Thiên | Thống Kê | 2005 |
430 | 1894-1896 | HD thực hành kế toán chuyên nghiệp excel 2007 tập 2 | Nguyễn Công Minh | GT | 2007 |
431 | 1897-1901 | Hợp ngữ và lập trình ứng dụng - tập 2 : lập trình ứng dụng | Tống Văn On | Thống Kê | 2002 |
432 | 1902-1911 | Internetworking với TCP/IP - TậP 1 phần2 | Nguyễn Tiến | LĐXH | 2003 |
433 | 1912-1921 | Internetworking với TCP/IP - TậP 2 | Nguyễn Quốc Cường | LĐXH | 2004 |
434 | 1922-1923 | HD cách làm chuyển động trên 3D MAX(CD) | Ngọc Lê | NXB Thời Đại | 2009 |
435 | 1924-1933 | JAVA tập 2(SV) | Phương Lan | LĐXH | 2006 |
436 | 1934-1943 | Khám phá SQL Server 2005+CD | Nguyễn Thiên Bằng | LĐXH | 2006 |
437 | 1944-1946 | Kỹ thuật lý thuyết ứng dụng C#.NET toàn tập tập 1+ CD | Phương Lan | LĐXH | 2005 |
438 | 1947-1951 | Kỹ thuật truyền số liệu(SV) | Nguyễn Hồng Sơn | LĐXH | 2008 |
439 | 1952-1961 | Lập trình cơ sở dữ liệu với Visual basic 2005 &ADO.NET 2.0+CD | Nguyễn Thiên Bằng | Lao Động | 2007 |
440 | 1962-1966 | Làm kế toán trên máy tính | Hoàng Anh Quang | VHTT | 2007 |
441 | 1967-1976 | Làm phim với 3DSMAX từ ý tưởng đến thành phẩm+CD | Lưu Triều Nguyên | LĐXH | 2006 |
442 | 1977-1979 | Khai thác hệ thống windows 7 và Office2010 | Trương Công Tuân | NXB Thời Đại | 2010 |
443 | 1980-1984 | Lập trình C# từ cơ bản đến nâng cao | Phạm Công Ngô | Giáo Dục | 2007 |
444 | 1985-1986 | Lập trình nâng cao trên ngôn ngữ pascal | Nguyễn Tô Thành | ĐHQG | 2003 |
445 | 1987-1991 | Lập trình VBA trong excel ( Visua basic for application) | Phan Tự Hướng | Thống Kê | 2009 |
446 | 1992-1996 | Lập trình windows (bìa mềm) | Lê Hữu Đạt | GD | 2002 |
447 | 1999-2006 | Lập trình windows với C#.NET (SV) | Phương Lan | Thống Kê | 2002 |
448 | 2007-2016 | Lý thuyết và bài tập xử lý tín hiệu số | Tống Văn On | LĐXH | 2008 |
449 | 2017-2026 | Lập trình CSDL VớI C# mô hình nhiều tầng | Nguyễn Văn Lân | LĐXH | 2009 |
450 | 2027-2036 | Lập trình windows với C#.NET (SV) | Phương Lan | LĐXH | 2004 |
451 | 2037-2046 | Lý thuyết CSDL T1 | Nguyễn Ngọc Mai | LĐXH | 2007 |
452 | 2047-2056 | Lý thuyết CSDL T2 | Nguyễn Ngọc Mai | LĐXH | 2007 |
453 | 2057-2064 | Mạng máy tính T1 (SV) | Tống Văn On | LĐXH | 2004 |
454 | 2065-2074 | Ngôn ngữ lập trình C++ và cấu trúc dữ liệu | Nguyễn Việt Hương | GD | 2008 |
455 | 2075-2079 | Nguyên lý của các hệ dữ liệu | Nguyễn Kim Anh | ĐHQG | 2007 |
456 | 2080-2084 | Những điều bạn chưa biết về Windows Registry | Phương Lan | PĐ | 2006 |
457 | 2085-2094 | Nhập môn công nghệ phần mềm | Thạc Bình Cường | GD | 2008 |
458 | 2095-2114 | Nhập môn CSDL quan hệ(mỏng) | Lê Tiến Vương | Thống Kê | 2005 |
459 | 2115-2119 | Phát triển hệ thống hướng đối tượng với UML 2.0 và C++ | Nguyễn Văn Ba | ĐHQG | 2009 |
460 | 2120-2129 | Phân tích thiết kế CSDL | Đặng Dương Anh | Lao Động | 2008 |
461 | 2130-2132 | Quản lý thông tin và nhận gửi mail Outlook 2007 | Hoàng Sơn | Thanh Niên | 2007 |
462 | 2133-2137 | Sửa chữa nâng cấp và cài đặt máy tính xách tay T2 | Nguyễn Nam Thuận | Giao Thông | 2007 |
463 | 2138-2147 | PHP& My SQL | Nguyễn Trường Sinh | LĐXH | 2006 |
464 | 2148-2152 | Sử dụng Autocad 2008 tập 1: Hoàn thiện bản vẽ thiết kế 2 chiều | Nguyễn Hữu Lộc | Tổng Hợp | 2007 |
465 | 2153-2157 | Sử dụng Autocad 2008 T2 : cơ sở vẽ thiết kế 2 chiều | Nguyễn Hữu Lộc | Tổng Hợp | 2007 |
466 | 2158-2167 | Quản trị WINDOWS server 2008 T1 | Tô Thanh Hải | PĐ | 2009 |
467 | 2168-2177 | Quản trị WINDOWS server 2008 T2 | Tô Thanh Hải | PĐ | 2009 |
468 | 2178-2179 | Tập đánh máy &trang trí văn bản tạo thiệp chúc mừng ấn tượng | Trương Thanh Hải | Hồng Đức | 2008 |
469 | 2180-2189 | Thiết kế game trong 3DS MAX +CD | Nguyễn VĂN Hùng | PĐ | 2006 |
470 | 2190-2199 | SQL Server 2008 quản trị CSDL T1 | Phạm Hữu Khang | LĐXH | 2009 |
471 | 2200-2209 | SQL Server 2008 quản trị CSDL T2 | Phạm Hữu Khang | LĐXH | 2010 |
472 | 2210-2219 | Thành thạo Oracle 9i quản trị CSDL M T2 ( Dày) | Nguyễn Minh Ngọc | Thống Kê | 2005 |
473 | 2220-2229 | Thiết kế 3 chiều với 3DS MAX4 | Lưu Triều Nguyên | GD | 2002 |
474 | 2230-2234 | Thủ thuật Word 2007 | Nguyễn Ngọc Bình Phương | Hồng Đức | 2007 |
475 | 2235-2239 | Thực hành tin học văn phòng 2008 | Đức Thiện | VHTT | 2008 |
476 | 2240-2249 | Tìm lại Pass word& phương pháp phục hồi an toàn dữ liệu | Vũ Đình Cường | LĐXH | 2008 |
477 | 2250-2254 | Tin học ứng dụng excel &ACCESS | Phạm Quang Huy | Thống Kê | 2007 |
478 | 2255-2264 | Từng bước học lập trình Visual C++.NET (dày) (CD) | Phương Lan | LĐXH | 2004 |
479 | 2265-2274 | Tự học 3DS MAX 2009(CD) | Ngọc Lê | VHTT | 2009 |
480 | 2275-2284 | Trí tuệ nhân tạo: lập trình tiến hóa | Nguyễn Đình Thúc | GD | 2001 |
481 | 2285-2289 | Tự học Autocard 2010 siêu tốc dành cho các nhà thiết kế(CD) | Ngô Ngọc Lê | VHTT | 2009 |
482 | 2290-2299 | Tự học 3DS MAX | Lưu Triều Nguyên | Lao Động | 2008 |
483 | 2300-2302 | Tự học Autocad 2009(CD) | Ngô Lê | VHTT | 2009 |
484 | 2303-2312 | Tự học CCNA trong 10 tiếng | Công Tuân | VHTT | 2006 |
485 | 2313-2316 | Tự học dàn trang và chế bản điện tử bằng máy tính | Đoàn Kim | GT | 2006 |
486 | 2317-2321 | Tự học lắp ráp cài đặt nâng cấp máy tính của bạn | KS. HảI Nam | VHTT | 2007 |
487 | 2322-2324 | Tự học lý thuyết và thực hành ADOBE photoshop CS4 +(CD) | Ngọc Lê | VHTT | 2008 |
488 | 2325-2329 | Xây dựng ứng dụng Web bằng PHP&MY SQL (SV) | Phạm Hữu Khang | Thống Kê | 2003 |
Sách photo - 05/Ph
TT | Mã sách | Tên sách | Tên tác giả | NXB | Năm XB |
1 | 01-11 | DOS nâng cao | Trờng TH ĐTĐL | 2000 | |
2 | 12-16 | Tài liệu hớng dẫn TH : Lập trình VISUAL BASIC | Trờng TH ĐTĐL | 2001 |