DANH SÁCH HSSV ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP HỌC KỲ I: KHÓA 40, 41 HỆ CAO ĐẲNG, CAO ĐẲNG NGHỀ, HỆ TCCN KHÓA 40,41 HỆ TCCN (ĐỐI TƯỢNG LÀ HỌC SINH TỐT NGHIỆP THCS) NĂM HỌC 2015 - 2016
Kèm theo Quyết định số 69 /QĐ-ĐTĐL ngày 12 tháng 4 năm 2016
của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Điện tử Điện lạnh Hà Nội
A. KHÓA 42 HỆ CAO ĐẲNG, CAO ĐẲNG NGHỀ, HỆ TCCN
TT | Mã HSSV | Họ và tên | Kết quả học tập và rèn luyện |
|
|
| Loại HB | Ghi chú | ||||
TBC học tập | XL rèn luyện | |||||||||||
I. Khóa 42 hệ Cao đẳng chính quy | ||||||||||||
Lớp 42 CNTT | Tổng số học bổng | 1 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 1 | Loại 3: | 0 | |||
1 | 426TC60459 | Đào Đức Mạnh | 8.71 | Tốt | 2 |
| ||||||
Lớp 42 ĐTTT | Tổng số học bổng | 1 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 1 | Loại 3: | 0 | |||
1 | 426TC10016 | Phùng Trần Huy | 8.53 | Xuất sắc | 2 |
| ||||||
Lớp 42 KTNL1 | Tổng số học bổng | 1 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 1 | Loại 3: | 0 | |||
1 | 426TC20074 | Lê Anh Duy | 8.22 | Xuất sắc | 2 |
| ||||||
Lớp 42 KTNL2 | Tổng số học bổng | 1 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 1 | Loại 3: | 0 | |||
1 | 426TC20178 | Nguyễn Hữu Trung | 8.39 | Xuất sắc | 2 |
| ||||||
Lớp 42 KTNL3 | Tổng số học bổng | 2 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 1 | Loại 3: | 1 | |||
1 | 426TC20188 | Hoàng Mạnh Cường | 8.11 | Xuất sắc | 2 |
| ||||||
2 | 426TC20202 | Hoàng Văn Hiếu | 7.72 | Tốt | 3 |
| ||||||
Lớp 42 CĐT | Tổng số học bổng | 2 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 2 | |||
1 | 426TC50431 | Đỗ Văn Duy | 7.70 | Tốt | 3 |
| ||||||
2 | 426TC50430 | Kiều Văn Công | 7.70 | Tốt | 3 |
| ||||||
Lớp 42 ĐĐT1 | Tổng số học bổng | 2 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 1 | Loại 3: | 1 | |||
1 | 426TC40344 | Nguyễn Trung Kiên | 8.39 | Tốt | 2 |
| ||||||
2 | 426TC40324 | Trần Thanh Dũng | 7.83 | Tốt | 3 |
| ||||||
Lớp 42 ĐĐT2 | Tổng số học bổng | 3 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 1 | Loại 3: | 2 | |||
1 | 426TC40405 | Phạm Văn Nghĩa | 8.11 | Xuất sắc | 2 |
| ||||||
2 | 426TC40408 | Nguyễn Văn Phương | 7.89 | Tốt | 3 |
| ||||||
3 | 426TC40386 | Trần Minh Hiệp | 7.50 | Xuất sắc | 3 |
| ||||||
II. Khóa 42 hệ Cao đẳng nghề | ||||||||||||
Lớp 42 KTML | Tổng số học bổng | 2 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 1 | Loại 3: | 1 | |||
1 | 425NML0013 | Đỗ Việt Hưng | 8.3 | Xuất sắc | 2 |
| ||||||
2 | 425NML0016 | Nguyễn Kim Phúc | 7.1 | Xuất sắc | 3 |
| ||||||
III. Khóa 42 hệ TCCN | ||||||||||||
Lớp 42 ML | Tổng số học bổng | 3 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 3 | |||
1 | 422ML00027 | Lê Huy Mạnh | 7.7 | Xuất sắc | 3 |
| ||||||
2 | 422ML00044 | Đinh Thế Toàn | 7.3 | Tốt | 3 |
| ||||||
3 | 422ML00004 | Hà Mạnh Bình | 7.2 | Tốt | 3 |
| ||||||
Lớp 42 ĐCN | Tổng số học bổng | 1 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 1 | |||
1 | 422ĐCN0079 | Nguyễn Xuân Lương | 7.2 | Tốt | 3 |
| ||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
B. KHÓA 40, 41 HỆ TCCN (Đối tượng là học sinh tốt nghiệp THCS) | ||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
TT | Mã HSSV | Họ và tên | Kết quả học tập và rèn luyện |
|
|
| Loại HB | Ghi chú | ||||
TBC học tập |
| XL rèn luyện |
| |||||||||
I. Khóa 40 hệ TCCN | ||||||||||||
Lớp 40THBĐ1 | Tổng số học bổng | 2 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 2 | |||
1 | 40THBĐ1006 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 7.6 | Khá | 3 |
| ||||||
2 | 40THBĐ1034 | Trần Tuyết Trinh | 7.5 | Khá | 3 |
| ||||||
Lớp 40THBĐ2 | Tổng số học bổng | 2 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 2 | |||
1 | 40THBĐ2022 | Nguyễn Hoàng Long | 7.6 | Khá | 3 |
| ||||||
2 | 40THBĐ2013 | Trần Trung Đức | 7.5 | Khá | 3 |
|
| |||||
Lớp 40THHM | Tổng số học bổng | 1 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 1 | |||
1 | 40THHM0004 | Đoàn Bảo Hân | 7.5 | Khá | 3 |
| ||||||
Lớp 40THTL1 | Tổng số học bổng | 2 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 2 | |||
1 | 40THTL1014 | Nguyễn Thị Hằng | 7.7 | Khá | 3 |
| ||||||
2 | 40THTL1002 | Nguyễn Thị Mai Anh | 7.4 | Khá | 3 |
| ||||||
Lớp 40THTL2 | Tổng số học bổng | 3 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 3 | |||
1 | 40THTL2018 | Trần Thị Hoan | 7.5 | Khá | 3 |
| ||||||
2 | 40THTL2008 | Nguyễn Đình Cường | 7.5 | Khá | 3 |
| ||||||
3 | 40THTL2027 | Bùi Quang Lộc | 7.4 | Khá | 3 |
| ||||||
Lớp 40THTL3 | Tổng số học bổng | 4 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 4 | |||
1 | 40THTL3015 | Nguyễn Thị Hoa | 7.6 | Khá | 3 |
| ||||||
2 | 40THTL3016 | Nguyễn Văn Thanh | 7.2 | Khá | 3 |
| ||||||
3 | 40THTL3017 | Nguyễn Vinh Đạt | 7.2 | Khá | 3 |
| ||||||
4 | 40THTL3018 | Vương Tất Hiếu | 7.2 | Khá | 3 |
| ||||||
II. Khóa 41 hệ TCCN | ||||||||||||
Lớp 41THHM | Tổng số học bổng | 3 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 3 | |||
1 | 412TH00008 | Chử Diễm Thanh Hằng | 7.3 | Khá | 3 |
| ||||||
2 | 412TH00019 | Phạm Thị Liệu | 7.3 | Khá | 3 |
| ||||||
3 | 412TH00029 | Trần Thị Thuý | 7.3 | Khá | 3 |
| ||||||
Lớp 41THTL | Tổng số học bổng | 3 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 3 | |||
1 | 412TH00053 | Nguyễn Thị Phương | 8.1 | Khá | 3 |
| ||||||
2 | 412TH00037 | Nguyễn Lệnh Công | 8.0 | Khá | 3 |
| ||||||
3 | 412TH00049 | Trịnh Đức Kỷ | 7.9 | Khá | 3 |
|
Hà Nội, ngày 12 tháng 04 năm 2016
Thư ký hội đồng
Phạm Trường Sinh
- Danh sách học sinh, sinh viên nợ tiền đóng học phí học kỳ 2 năm học 2015-2016
- Thông báo Thư viện tăng cường ca trực buổi trưa phục vụ bạn đọc
- slide anh 50 năm
- Thông báo phát học bổng khuyến khích học tập học kỳ 1 / 2015-2016
- Thông báo kết quả xét học tiếp, ngừng học và bị buộc thôi học cho SV K40, K41 hệ CĐ chính quy
- Trả lời tư vấn tuyển sinh
- Tiêu chuẩn xét, cấp học bổng khuyến khích học tập kỳ 2 năm học 2015-2016
- Thông báo lịch nghỉ Tết Nguyên Đán năm 2016
- Thông báo điều chỉnh thời gian, thủ tục xác nhận cho HSSV
- Danh sách sinh viên nợ đóng học phí HK1 năm học 2015-2016 hệ Cao đẳng
- Thông báo ngày hội hướng nghiệp, việc làm tại trường Đại học Bách Khoa Hà Nội
- Thể lệ Hội thi "Sáng tạo trẻ - Trí tuệ HCEET"
- Thông báo Thư viện Nhà trường đã mở tài khoản đọc và download tài liệu miễn phí tại trang tailieu.vn
- Thông báo đăng thông tin thành lập diễn đàn
- Văn bản hướng dẫn và mẫu báo cáo Đại hội chi đoàn Khóa 42