DANH SÁCH HỌC SINH, SINH VIÊN
NHẬP HỌC ĐỢT 3 KHÓA 44 NĂM HỌC 2017 - 2018
LỚP 44KTML2 | |||||
STT | Số hiệu | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Ghi chú |
1 |
| Đàm Việt Anh | 9/29/1998 | Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang |
|
2 |
| Đào Duy Quân | 7/13/1997 | Huyện Ân Thi - Hưng Yên |
|
3 |
| Kiều Công Đạt | 11/12/1999 | Huyện Vũ Thư - Thái Bình |
|
4 |
| Lò Văn Quang | 3/21/1998 | Huyện Thuận Châu - Sơn La |
|
5 |
| Ninh Sĩ Hưng | 6/22/1999 | Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang |
|
6 |
| Ngô Hoàng Quân | 1/30/1991 | Quận Ba Đình - Hà Nội |
|
7 |
| Nguyễn Đức Tùng | 2/12/1998 | Huyện Chí Linh - Hải Dương |
|
8 |
| Nguyễn Văn Trọng | 2/7/1999 | Huyện Sóc Sơn - Hà Nội |
|
9 |
| Vũ Mạnh Cường | 3/11/1998 | Huyện Thanh Ba - Phú Thọ |
|
LỚP 44KTML3 | |||||
STT | Số hiệu | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Ghi chú |
1 |
| Bùi Phú Đắc | 9/4/1999 | Huyện Ba Vì - Hà Nội |
|
2 |
| Đào Văn Hạ | 1/25/1998 | Huyện Tiên Du - Bắc Ninh |
|
3 |
| Lô Thành Thiên | 10/5/1999 | Huyện Bình Liêu - Quảng Ninh |
|
4 |
| Nguyễn Huy Nhất | 9/30/1997 | Huyện Quốc Oai - Hà Nội |
|
5 |
| Nguyễn Huy Tuấn | 5/24/1998 | Huyện Quốc Oai - Hà Nội |
|
6 |
| Nguyễn Hữu Đạt | 1/23/1999 | Huyện Quốc Oai - Hà Nội |
|
7 |
| Nguyễn Thế Nam | 1/25/1998 | Huyện Quốc Oai - Hà Nội |
|
8 |
| Nguyễn Văn Hoàng | 8/9/1998 | Huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh |
|
9 |
| Trần Thanh Thịnh | 12/10/1999 | Huyện Hải Hậu - Nam Định |
|
10 |
| Vũ Đình Dương | 6/26/1997 | Huyện Cẩm Thủy - Thanh Hóa |
|
LỚP 44ĐĐT2 | |||||
STT | Số hiệu | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Ghi chú |
1 |
| Nguyễn Trọng Tây | 12/20/1998 | Huyện Chương Mỹ - Hà Nội |
|
2 |
| Đào Văn Uy | 8/28/1999 | Huyện Thanh Oai - Hà Nội |
|
3 |
| Đặng Thế Trọng | 1/8/1999 | Huyện Ba Vì - Hà Nội |
|
4 |
| Đặng Xuân Tâm | 10/28/1999 | Huyện Ba Vì - Hà Nội |
|
5 |
| Lê Sỹ Ngọc | 11/16/1998 | Thị Xã Quảng Yên - Quảng Ninh |
|
6 |
| Ngô Thành Đạt | 12/28/1999 | Huyện Lạng Giang - Bắc Giang |
|
7 |
| Trịnh An Khánh | 9/30/1998 | Quận Hà Đông - Hà Nội |
|
8 |
| Vương Văn Chuẩn | 4/22/1998 | Huyện Phúc Thọ - Hà Nội |
|
LỚP 44TĐH | |||||
STT | Số hiệu | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Ghi chú |
1 |
| Đặng Thái Sơn | 9/13/1999 | Huyện Đông Anh - Hà Nội |
|
2 |
| Lý Văn Hải | 4/20/1995 | Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang |
|
3 |
| Nguyễn Văn Tùng | 12/28/1999 | Huyện Lạng Giang - Bắc Giang |
|
4 |
| Phạm Trung Vương | 1/21/1999 | Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng |
|
LỚP 44ĐCN | |||||
STT | Số hiệu | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Ghi chú |
1 |
| Bùi Đăng Tú | 11/15/1998 | Huyện Ý Yên - Nam Định |
|
2 |
| Vũ Mạnh Dư | 10/25/1998 | Quận Cầu Giấy - Hà Nội |
|
3 |
| Đỗ Thanh Phúc | 9/1/1999 | Huyện Thạch Thất - Hà Nội |
|
4 |
| Nguyễn Bá Hồng Quân | 9/14/1998 | Huyện Việt Yên - Bắc Giang |
|
LỚP 44CNTT | |||||
STT | Số hiệu | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Ghi chú |
1 |
| Nguyễn Quang Huy | 6/9/1998 | Thị Xã Uông Bí - Quảng Ninh |
|
2 |
| Nguyễn Thị Hằng | 11/29/1996 | Huyện Ý Yên - Nam Định |
|
3 |
| Nguyễn Xuân Thành | 5/2/1999 | Thành Phố Hải Dương |
|